CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

6.07
0.24
(4.12%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh992,704761,3871,710,4991,905,7931,454,6461,853,0451,545,0851,047,391709,0791,287,199773,0101,283,1191,006,076406,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu32,347612421299,25911
3. Doanh thu thuần (1)-(2)992,704761,3871,710,4991,905,7931,454,6461,853,0451,545,0821,045,044709,0181,287,175772,9891,283,090996,816405,989
4. Giá vốn hàng bán965,875709,0631,575,7091,877,1701,416,3651,779,5411,505,878999,348668,5521,264,275759,2251,286,211935,471366,724
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,06852,324134,79128,62238,28273,50439,20445,69640,46622,89913,763-3,12061,34539,264
6. Doanh thu hoạt động tài chính4721,5151,4961,3062,9124,33412,5058,5187,77625,10663,1704,78838,1568,963
7. Chi phí tài chính28,23428,71824,59723,71030,93824,23716,45618,25220,81620,88014,40834,55134,11622,486
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,24124,30724,26223,16527,93522,46515,58118,02719,58117,05910,32624,82219,4033,368
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6,211-5,978-68
9. Chi phí bán hàng6,2645,33622,2278041,28315,4104,0329651,3673,8462,0203,8012,562
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,29118,13154,1785,3127,57314,05113,7149,9676,9108,1997,13410,55839,91218,440
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-21,459-4,32535,2841031,39924,14017,50725,03019,14815,08153,371-47,24222,8437,301
12. Thu nhập khác585,36542106911907171,491982916,0844,307164
13. Chi phí khác2,9094755,22416,2563551,0984172,6622,3637272644,2005,02230
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,8514,890-5,224-16,215-345-407-226-1,945-873-628271,884-714133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-24,30956530,061-16,1121,05423,73317,28123,08518,27614,45353,398-45,35822,1297,435
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành627,2551589425,1974,4515,2634,3423,4342,4376,0921,301
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại16787-351
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1738727,2551589425,1974,4515,2634,3423,4342,4375,7411,301
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-24,4834782,805-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961-45,35816,0376,134
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-112192
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-24,4722592,804-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961-45,35816,0376,134

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |