CTCP Ô tô TMT (tmt)

13.90
-0.35
(-2.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.25
14.90
14.90
13.80
12,800
3.4K
0K
0x
3.6x
0% # 0%
2.1
439 Bi
37 Mi
35,442
17.2 - 6.5
1,343 Bi
123 Bi
1,095.5%
8.37%
288 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.90 1,400 14.20 1,900
13.85 1,400 14.30 2,500
13.80 26,400 14.45 11,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (-0.50) 55.6%
TLG 66.50 (2.30) 9.5%
PTB 51.10 (-0.30) 7.9%
DHC 33.35 (-0.15) 5.2%
SHI 14.45 (-0.30) 5.2%
PLC 25.70 (-0.30) 4.6%
INN 42.50 (0.00) 2.4%
SVI 35.00 (0.00) 1.8%
HHP 12.00 (0.00) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 7.70 (-0.30) 1.3%
CAP 40.40 (-0.30) 1.2%
MCP 28.25 (-0.50) 1.1%
TLD 8.24 (0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 14.90 1.30 1,000 1,000
09:23 13.80 0.20 5,000 6,000
09:24 14.80 1.20 3,000 9,000
09:27 14.30 0.70 100 9,100
09:28 14.70 1.10 900 10,000
09:39 14.30 0.70 200 10,200
09:40 14.30 0.70 600 10,800
09:53 13.85 0.25 1,500 12,300
10:10 13.85 0.25 400 12,700
11:10 13.90 0.30 100 12,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.34) 0% 123.81 (0.01) 0%
2018 0 (1.28) 0% 0 (0.00) 0%
2019 0 (1.35) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,903.91 (1.78) 0% 27.21 (0.00) 0%
2021 0 (2.52) 0% 0 (0.04) 0%
2022 3,735.58 (3.04) 0% 101.11 (0.05) 0%
2023 4,752.40 (0.71) 0% 77.49 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV654,682355,958815,214516,8592,342,7132,652,3663,043,3572,523,2531,779,9151,352,7991,281,7192,336,7362,528,2933,365,048
Tổng lợi nhuận trước thuế-124,290-92,523-100,0461,585-311,79332,73969,24653,2512,6695,7473,84615,48361,620234,607
Lợi nhuận sau thuế -123,729-92,782-99,240269-312,5622,39548,41241,3651,8093,8901,20111,33448,237186,777
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-123,777-92,732-99,207275-314,4222,85448,29341,3721,8093,8901,1668,83847,590186,625
Tổng tài sản1,465,7501,283,6201,500,9221,977,8221,465,7502,169,7523,506,4213,120,7711,706,5281,590,6281,701,7042,724,6672,021,8971,996,113
Tổng nợ1,343,1391,037,8811,162,2771,540,0611,343,1391,732,2993,070,8812,661,9651,289,2331,175,0251,298,6862,285,8431,592,2031,605,815
Vốn chủ sở hữu122,611245,738338,645437,761122,611437,453435,541458,806417,295415,603403,019438,824429,695390,298


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |