CTCP Chứng khoán Bảo Việt (bvs)

31.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV239,543198,741316,668235,604267,997990,556870,494855,2661,138,320568,060541,264522,954462,044275,739287,179
Giá vốn hàng bán121,624111,603166,635100,812175,948500,674431,838483,289509,526318,404284,703322,133240,483102,566105,851
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV117,91987,138150,033134,79292,049489,882438,656371,977628,794249,656256,561200,821221,561173,173181,328
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh38,16149,89150,36166,83559,802205,249235,410179,249351,589154,374151,292122,740153,208120,066120,318
Tổng lợi nhuận trước thuế37,90150,32550,21466,69459,665205,134235,225181,004351,028154,332151,163122,480152,423119,306120,325
Lợi nhuận sau thuế 33,59835,60847,36554,74652,535171,317195,723146,888282,944132,380135,510103,532122,445101,714116,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,59835,60847,36554,74652,535171,317195,723146,888282,944132,380135,510103,532122,445101,714116,105
Tổng tài sản ngắn hạn5,081,2434,275,2855,991,7976,378,7425,700,5345,081,2435,688,2983,652,0115,502,6313,057,4822,216,7662,547,0771,740,8951,342,2471,829,345
Tiền mặt167,8544,568804,333239,23714,572167,8542,053149,52966,56088,878174,237465,849228,383117,958764,644
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,836,1134,220,4125,106,7186,053,7015,618,4384,836,1135,618,4383,346,6615,217,9502,941,5691,999,6482,049,5901,477,9481,158,404313,714
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn547,665343,446342,756342,752325,367547,665325,367205,640216,666355,511181,087380,084458,059513,009278,946
Tài sản cố định19,66419,58618,59419,18918,83419,66418,83417,09815,26615,66316,84716,64814,1355,1712,947
Đầu tư tài chính dài hạn471,215293,108292,974294,092275,470471,215275,470158,916176,360308,729120,449306,216479,676246,122
Tổng tài sản5,628,9084,618,7316,334,5536,721,4946,025,9015,628,9086,013,6643,857,6515,719,2973,412,9932,397,8532,927,1612,198,9541,855,2552,108,291
Tổng nợ3,184,3122,144,2913,901,2414,330,6083,711,2033,184,3123,698,8881,676,7113,574,8461,538,249591,2201,235,009500,851307,093657,551
Vốn chủ sở hữu2,444,5962,474,4402,433,3122,390,8862,314,6982,444,5962,314,7772,180,9402,144,4521,874,7441,806,6331,692,1521,698,1041,548,1621,450,740

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.37K2.71K2.03K3.92K1.83K1.88K1.43K1.70K1.41K1.61K1.82K
Giá cuối kỳ37K24.92K19.45K36.16K16.10K8.10K10.01K15.31K11.73K8.51K9.73K
Giá / EPS (PE)15.60 (lần)9.20 (lần)9.56 (lần)9.23 (lần)8.79 (lần)4.32 (lần)6.98 (lần)9.03 (lần)8.33 (lần)5.29 (lần)5.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.70 (lần)2.07 (lần)1.64 (lần)2.29 (lần)2.05 (lần)1.08 (lần)1.38 (lần)2.39 (lần)3.07 (lần)2.14 (lần)2.30 (lần)
Giá sổ sách33.84K32.05K30.19K29.69K25.95K25.01K23.43K23.51K21.43K20.08K18.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.09 (lần)0.78 (lần)0.64 (lần)1.22 (lần)0.62 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.65 (lần)0.55 (lần)0.42 (lần)0.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.27%94.59%94.67%96.21%89.58%92.45%87.02%79.17%72.35%86.77%89.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.73%5.41%5.33%3.79%10.42%7.55%12.98%20.83%27.65%13.23%10.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.57%61.51%43.46%62.50%45.07%24.66%42.19%22.78%16.55%31.19%28.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu130.26%159.79%76.88%166.70%82.05%32.72%72.98%29.49%19.84%45.33%40.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.43%38.49%56.54%37.50%54.93%75.34%57.81%77.22%83.45%68.81%71.20%
6/ Thanh toán hiện hành161.31%155%220.23%160.14%215.12%1,225.65%278.57%355.25%437.08%278.21%311.21%
7/ Thanh toán nhanh161.31%155%220.23%160.14%215.12%1,225.65%278.57%355.25%437.08%278.21%311.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.33%0.06%9.02%1.94%6.25%96.34%50.95%46.60%38.41%116.29%130.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.60%14.48%22.17%19.90%16.64%22.57%17.87%21.01%14.86%13.62%16.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn19.49%15.30%23.42%20.69%18.58%24.42%20.53%26.54%20.54%15.70%18.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.52%37.61%39.22%53.08%30.30%29.96%30.90%27.21%17.81%19.80%22.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.30%22.48%17.17%24.86%23.30%25.04%19.80%26.50%36.89%40.43%43.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.04%3.25%3.81%4.95%3.88%5.65%3.54%5.57%5.48%5.51%6.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.01%8.46%6.74%13.19%7.06%7.50%6.12%7.21%6.57%8%9.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%45%30%56%42%48%32%51%99%110%115%
Tăng trưởng doanh thu13.79%1.78%-24.87%100.39%4.95%3.50%13.18%67.57%-3.98%-5.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.47%33.25%-48.09%113.74%-2.31%30.89%-15.45%20.38%-12.39%-11.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.91%120.60%-53.10%132.40%160.18%-52.13%146.58%63.09%-53.30%21.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.61%6.14%1.70%14.39%3.77%6.77%-0.35%9.69%6.72%8.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.40%55.89%-32.55%67.57%42.34%-18.08%33.12%18.53%-12%11.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |