CTCP Ô tô TMT (tmt)

10.95
-0.05
(-0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV516,859661,315446,357831,661713,0332,652,3663,043,3572,523,2531,779,9151,352,7991,281,7192,336,7362,528,2933,365,0481,367,488
Giá vốn hàng bán458,836679,444386,772773,357625,0322,464,6052,759,4882,283,6141,592,9941,295,3841,118,2892,092,0402,237,3062,899,2091,202,563
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV57,268-18,60559,14153,45275,865169,853267,726239,625153,28257,415163,428244,297290,656465,839163,810
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh782-20,641-635-12,3112,725-29,51968,47155,4284,2656,2426,4955,89956,553238,15684,603
Tổng lợi nhuận trước thuế1,58526,5601709013,81432,73969,24653,2512,6695,7473,84615,48361,620234,60781,249
Lợi nhuận sau thuế 269-288141-7811,9582,39548,41241,3651,8093,8901,20111,33448,237186,77764,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ275-213342-6432,0032,85448,29341,3721,8093,8901,1668,83847,590186,62562,210
Tổng tài sản ngắn hạn1,457,4941,637,6121,780,4662,017,3772,295,0841,637,4542,998,0042,726,7311,320,6481,211,4361,314,8642,294,3251,670,7931,680,764988,918
Tiền mặt37,68728,03148,00751,28735,19528,89930,08928,10062,74611,58410,66142,92514,50525,83341,612
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,4773,9892,6899,94730,7883,989106,64565,9243,00035035035035035012,168
Hàng tồn kho1,188,8531,407,5101,481,8711,730,9491,963,4321,407,5102,499,2232,024,0491,081,886999,0291,061,0501,548,2231,437,3751,532,299813,382
Tài sản dài hạn520,328533,057514,846505,408501,334532,298508,417394,040385,880379,192386,841430,342351,104315,349237,527
Tài sản cố định299,707302,191298,010300,285304,342302,191308,674310,780311,175323,181283,206321,171179,78378,92655,850
Đầu tư tài chính dài hạn11,408501501500500
Tổng tài sản1,977,8222,170,6692,295,3112,522,7852,796,4182,169,7523,506,4213,120,7711,706,5281,590,6281,701,7042,724,6672,021,8971,996,1131,226,445
Tổng nợ1,540,0611,734,1481,858,5142,086,0682,358,9811,732,2993,070,8812,661,9651,289,2331,175,0251,298,6862,285,8431,592,2031,605,815900,590
Vốn chủ sở hữu437,761436,521436,797436,717437,437437,453435,541458,806417,295415,603403,019438,824429,695390,298325,855

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.08K1.32K1.13K0.05K0.11K0.03K0.24K1.30K6.22K2.07K0.16K0.01K0.06K1.49K8.45K8.07K6K
Giá cuối kỳ12.60K15.70K9.38K17.73K4.93K5.03K8.44K8.18K13.14K40.57K12.39K2.81K2.64K3.71K7.89KK46K46K
Giá / EPS (PE) (lần)200.61 (lần)7.08 (lần)15.63 (lần)99.39 (lần)47.16 (lần)263.97 (lần)33.75 (lần)10.07 (lần)6.53 (lần)5.98 (lần)17.60 (lần)383.56 (lần)66.90 (lần)5.30 (lần) (lần)5.70 (lần)7.66 (lần)
Giá sổ sách12K12K11.94K12.58K11.44K11.40K11.05K12.03K11.78K13K10.85K11.87K11.72K12.08K13.14K24.51K17.33K7.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.05 (lần)1.31 (lần)0.79 (lần)1.41 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần)0.76 (lần)0.68 (lần)1.12 (lần)3.12 (lần)1.14 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.31 (lần)0.60 (lần) (lần)2.65 (lần)5.76 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.69%75.47%85.50%87.37%77.39%76.16%77.27%84.21%82.63%84.20%80.63%56.36%55.63%59.18%66.45%88.60%91.46%90.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.31%24.53%14.50%12.63%22.61%23.84%22.73%15.79%17.37%15.80%19.37%43.64%44.37%40.82%33.55%11.40%8.54%9.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.87%79.84%87.58%85.30%75.55%73.87%76.32%83.89%78.75%80.45%73.43%37.15%45.82%46.59%48.01%69.28%84.13%87.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu351.80%396%705.07%580.19%308.95%282.73%322.24%520.90%370.54%411.43%276.38%59.10%84.57%87.23%92.35%225.55%530.27%677.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.13%20.16%12.42%14.70%24.45%26.13%23.68%16.11%21.25%19.55%26.57%62.85%54.18%53.41%51.99%30.72%15.87%12.86%
6/ Thanh toán hiện hành103.72%105.95%101.71%104.99%108.40%111.11%108.33%105.32%110.57%107.27%111.55%160.19%126.17%137.96%156.47%134.51%112.61%109.77%
7/ Thanh toán nhanh19.12%14.88%16.92%27.06%19.60%19.48%20.91%34.25%15.45%9.48%19.80%47.16%51.97%56.39%43.50%21.09%10.32%10.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.68%1.87%1.02%1.08%5.15%1.06%0.88%1.97%0.96%1.65%4.69%13.82%6.75%3.35%13.25%2.99%3.50%2.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản124.19%122.24%86.79%80.85%104.30%85.05%75.32%85.76%125.05%168.58%111.50%103.37%95.96%139.83%203.73%191.97%163.01%127.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn168.52%161.98%101.51%92.54%134.78%111.67%97.48%101.85%151.32%200.21%138.28%183.40%172.50%236.28%306.60%216.68%178.23%140.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu561.08%606.32%698.75%549.96%426.54%325.50%318.03%532.50%588.39%862.17%419.66%164.46%177.11%261.81%391.87%624.95%1,027.38%992.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho193.33%175.10%110.41%112.82%147.24%129.66%105.39%135.13%155.65%189.21%147.85%212.03%222.83%354.69%370.84%214.47%165.77%136.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.01%0.11%1.59%1.64%0.10%0.29%0.09%0.38%1.88%5.55%4.55%0.82%0.03%0.18%2.89%5.52%4.53%7.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.13%1.38%1.33%0.11%0.24%0.07%0.32%2.35%9.35%5.07%0.85%0.03%0.25%5.89%10.59%7.39%9.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.65%11.09%9.02%0.43%0.94%0.29%2.01%11.08%47.82%19.09%1.34%0.06%0.46%11.34%34.47%46.57%75.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%2%2%%%%%2%6%5%1%%%3%7%5%9%
Tăng trưởng doanh thu-10.89%-12.85%20.61%41.76%31.57%5.55%-45.15%-7.58%-24.87%146.08%149.78%-5.93%-34.35%-38.79%-24.81%-13.97%124.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-100.89%-94.09%16.73%2,187.01%-53.50%233.62%-86.81%-81.43%-74.50%199.99%1,289.86%2,219.17%-87.59%-96.29%-60.56%4.69%34.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-34.71%-43.59%15.36%106.48%9.72%-9.52%-43.19%43.56%-0.85%78.31%357.74%-29.21%-5.91%-13.46%-50.90%-39.84%69.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.07%0.44%-5.07%9.95%0.41%3.12%-8.16%2.12%10.09%19.78%-2.12%1.30%-2.95%-8.38%19.91%41.43%116.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-29.27%-38.12%12.36%82.87%7.29%-6.53%-37.54%34.76%1.29%62.76%131.56%-12.68%-4.33%-10.82%-29.15%-26.95%75.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc