CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa (thb)

9.50
0.80
(9.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh464,931462,728446,915280,532477,324438,236416,901201,917535,165452,290371,202270,928342,755343,381362,933259,685397,357473,125401,510145,632
4. Giá vốn hàng bán423,245416,276404,338262,894435,665392,116373,000188,009486,838394,903330,690241,128295,074295,535300,620236,244345,058395,457341,576132,514
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,57837,85935,80114,59334,40335,63736,93410,53942,31051,40236,05527,07645,28644,96658,29322,44249,75573,69756,13112,680
6. Doanh thu hoạt động tài chính7867023071121,828152823559155733463717624483222854852348895
7. Chi phí tài chính233510
-Trong đó: Chi phí lãi vay233510
9. Chi phí bán hàng32,75837,84838,99025,90241,57335,39538,58017,08751,04241,52935,61024,73431,54430,96536,35920,57637,51651,48236,07817,778
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,15913,11410,0287,7939,83410,31611,6225,02916,86616,65613,1238,40010,4028,88612,96910,29910,75613,40313,4657,157
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-14,575-12,401-12,910-18,990-15,177-10,058-12,985-11,222-24,719-6,210-12,331-5,6874,1035,5649,288-8,1581,9689,0456,676-12,160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,5796,2553,737-7,6282,0635,8571,765-3,2982989,41710,308-6,2563,2014,6599,591-9,1341,5248,0758,580-13,063
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,4525,2853,720-7,6451,8495,2341,222-3,3012457,2629,184-6,3592,1113,5319,097-9,1341,1676,4078,580-13,063
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,4525,2853,720-7,6451,8495,2341,222-3,3012457,2629,184-6,3592,1113,5319,097-9,1341,1676,4078,580-13,063

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |