CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ (bsp)

10.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh127,138115,61595,73955,17894,77497,727106,66339,862130,309114,061107,45746,915137,74976,197119,84457,57085,112112,376121,35626,699
4. Giá vốn hàng bán116,783105,00386,63956,18187,55686,85992,97441,800126,277108,28497,09749,792121,01571,534103,58557,22879,79196,819109,89330,075
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,35410,6139,101-1,0037,21810,86813,689-1,9374,0315,77710,360-2,87716,7344,66316,2593425,32015,55711,463-3,376
6. Doanh thu hoạt động tài chính26622424038138643183516834452651986844561792317951,65728340
7. Chi phí tài chính5105166117543812444338275123853813223503253144561,054537569859
-Trong đó: Chi phí lãi vay5105166117543812444338275123853813223503253144561,054537569859
9. Chi phí bán hàng7295985929983545430636771498390752545304472346181,4011,451678
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,5435,0444,5673,1554,5124,9074,3692,8004,0573,9434,7301,7875,1344,0153,6352,3764,2653,5152,7481,860
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,8394,6783,570-4,6301,8755,6958,664-5,549-6261,3965,124-4,86311,67924912,042-2,49317811,7626,978-6,733
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,8434,6813,564-4,6241,8914,5956,470-5,584-6161,4385,133-4,89511,95125412,159-2,48718211,8546,975-6,733
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,9553,7453,564-4,6241,3633,4555,845-5,584-7131,2235,097-4,89510,02621610,708-2,48710410,9656,957-6,733
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,9553,7453,564-4,6241,3633,4555,845-5,584-7131,2235,097-4,89510,02621610,708-2,48710410,9656,957-6,733

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn138,165145,306166,716146,734167,092156,243152,150116,393175,597189,180149,098127,055167,475161,532143,01882,790213,468227,695225,70781,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,36843,04748,88152,29156,43067,88958,0445,37343,73085,27553,14925,15976,68484,29455,70216,249133,067145,356146,9332,453
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,91235,73034,45717,79822,11019,99126,52720,29616,30628,77025,49528,68319,32215,68526,93612,44615,97824,64924,9643,908
IV. Tổng hàng tồn kho85,56766,12383,17076,23787,99967,49566,16889,926114,80474,93170,27772,38270,00559,19558,14453,82964,29457,56153,52474,253
V. Tài sản ngắn hạn khác3184052084095548681,4127987572041778301,4652,3582,236266130130285568
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn193,365184,342183,055176,193173,047167,871151,084153,562146,282152,339161,716154,948164,447167,646179,534187,353198,669201,664211,785220,032
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định159,869151,601155,892159,963155,111149,099129,948132,082132,309139,776148,623145,248153,002160,310170,837180,528190,648193,288202,551210,634
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,38114,3316,4894334332,0002,0001,6004321,15343236
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,11518,40920,67515,79717,50218,77219,13619,47912,37312,56313,0939,26910,2916,9058,6976,8268,0218,3409,2349,397
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN331,530329,647349,771322,928340,139324,114303,235269,955321,879341,519310,814282,003331,922329,178322,552270,143412,137429,359437,492301,214
A. Nợ phải trả140,408142,480166,348128,517141,111126,448109,02474,039120,379139,307109,82567,361108,300108,032101,62244,709184,212193,989200,58669,288
I. Nợ ngắn hạn131,200132,362155,320116,579130,450122,113104,19969,404114,654134,223103,04064,750104,932105,45097,02938,104175,597183,363187,94954,640
II. Nợ dài hạn9,20810,11811,02811,93810,6614,3354,8254,6355,7255,0846,7852,6113,3682,5834,5946,6058,61610,62712,63814,649
B. Nguồn vốn chủ sở hữu191,122187,167183,423194,410199,028197,666194,210195,916201,500202,212200,990214,642223,622221,146220,930225,434227,925235,370236,905231,925
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN331,530329,647349,771322,928340,139324,114303,235269,955321,879341,519310,814282,003331,922329,178322,552270,143412,137429,359437,492301,214
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |