| Chỉ tiêu | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 295,171 | 160,185 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 13,455 | 3,095 |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 281,716 | 157,090 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 257,621 | 138,109 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 24,095 | 18,981 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 142 | 107 |
| 7. Chi phí tài chính | 3,862 | 3,458 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,862 | 3,458 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
| 9. Chi phí bán hàng | ||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 17,187 | 11,486 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,188 | 4,144 |
| 12. Thu nhập khác | 3,439 | 877 |
| 13. Chi phí khác | 3,145 | 1,163 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 294 | -286 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,483 | 3,858 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 778 | 933 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 778 | 933 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,705 | 2,926 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,705 | 2,926 |