CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

2.36
-0.01
(-0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.37
2.37
2.38
2.34
106,700
10.0k
0.3k
7.2 lần
321%
3%
1.4
124 tỷ
53 triệu
954,570
3.9 - 2.5
361 tỷ
522 tỷ
69.0%
9,756.15%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (1.30) 56.8%
DGW 61.50 (0.40) 12.2%
HHS 10.05 (-0.05) 4.0%
VFG 67.20 (-1.50) 3.5%
PET 25.10 (0.00) 3.2%
SGT 12.45 (-0.20) 2.1%
VPG 14.95 (0.40) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.00 (0.00) 1.1%
SMC 12.05 (-0.05) 1.1%
CLM 78.90 (-0.10) 1.1%
TLH 7.42 (0.06) 1.0%
PSD 13.10 (0.00) 0.8%
TSC 3.02 (0.02) 0.7%
PSH 4.97 (0.32) 0.7%
PCT 9.70 (0.00) 0.6%
AAV 6.20 (0.50) 0.5%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
ABS 5.18 (0.00) 0.5%
JVC 3.27 (0.02) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.36 66,900 2.37 7,700
2.35 12,300 2.38 39,400
2.34 28,400 2.39 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 2.37 0 400 400
09:16 2.38 0.01 200 600
09:27 2.38 0.01 100 700
09:28 2.38 0.01 1,200 1,900
09:31 2.34 -0.03 100 2,000
09:33 2.37 0 200 2,200
09:36 2.38 0.01 200 2,400
09:38 2.37 0 800 3,200
09:44 2.34 -0.03 13,200 16,400
09:50 2.37 0 100 16,500
09:52 2.37 0 100 16,600
09:55 2.37 0 100 16,700
10:11 2.36 -0.01 500 17,200
10:12 2.36 -0.01 200 17,400
10:23 2.36 -0.01 300 17,700
10:35 2.37 0 100 17,800
11:10 2.36 -0.01 3,900 21,700
11:13 2.36 -0.01 100 21,800
12:59 2.37 0 200 22,000
13:10 2.36 -0.01 14,200 36,200
13:11 2.36 -0.01 1,400 37,600
13:15 2.37 0 100 37,700
13:19 2.37 0 1,000 38,700
13:22 2.37 0 300 39,000
13:26 2.37 0 300 39,300
13:49 2.37 0 500 39,800
13:52 2.37 0 300 40,100
13:53 2.37 0 100 40,200
14:10 2.36 -0.01 34,500 74,700
14:12 2.37 0 200 74,900
14:18 2.37 0 4,700 79,600
14:20 2.37 0 2,000 81,600
14:24 2.37 0 100 81,700
14:25 2.37 0 3,200 84,900
14:26 2.36 -0.01 100 85,000
14:27 2.36 -0.01 400 85,400
14:28 2.36 -0.01 800 86,200
14:29 2.36 -0.01 400 86,600
14:44 2.36 -0.01 20,100 106,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,008 (1.05) 0% 20 (0.02) 0%
2018 1,500 (1.55) 0% 45.60 (0.01) 0%
2019 1,800 (1.85) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 1,404 (1.45) 0% 18 (0.00) 0%
2021 1,554 (1.91) 0% 8 (-0.02) -0%
2022 1,947 (1.71) 0% 3,880 (0.00) 0%
2023 1,240 (0.22) 0% 3,600 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV126,421205,722238,69294,647761,3871,710,4991,905,7931,454,6461,853,0451,545,0851,047,391709,0791,287,199773,010
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,96117,8414,0124,51556530,061-16,1121,05423,73317,28123,08518,27614,45353,398
Lợi nhuận sau thuế -8,96117,8504,0024,5154782,805-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,02117,8353,9304,4422592,804-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961
Tổng tài sản5,355920,088932,676875,706904,406935,6601,124,8221,083,4181,329,6371,007,810533,911528,939547,784553,685
Tổng nợ360,654383,054421,953373,253373,004404,372553,007494,950740,491437,199290,942294,405327,185343,800
Vốn chủ sở hữu522,442537,033510,723502,453531,403531,288571,815588,469589,146570,611242,970234,534220,599209,885


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc