CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (tmb)

56.10
-0.40
(-0.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh41,718,81137,113,18324,839,01411,028,90210,990,28510,857,3375,712,4834,201,4206,459,7276,062,0735,448,9665,892,1395,464,2686,183,4204,628,2853,207,5682,444,7131,705,6141,930,598
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)41,718,81137,113,18324,839,01411,028,90210,990,28510,857,3375,712,4834,201,4206,459,7276,062,0735,448,9665,892,1395,464,2686,183,4204,628,2853,207,5682,444,7131,705,6141,930,598
4. Giá vốn hàng bán40,200,37935,602,89323,820,93010,384,76610,217,53110,066,7575,361,1653,945,5046,081,2025,670,9195,109,5665,483,5365,029,2395,626,3684,214,9052,913,4802,222,9611,517,9371,789,559
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,518,4321,510,2901,018,084644,136772,754790,580351,318255,916378,525391,154339,399408,604435,029557,052413,380294,087221,752187,677141,038
6. Doanh thu hoạt động tài chính46,15010,03792,6079211,33919854,91264,6761,0628614275,2494,5853,6853,1562,5532,7551,5951,637
7. Chi phí tài chính174,222130,997169,89834,96081,43145,85349,84738,40029,41018,93715,85927,50235,90334,09621,5729,7759,5797323,536
-Trong đó: Chi phí lãi vay174,22260,82854,66030,05459,77543,25918,60025,15414,31516,19015,85927,50235,90334,09021,5729,7759,5396493,536
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,183,178926,669656,373490,761571,050625,202320,970233,777320,256336,112291,004346,523360,662400,958319,727256,115179,133151,502121,634
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp76,77985,19867,17340,19677,79046,01713,79025,76919,26919,84017,94915,85518,94616,87312,87710,4447,84015,3145,133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)130,402377,463217,24778,31253,82273,70621,62222,64510,65217,12615,01323,97324,103108,80962,36020,30727,95521,72412,371
12. Thu nhập khác75,82143,61627,5947,34422,27311,5391,0711,4934,9932,45322,4952,9884,0682,3388544477,520175202
13. Chi phí khác4,8116,3689997,5201,4751,5417162,4298,1053,04621,6481,1002431,034401402456117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)71,01137,24826,595-17520,7989,998356-935-3,112-5938471,8883,8251,3034544067,49611885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)201,413414,711243,84278,13674,62083,70421,97821,7107,54016,53315,86025,86227,928110,11262,81420,71335,45121,84212,456
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành57,67083,08749,12717,01019,56121,1988,6334,3652,0364,1605,3155,1725,59211,0116,2212,0711,7473,493
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)57,67083,08749,12717,01019,56121,1988,6334,3652,0364,1605,3155,1725,59211,0116,2212,0711,7473,493
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)143,743331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,54520,68922,33699,10156,59218,64233,70521,8428,964
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)143,743331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,54520,68922,33699,10156,59218,64233,70521,8428,964

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |