CTCP Ánh Dương Việt Nam (vns)

9.12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,002,1381,218,8001,089,175484,6801,006,0021,991,2322,073,3492,937,0674,519,5304,252,1643,770,2293,158,0622,713,3112,274,3281,643,6961,068,603828,160487,452264,775
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13721
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,002,1381,218,8001,089,175484,6801,006,0021,991,2322,073,3492,937,0674,519,5304,252,1643,770,2293,158,0622,713,3112,274,3281,643,6961,068,603828,160487,315264,754
4. Giá vốn hàng bán815,713963,186792,691616,3571,035,9661,566,3381,658,8512,455,7583,873,6623,607,5873,141,5412,621,8142,257,7081,954,7091,380,614881,627725,638428,818224,470
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)186,425255,614296,484-131,677-29,964424,894414,498481,309645,868644,577628,688536,248455,603319,619263,082186,975102,52158,49740,284
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,72236,02422,60110,2076,6369,2683,9403,6108,2989,4187,7008701,1183,1095,2642,1932,3161,15252
7. Chi phí tài chính25,64025,35510,24718,36936,07042,39656,83873,63181,26570,99664,52765,600113,492125,25781,33936,50236,58522,64520,260
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,58325,32510,23218,31936,04742,38056,83873,63081,26470,99564,52665,959112,890124,73780,59936,50236,58522,64520,260
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng74,93473,16760,49663,768120,414200,248212,226213,537216,940189,321150,732129,03694,0256,8495,8954,5494,6702,0873,391
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp82,87985,74787,64162,93198,254144,845139,349161,467131,141110,592103,04085,88463,93857,25446,56138,11929,78519,27611,230
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,693107,368160,700-266,538-278,06646,67310,02536,283224,820283,086318,089256,598185,265133,369134,551109,99833,79815,6415,454
12. Thu nhập khác72,35346,85628,44315,80267,97893,718105,577209,841172,338145,172116,42259,69623,78369,445296,56479,30350,77562,299166
13. Chi phí khác4,3772,9922,34326,0156271,3763501,14136021325,99814,2475,04924,822191,24045,4816,5174,32773
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)67,97643,86426,100-10,21267,35192,342105,227208,699171,978144,95990,42445,44818,73544,624105,32433,82244,25857,97293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)85,670151,232186,800-276,750-210,715139,015115,252244,982396,798428,045408,513302,047204,000177,993239,875143,82178,05573,6145,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5982830,80326,08052,53884,49299,59995,22978,03152,51445,11360,44836,35422,28320,8031,617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,450417-137-44889948-319-900-660-440
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,598281,450417-13730,35526,16853,48684,17398,69994,56977,59152,51445,11360,44836,35422,28320,8031,617
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)84,072151,205185,351-277,167-210,578108,66089,083191,496312,625329,346313,944224,456151,486132,880179,427107,46755,77352,8103,930
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát204461,579-3,994-3,5561231,2252,3161,7021,086950712257-149-27
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)84,052150,759183,771-273,173-207,022108,53787,858189,180310,922328,260312,994223,743151,229133,030179,454107,46755,77352,8103,930

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |