CTCP Thực phẩm Bích Chi (bcf)

43.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh194,087208,663195,828174,535172,759150,625149,437130,630146,135163,691206,724191,828148,91965,320168,016138,157155,761162,175133,978147,138
4. Giá vốn hàng bán144,533152,251137,405127,365133,399110,229115,02196,257113,605116,015144,655131,360109,59751,310131,91697,079113,332111,72190,496101,178
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)46,40854,02956,55343,34437,19438,14332,51731,60330,34545,47659,02857,38235,69213,37234,49038,23440,76948,79941,10843,141
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,0933,0575,0241,8645,2661,7864,6841,7266,8041,7635,5921,0633,6489733,0471,0994,1637562,168673
7. Chi phí tài chính9432,0821,1418511,2406457021,1151,938823598544816527458378393301476327
-Trong đó: Chi phí lãi vay4454381,076651471299439506274288281172127187521292143234
9. Chi phí bán hàng13,91913,42214,5498,66213,7788,78511,7818,06013,97014,19519,46810,66615,7996,96312,53210,19911,6118,8789,5558,245
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,8202,7629,1585,8287,6635,6196,7366,2037,8855,7246,4134,9567,0743,7326,3905,2306,7855,2836,2865,178
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,81938,82036,72929,86719,78024,88017,98217,95113,35626,49738,14042,28015,6503,12318,15723,52626,14335,09226,95930,064
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,34940,25937,37530,32718,23725,37018,26918,65114,53030,22446,69044,80620,37348321,04526,88826,32635,13226,62430,304
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,37732,15930,46824,13414,14620,25014,46714,86611,57724,10637,84135,82416,18137716,81821,49520,97728,09421,10824,242
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,37732,15930,46824,13414,14620,25014,46714,86611,57724,10637,84135,82416,18137716,81821,49520,97728,09421,10824,242

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |