CTCP Chứng khoán Bảo Việt (bvs)

31.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)26,89543,43769,89145,68940,77429,04644,64026,09032,33211,40026,37637,64572,26922,38875,17252,36677,81933,24076,50014,660
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)13,8525,96011,95720,97215,93512,29322,05917,93410,79310,90813,89515,0458,84510,2307,1044,9263,6031,9391,186145
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu124,45976,495134,35475,426116,37774,15695,70744,02788,34558,473105,84273,152121,35275,103109,77755,53463,10030,49242,78638,060
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán61,89569,06696,45191,18084,608105,04971,76646,34268,88367,04180,240103,991132,683112,444136,67285,87158,94233,42633,97025,054
Cộng doanh thu hoạt động239,543198,741316,668235,604267,997227,010237,288137,801209,349161,874234,511249,532352,530227,200344,428212,742214,113106,489164,46083,344
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)26,21530,76865,89313,67141,03212,74518,8998,74843,95116,83978,77319,86823,05236,03421,38813,64552,21216,29120,76653,794
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1,4278317044841,4147207682561,2317241,4811171,3771,1981,036404913514415439
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán85,50233,42186,38981,406116,68185,00555,78640,72069,93250,53454,85988,312120,48880,170103,60369,94347,12622,11023,85020,734
2.12. Chi phí khác-4,6718,5378,0252,9935,7495,7523,3001,3354,3773,1645,7356966,4174,1734,0352,7843,5192,1581,7101,958
Cộng chi phí hoạt động121,624111,603166,635100,812175,948112,97987,74955,069132,21280,722160,009114,272162,520123,124136,76387,737119,78147,47049,88085,574
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay32,90131,37234,39436,17731,43433,28732,14426,48622,93729,43038,75742,87538,74230,02626,67812,7028,5885,3069,7678,852
Cộng chi phí tài chính32,90131,37234,39436,17731,43433,28732,14426,48631,93329,43038,75742,87538,74230,02626,67812,7028,5885,3069,7679,052
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN48,4425,93165,59432,03555,39035,36331,70622,24819,94325,28038,87731,20433,74831,27974,67037,36539,36920,35325,74018,323
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG38,16149,89150,36166,83559,80245,45995,98134,04047,72547,61819,50061,188120,12942,778109,52577,90754,82538,39685,408-23,786
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ37,90150,32550,21466,69459,66545,29296,23733,90349,88247,48819,36361,052119,94942,642109,33977,84854,73738,30885,337-23,581
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN33,59835,60847,36554,74652,53536,52379,31027,27741,32038,09515,39348,71197,05232,81288,56263,75447,79033,19474,476-22,704

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |