CTCP Ô tô TMT (tmt)

14.10
-0.15
(-1.05%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV654,682355,958815,214516,859661,3152,342,7132,652,3663,043,3572,523,2531,779,9151,352,7991,281,7192,336,7362,528,2933,365,048
Giá vốn hàng bán691,239393,846854,510458,836679,4442,398,4322,464,6052,759,4882,283,6141,592,9941,295,3841,118,2892,092,0402,237,3062,899,209
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-42,041-41,686-47,61657,268-18,605-74,074169,853267,726239,625153,28257,415163,428244,297290,656465,839
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-122,761-92,608-101,346782-20,641-312,451-29,51968,47155,4284,2656,2426,4955,89956,553238,156
Tổng lợi nhuận trước thuế-124,290-92,523-100,0461,58526,560-311,79332,73969,24653,2512,6695,7473,84615,48361,620234,607
Lợi nhuận sau thuế -123,729-92,782-99,240269-288-312,5622,39548,41241,3651,8093,8901,20111,33448,237186,777
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-123,777-92,732-99,207275-213-314,4222,85448,29341,3721,8093,8901,1668,83847,590186,625
Tổng tài sản ngắn hạn1,087,960781,802986,7301,457,4941,637,6121,087,9601,637,4542,998,0042,726,7311,320,6481,211,4361,314,8642,294,3251,670,7931,680,764
Tiền mặt287,98918,1705,73537,68728,031287,98928,89930,08928,10062,74611,58410,66142,92514,50525,833
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,24113,6286,4687,4773,98914,2413,989106,64565,9243,000350350350350350
Hàng tồn kho490,627614,167853,6441,188,8531,407,510490,6271,407,5102,499,2232,024,0491,081,886999,0291,061,0501,548,2231,437,3751,532,299
Tài sản dài hạn377,790501,817514,192520,328533,057377,790532,298508,417394,040385,880379,192386,841430,342351,104315,349
Tài sản cố định284,594294,306294,999299,707302,191284,594302,191308,674310,780311,175323,181283,206321,171179,78378,926
Đầu tư tài chính dài hạn11,408501501500
Tổng tài sản1,465,7501,283,6201,500,9221,977,8222,170,6691,465,7502,169,7523,506,4213,120,7711,706,5281,590,6281,701,7042,724,6672,021,8971,996,113
Tổng nợ1,343,1391,037,8811,162,2771,540,0611,734,1481,343,1391,732,2993,070,8812,661,9651,289,2331,175,0251,298,6862,285,8431,592,2031,605,815
Vốn chủ sở hữu122,611245,738338,645437,761436,521122,611437,453435,541458,806417,295415,603403,019438,824429,695390,298

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.08K1.32K1.13K0.05K0.11K0.03K0.24K1.30K6.22K2.07K0.16K0.01K0.06K1.49K8.45K8.07K6K
Giá cuối kỳ9.84K15.70K9.38K17.73K4.93K5.03K8.44K8.18K13.14K40.57K12.39K2.81K2.64K3.71K7.89K3.20K46K46K
Giá / EPS (PE) (lần)200.61 (lần)7.08 (lần)15.63 (lần)99.39 (lần)47.16 (lần)263.97 (lần)33.75 (lần)10.07 (lần)6.53 (lần)5.98 (lần)17.60 (lần)383.56 (lần)66.90 (lần)5.30 (lần)0.38 (lần)5.70 (lần)7.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.22 (lần)0.11 (lần)0.26 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.36 (lần)0.27 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.02 (lần)0.26 (lần)0.58 (lần)
Giá sổ sách3.36K12K11.94K12.58K11.44K11.40K11.05K12.03K11.78K13K10.85K11.87K11.72K12.08K13.14K24.51K17.33K7.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.93 (lần)1.31 (lần)0.79 (lần)1.41 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần)0.76 (lần)0.68 (lần)1.12 (lần)3.12 (lần)1.14 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.31 (lần)0.60 (lần)0.13 (lần)2.65 (lần)5.76 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.23%75.47%85.50%87.37%77.39%76.16%77.27%84.21%82.63%84.20%80.63%56.36%55.63%59.18%66.45%88.60%91.46%90.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.77%24.53%14.50%12.63%22.61%23.84%22.73%15.79%17.37%15.80%19.37%43.64%44.37%40.82%33.55%11.40%8.54%9.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.63%79.84%87.58%85.30%75.55%73.87%76.32%83.89%78.75%80.45%73.43%37.15%45.82%46.59%48.01%69.28%84.13%87.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,095.45%396%705.07%580.19%308.95%282.73%322.24%520.90%370.54%411.43%276.38%59.10%84.57%87.23%92.35%225.55%530.27%677.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.37%20.16%12.42%14.70%24.45%26.13%23.68%16.11%21.25%19.55%26.57%62.85%54.18%53.41%51.99%30.72%15.87%12.86%
6/ Thanh toán hiện hành100.87%105.95%101.71%104.99%108.40%111.11%108.33%105.32%110.57%107.27%111.55%160.19%126.17%137.96%156.47%134.51%112.61%109.77%
7/ Thanh toán nhanh55.38%14.88%16.92%27.06%19.60%19.48%20.91%34.25%15.45%9.48%19.80%47.16%51.97%56.39%43.50%21.09%10.32%10.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.70%1.87%1.02%1.08%5.15%1.06%0.88%1.97%0.96%1.65%4.69%13.82%6.75%3.35%13.25%2.99%3.50%2.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản159.83%122.24%86.79%80.85%104.30%85.05%75.32%85.76%125.05%168.58%111.50%103.37%95.96%139.83%203.73%191.97%163.01%127.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn215.33%161.98%101.51%92.54%134.78%111.67%97.48%101.85%151.32%200.21%138.28%183.40%172.50%236.28%306.60%216.68%178.23%140.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,910.69%606.32%698.75%549.96%426.54%325.50%318.03%532.50%588.39%862.17%419.66%164.46%177.11%261.81%391.87%624.95%1,027.38%992.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho488.85%175.10%110.41%112.82%147.24%129.66%105.39%135.13%155.65%189.21%147.85%212.03%222.83%354.69%370.84%214.47%165.77%136.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-13.42%0.11%1.59%1.64%0.10%0.29%0.09%0.38%1.88%5.55%4.55%0.82%0.03%0.18%2.89%5.52%4.53%7.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.13%1.38%1.33%0.11%0.24%0.07%0.32%2.35%9.35%5.07%0.85%0.03%0.25%5.89%10.59%7.39%9.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.65%11.09%9.02%0.43%0.94%0.29%2.01%11.08%47.82%19.09%1.34%0.06%0.46%11.34%34.47%46.57%75.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-13%%2%2%%%%%2%6%5%1%%%3%7%5%9%
Tăng trưởng doanh thu-11.67%-12.85%20.61%41.76%31.57%5.55%-45.15%-7.58%-24.87%146.08%149.78%-5.93%-34.35%-38.79%-24.81%-13.97%124.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11,116.89%-94.09%16.73%2,187.01%-53.50%233.62%-86.81%-81.43%-74.50%199.99%1,289.86%2,219.17%-87.59%-96.29%-60.56%4.69%34.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.46%-43.59%15.36%106.48%9.72%-9.52%-43.19%43.56%-0.85%78.31%357.74%-29.21%-5.91%-13.46%-50.90%-39.84%69.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-71.97%0.44%-5.07%9.95%0.41%3.12%-8.16%2.12%10.09%19.78%-2.12%1.30%-2.95%-8.38%19.91%41.43%116.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-32.45%-38.12%12.36%82.87%7.29%-6.53%-37.54%34.76%1.29%62.76%131.56%-12.68%-4.33%-10.82%-29.15%-26.95%75.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |