CTCP Ô tô TMT (tmt)

14.10
-0.15
(-1.05%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh654,682355,958815,214516,859661,315446,357831,661713,033771,896464,635806,7691,001,053851,488525,887639,541516,010530,954523,679344,402390,109
4. Giá vốn hàng bán691,239393,846854,510458,836679,444386,772773,357625,032746,762398,057712,920901,644747,121491,837585,750465,091486,510461,540303,784348,469
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-42,041-41,686-47,61657,268-18,60559,14153,45275,86515,44865,95389,45695,441102,46234,04953,93549,25442,01939,62231,36541,141
6. Doanh thu hoạt động tài chính1902,2891,70429569,6125626673,39024,55892520,3503,4681,71513,6022,750111,574671,2409
7. Chi phí tài chính45,32912,16022,60526,63336,92339,75741,02038,91322,69041,31422,53027,44245,51111,1515,37011,64714,07914,36816,70918,064
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,7609,69121,23026,63336,90638,23740,06138,83522,69020,95017,16719,36111,1421,1425,27111,57614,07714,36616,71218,061
9. Chi phí bán hàng22,72222,68213,73915,15220,33111,33016,79216,67011,17715,43026,00329,01322,81810,09217,23816,41811,87412,5966,2798,563
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,85918,37019,09014,99614,3949,2518,61820,94621,76010,0028,49211,10015,63817,10717,03911,15116,25712,4188,70912,592
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-122,761-92,608-101,346782-20,641-635-12,3112,725-15,62013252,78131,35420,2099,30217,03810,0491,3833069081,931
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-124,290-92,523-100,0461,58526,5601709013,814-15,49841052,99331,51616,6839,53017,27010,100824414871,669
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-123,729-92,782-99,240269-288141-7811,958-16,89339641,38625,10313,2117,47813,6208,032602284-951,278
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-123,777-92,732-99,207275-213342-6432,003-16,95937141,35825,09413,2087,47813,6208,032602284-951,278

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |