CTCP Chứng khoán Bảo Việt (bvs)

31.30
0.10
(0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.20
31.30
31.60
31.30
40,600
33.8K
2.4K
12.7x
0.9x
3% # 7%
2.0
2,181 Bi
72 Mi
744,194
47.0 - 26.8
3,184 Bi
2,445 Bi
130.3%
43.43%
168 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.30 5,800 31.50 4,400
31.20 20,100 31.60 12,800
31.10 15,700 31.70 10,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 7,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.50 (-0.30) 21.5%
VCI 34.65 (-0.40) 12.6%
VND 19.15 (-0.15) 10.6%
SHS 21.70 (-0.30) 9.8%
HCM 22.90 (-0.10) 9.1%
VIX 24.65 (-0.40) 8.5%
MBS 29.00 (-0.40) 7.3%
FTS 32.75 (-0.25) 5.5%
BSI 39.90 (-0.25) 4.7%
CTS 35.30 (-0.40) 2.3%
VDS 18.60 (-0.10) 1.6%
AGR 15.45 (-0.05) 1.5%
TVS 16.20 (-0.05) 1.4%
ORS 13.85 (-0.05) 1.4%
APG 10.75 (0.00) 1.3%
BVS 31.30 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 31.30 0.20 100 100
09:26 31.30 0.20 300 400
09:27 31.40 0.30 100 500
09:28 31.50 0.40 1,000 1,500
09:32 31.40 0.30 4,300 5,800
09:33 31.40 0.30 200 6,000
09:36 31.40 0.30 500 6,500
09:42 31.40 0.30 300 6,800
09:45 31.40 0.30 900 7,700
09:51 31.40 0.30 4,400 12,100
09:54 31.30 0.20 1,500 13,600
10:10 31.40 0.30 400 14,000
10:27 31.40 0.30 2,000 16,000
10:28 31.30 0.20 700 16,700
10:29 31.30 0.20 1,200 17,900
10:33 31.30 0.20 100 18,000
10:45 31.40 0.30 500 18,500
10:46 31.40 0.30 7,900 26,400
10:49 31.40 0.30 1,000 27,400
10:50 31.50 0.40 4,000 31,400
10:54 31.60 0.50 4,400 35,800
10:55 31.60 0.50 500 36,300
10:56 31.60 0.50 600 36,900
10:58 31.60 0.50 1,500 38,400
10:59 31.60 0.50 1,000 39,400
11:21 31.30 0.20 400 39,800
11:23 31.30 0.20 500 40,300
11:25 31.30 0.20 300 40,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 324 (0.46) 0% 102 (0.12) 0%
2018 504 (0.52) 0% 134 (0.10) 0%
2019 510 (0.54) 0% 128 (0.14) 0%
2020 483.38 (0.57) 0% 79.30 (0.13) 0%
2021 661 (1.14) 0% 0.01 (0.28) 3,536%
2022 1,169 (0.86) 0% 283.50 (0.14) 0%
2023 768.50 (0.14) 0% 156 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV239,543198,741316,668235,604990,556870,494855,2661,138,320568,060541,264522,954462,044275,739287,179
Tổng lợi nhuận trước thuế37,90150,32550,21466,694205,134235,225181,004351,028154,332151,163122,480152,423119,306120,325
Lợi nhuận sau thuế 33,59835,60847,36554,746171,317195,723146,888282,944132,380135,510103,532122,445101,714116,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,59835,60847,36554,746171,317195,723146,888282,944132,380135,510103,532122,445101,714116,105
Tổng tài sản5,628,9084,618,7316,334,5536,721,4945,628,9086,013,6643,857,6515,719,2973,412,9932,397,8532,927,1612,198,9541,855,2552,108,291
Tổng nợ3,184,3122,144,2913,901,2414,330,6083,184,3123,698,8881,676,7113,574,8461,538,249591,2201,235,009500,851307,093657,551
Vốn chủ sở hữu2,444,5962,474,4402,433,3122,390,8862,444,5962,314,7772,180,9402,144,4521,874,7441,806,6331,692,1521,698,1041,548,1621,450,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |