CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

6.02
0.19
(3.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.83
6.23
6.23
5.89
110,100
9.6K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.2
99 Bi
53 Mi
125,495
2.9 - 1.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.01 1,000 6.02 500
6.00 1,000 6.06 8,800
5.96 1,000 6.07 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,500 9,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.50 (-0.45) 65.6%
DGW 44.50 (0.50) 10.9%
HHS 14.20 (-0.25) 6.1%
VFG 52.20 (-1.20) 4.4%
SGT 16.15 (-0.40) 4.0%
PET 35.35 (0.65) 3.1%
GMA 37.50 (0.00) 1.7%
VPG 6.13 (-0.02) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6.20 0.75 25,900 25,900
09:17 6.20 0.75 3,000 28,900
09:18 6.20 0.75 600 29,500
09:19 6.20 0.75 3,500 33,000
09:21 6.12 0.67 1,000 34,000
09:22 6.10 0.65 700 34,700
09:23 6 0.55 3,800 38,500
09:25 5.96 0.51 2,500 41,000
09:26 5.93 0.48 1,000 42,000
09:27 5.91 0.46 2,200 44,200
09:30 5.91 0.46 1,200 45,400
09:35 5.91 0.46 400 45,800
09:37 5.91 0.46 100 45,900
09:38 5.90 0.45 200 46,100
09:40 5.90 0.45 100 46,200
09:43 5.90 0.45 200 46,400
09:47 5.92 0.47 2,800 49,200
09:56 5.93 0.48 200 49,400
09:57 5.92 0.47 500 49,900
09:59 5.95 0.50 600 50,500
10:10 6.03 0.58 16,900 67,400
10:13 6.20 0.75 8,500 75,900
10:16 6.05 0.60 100 76,000
10:17 6.05 0.60 900 76,900
10:18 6.05 0.60 3,000 79,900
10:19 6.05 0.60 2,800 82,700
10:21 6.08 0.63 1,500 84,200
10:22 6.07 0.62 500 84,700
10:26 6.07 0.62 100 84,800
10:28 6.08 0.63 700 85,500
10:34 6.08 0.63 1,000 86,500
10:36 6.08 0.63 500 87,000
10:38 6.08 0.63 1,000 88,000
10:39 6.08 0.63 4,000 92,000
10:40 6.08 0.63 500 92,500
10:41 6.08 0.63 500 93,000
10:42 6.07 0.62 3,000 96,000
10:43 6.07 0.62 5,000 101,000
10:44 6.08 0.63 3,400 104,400
10:45 6.07 0.62 600 105,000
10:50 6.07 0.62 200 105,200
11:11 6.06 0.61 100 105,300
11:18 6.05 0.60 700 106,000
11:28 6.04 0.59 800 106,800
11:29 6.02 0.57 3,300 110,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,008 (1.05) 0% 20 (0.02) 0%
2018 1,500 (1.55) 0% 45.60 (0.01) 0%
2019 1,800 (1.85) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 1,404 (1.45) 0% 18 (0.00) 0%
2021 1,554 (1.91) 0% 8 (-0.02) -0%
2022 1,947 (1.71) 0% 3,880 (0.00) 0%
2023 1,240 (0.22) 0% 3,600 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV382,176259,844224,262126,421992,704761,3871,710,4991,905,7931,454,6461,853,0451,545,0851,047,391709,0791,287,199
Tổng lợi nhuận trước thuế-21,4125,97292-8,961-24,30956530,061-16,1121,05423,73317,28123,08518,27614,453
Lợi nhuận sau thuế -21,5855,97292-8,961-24,4834782,805-16,27011318,53512,83017,82113,93411,019
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-21,2995,870-21-9,021-24,4722592,804-16,27011318,53512,83017,82113,93411,019
Tổng tài sản930,680871,260886,0965,355930,680904,406935,6601,124,8221,083,4181,329,6371,007,810533,911528,939547,784
Tổng nợ427,459342,473363,562360,654427,459373,004404,372553,007494,950740,491437,199290,942294,405327,185
Vốn chủ sở hữu503,220528,787522,534522,442503,220531,403531,288571,815588,469589,146570,611242,970234,534220,599


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |