CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị (sep)

33.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.90
33.90
33.90
33.90
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
0 tỷ
8 triệu
297
31.8 - 11.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.40 (-1.20) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 240.00 (1.90) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 48.50 (-0.90) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.90 (0.10) 1.2%
MSR 14.70 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.60 (0.10) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.85 (-0.45) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.90 500 33.90 300
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.77) 0% 0 (0.02) 0%
2018 780 (0.72) 0% 15.50 (0.02) 0%
2019 800 (0.81) 0% 16 (0.02) 0%
2020 850 (0.87) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (1.08) 0% 0.02 (0.03) 126%
2022 1,200 (0) 0% 25 (0) 0%
2023 1,500 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,435,5381,361,3361,075,352867,157809,886717,074767,963704,932705,541611,390
Tổng lợi nhuận trước thuế17,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,0177,837
Lợi nhuận sau thuế 17,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,0177,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,0177,202
Tổng tài sản593,495618,782529,690491,470593,495618,782529,690491,470400,915405,414401,063416,907361,779254,598
Tổng nợ489,538516,159426,870390,900489,538516,159426,870390,900295,784302,908299,142324,969270,581209,418
Vốn chủ sở hữu103,958102,623102,820100,570103,958102,623102,820100,570105,132102,505101,92191,93891,19745,180


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc