CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

5.45
-0.13
(-2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.58
5.59
5.83
5.31
79,900
9.6K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.2
99 Bi
53 Mi
125,495
2.9 - 1.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.45 100 5.66 700
5.44 400 5.67 400
5.31 1,800 5.68 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.70 (-0.70) 65.6%
DGW 39.20 (-2.05) 10.9%
HHS 13.05 (-0.75) 6.1%
VFG 51.40 (-0.60) 4.4%
SGT 16.85 (0.70) 4.0%
PET 30.35 (-2.25) 3.1%
GMA 44.00 (3.00) 1.7%
VPG 5.58 (-0.42) 1.6%
CLM 69.00 (0.00) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 5.59 0.01 400 400
09:32 5.59 0.01 1,200 1,600
09:37 5.70 0.12 1,000 2,600
09:40 5.59 0.01 1,000 3,600
09:48 5.80 0.22 500 4,100
09:50 5.83 0.25 1,800 5,900
09:51 5.83 0.25 700 6,600
09:52 5.83 0.25 100 6,700
10:24 5.80 0.22 1,700 8,400
11:29 5.70 0.12 10,000 18,400
11:30 5.70 0.12 3,600 22,000
13:10 5.70 0.12 8,400 30,400
13:11 5.66 0.08 1,000 31,400
13:12 5.66 0.08 1,000 32,400
13:13 5.66 0.08 2,000 34,400
13:14 5.66 0.08 2,000 36,400
13:16 5.68 0.10 3,500 39,900
13:18 5.70 0.12 8,500 48,400
13:23 5.70 0.12 6,000 54,400
13:28 5.70 0.12 1,000 55,400
13:29 5.70 0.12 500 55,900
13:30 5.70 0.12 12,100 68,000
13:31 5.70 0.12 200 68,200
13:32 5.70 0.12 200 68,400
13:50 5.64 0.06 100 68,500
14:10 5.58 0 400 68,900
14:12 5.50 -0.08 100 69,000
14:13 5.47 -0.11 100 69,100
14:14 5.46 -0.12 200 69,300
14:19 5.64 0.06 200 69,500
14:27 5.46 -0.12 1,000 70,500
14:28 5.40 -0.18 5,900 76,400
14:29 5.40 -0.18 2,200 78,600
14:30 5.68 0.10 300 78,900
14:46 5.45 -0.13 1,000 79,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,008 (1.05) 0% 20 (0.02) 0%
2018 1,500 (1.55) 0% 45.60 (0.01) 0%
2019 1,800 (1.85) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 1,404 (1.45) 0% 18 (0.00) 0%
2021 1,554 (1.91) 0% 8 (-0.02) -0%
2022 1,947 (1.71) 0% 3,880 (0.00) 0%
2023 1,240 (0.22) 0% 3,600 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV382,176259,844224,262126,421992,704761,3871,710,4991,905,7931,454,6461,853,0451,545,0851,047,391709,0791,287,199
Tổng lợi nhuận trước thuế-21,4125,97292-8,961-24,30956530,061-16,1121,05423,73317,28123,08518,27614,453
Lợi nhuận sau thuế -21,5855,97292-8,961-24,4834782,805-16,27011318,53512,83017,82113,93411,019
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-21,2995,870-21-9,021-24,4722592,804-16,27011318,53512,83017,82113,93411,019
Tổng tài sản930,680871,260886,0965,355930,680904,406935,6601,124,8221,083,4181,329,6371,007,810533,911528,939547,784
Tổng nợ427,459342,473363,562360,654427,459373,004404,372553,007494,950740,491437,199290,942294,405327,185
Vốn chủ sở hữu503,220528,787522,534522,442503,220531,403531,288571,815588,469589,146570,611242,970234,534220,599


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |