| Chỉ tiêu | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 6,722 | 8,301 | 10,955 | 10,119 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 621 | 620 | 635 | 718 |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 6,101 | 7,680 | 10,320 | 9,402 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 3,950 | 5,830 | 8,209 | 6,867 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,150 | 1,850 | 2,110 | 2,535 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 202 | 28 | 9 | 21 |
| 7. Chi phí tài chính | 236 | 3,420 | 77 | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 236 | 3,420 | 77 | |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||
| 9. Chi phí bán hàng | 794 | 903 | 1,234 | 1,237 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,282 | 881 | 1,114 | 1,270 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 278 | -142 | -3,649 | -29 |
| 12. Thu nhập khác | 20,721 | 746 | 71 | 82 |
| 13. Chi phí khác | 201 | 3,482 | 27 | |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 20,521 | -2,736 | 43 | 82 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 20,798 | -2,878 | -3,605 | 54 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,469 | |||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,469 | |||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 18,329 | -2,878 | -3,605 | 54 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 18,329 | -2,878 | -3,605 | 54 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 32,542 | 36,533 | 13,731 | 12,893 | 14,593 | 31,798 | 31,988 | 21,069 | 20,533 | 28,765 | 27,970 | 30,597 | 65,385 | 72,196 | 9,906 | 12,195 | 14,033 | 16,138 | 28,172 | 19,807 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 26,067 | 13,419 | 7,747 | 6,493 | 7,983 | 2,028 | 2,352 | 12,154 | 12,303 | 4,926 | 1,759 | 13,965 | 3,014 | 3,367 | 1,495 | 1,626 | 1,028 | 1,257 | 2,556 | 2,876 |
| 1. Tiền | 9,567 | 13,419 | 2,747 | 6,493 | 5,883 | 2,028 | 2,352 | 1,454 | 1,803 | 1,426 | 759 | 1,460 | 3,014 | 3,367 | 1,495 | 1,626 | 1,028 | 1,257 | 2,556 | 2,876 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 16,500 | 5,000 | 2,100 | 10,700 | 10,500 | 3,500 | 1,000 | 12,505 | ||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,900 | 3,500 | 13,000 | 1,000 | 1,000 | 16,350 | 16,306 | 10,250 | 25,250 | 28,250 | 2,500 | 8,550 | 10,200 | |||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 16,306 | 10,250 | 25,250 | 28,250 | 2,500 | 8,550 | 10,200 | |||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,900 | 3,500 | 13,000 | 1,000 | 1,000 | 16,350 | ||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,256 | 20,037 | 1,928 | 1,909 | 2,676 | 22,269 | 11,827 | 3,071 | 3,009 | 2,688 | 3,130 | 1,730 | 31,541 | 34,743 | 2,586 | 3,646 | 3,872 | 3,248 | 6,463 | 1,674 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 630 | 968 | 918 | 494 | 974 | 843 | 1,025 | 931 | 907 | 852 | 2,213 | 977 | 1,151 | 1,511 | 2,133 | 1,978 | 2,154 | 1,497 | 2,603 | 1,008 |
| 2. Trả trước cho người bán | 33 | 71 | 35 | 391 | 470 | 584 | 1,001 | 1,043 | 1,326 | 1,201 | 234 | 250 | 285 | 285 | 420 | 1,640 | 1,662 | 1,625 | 2,408 | 507 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 869 | 52 | 18,500 | 9,000 | ||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,593 | 18,129 | 982 | 1,026 | 1,550 | 2,342 | 801 | 1,097 | 775 | 634 | 684 | 503 | 30,104 | 32,947 | 33 | 27 | 56 | 127 | 1,452 | 160 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7 | -2 | -370 | |||||||||||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,177 | 2,931 | 3,910 | 4,195 | 3,897 | 4,001 | 4,809 | 4,827 | 4,222 | 4,690 | 5,512 | 4,019 | 4,991 | 5,361 | 5,230 | 6,372 | 8,634 | 8,756 | 9,623 | 4,089 |
| 1. Hàng tồn kho | 2,177 | 2,931 | 3,910 | 4,234 | 3,897 | 4,001 | 4,809 | 4,827 | 4,222 | 4,690 | 5,512 | 4,019 | 4,991 | 5,361 | 5,230 | 6,372 | 8,634 | 8,756 | 9,623 | 4,089 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -39 | |||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 142 | 146 | 146 | 296 | 37 | 1 | 16 | 111 | 1,262 | 632 | 590 | 475 | 595 | 550 | 499 | 376 | 980 | 968 | ||
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 29 | 136 | 17 | 1 | 16 | 101 | 2 | 203 | 27 | 8 | 32 | 24 | 11 | 24 | ||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 232 | 245 | 217 | 217 | 217 | 217 | 435 | 533 | ||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 113 | 146 | 146 | 160 | 20 | 97 | 20 | 92 | 11 | |||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | 11 | 1,262 | 533 | 135 | 111 | 369 | 290 | 258 | 148 | 544 | 411 | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,996 | 8,256 | 31,404 | 31,463 | 95,359 | 76,565 | 76,779 | 78,036 | 80,097 | 73,611 | 75,111 | 74,523 | 74,341 | 132,761 | 135,220 | 133,390 | 135,583 | 130,950 | 110,808 | 18,937 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 23,269 | 21,577 | 21,143 | 800 | 800 | 800 | 500 | 500 | ||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 23,269 | 21,577 | 21,143 | 800 | 800 | 800 | 500 | 500 | ||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 3,866 | 4,986 | 5,518 | 6,985 | 8,078 | 9,691 | 9,949 | 11,229 | 12,856 | 8,000 | 9,053 | 8,862 | 9,091 | 67,525 | 68,430 | 11,053 | 11,368 | 11,695 | 9,596 | 10,115 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 3,866 | 4,986 | 5,518 | 6,985 | 8,078 | 9,691 | 9,949 | 11,229 | 12,856 | 8,000 | 9,053 | 8,862 | 9,091 | 67,525 | 68,430 | 10,828 | 11,123 | 11,430 | 9,596 | 10,115 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 225 | 245 | 264 | |||||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 25 | 635 | 635 | 635 | 635 | 434 | 161 | 11 | 54,874 | 56,532 | 51,463 | 35,364 | 7,862 | |||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 25 | 635 | 635 | 635 | 635 | 434 | 161 | 11 | ||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 64,623 | 65,043 | 65,043 | 64,823 | 64,823 | 64,823 | 64,823 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | |||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | ||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 64,623 | 64,623 | 64,823 | 200 | 200 | 200 | ||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 420 | 420 | ||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,105 | 2,634 | 1,981 | 2,266 | 880 | 598 | 827 | 1,184 | 1,907 | 289 | 1,235 | 1,038 | 628 | 614 | 2,168 | 2,840 | 3,060 | 3,170 | 1,226 | 959 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,105 | 2,634 | 1,981 | 2,266 | 880 | 598 | 827 | 1,184 | 1,907 | 289 | 735 | 538 | 628 | 614 | 1,911 | 2,586 | 2,808 | 2,919 | 969 | 695 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 264 | |||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | 500 | 500 | 257 | 254 | 253 | 251 | 257 | |||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 42,538 | 44,789 | 45,135 | 44,357 | 109,953 | 108,363 | 108,768 | 99,105 | 100,630 | 102,377 | 103,081 | 105,119 | 139,726 | 204,957 | 145,126 | 145,585 | 149,616 | 147,088 | 138,980 | 38,744 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 1,236 | 1,907 | 1,565 | 1,297 | 66,351 | 66,510 | 67,398 | 67,967 | 67,889 | 68,263 | 70,424 | 69,380 | 103,530 | 187,090 | 123,124 | 119,634 | 120,060 | 117,583 | 108,460 | 10,839 |
| I. Nợ ngắn hạn | 1,236 | 1,907 | 1,535 | 1,247 | 1,678 | 1,837 | 2,675 | 3,245 | 3,266 | 3,498 | 5,801 | 4,757 | 37,892 | 120,675 | 18,869 | 11,490 | 14,169 | 12,816 | 17,524 | 4,945 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 16 | 55 | 170 | 185 | 185 | 67 | 120 | 1,319 | 1,124 | 8,565 | 1,705 | 465 | ||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 61 | 413 | 21 | 65 | 126 | 28 | 1,205 | 1,847 | 2,435 | 2,139 | 3,041 | 2,048 | 6,439 | 7,610 | 7,584 | 5,741 | 5,932 | 5,667 | 8,556 | 1,848 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 18 | 63 | 13 | 28 | 20 | 56 | 48 | 78,445 | 48 | 48 | 642 | 48 | 396 | |||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 341 | 453 | 370 | 147 | 341 | 219 | 266 | 237 | 86 | 301 | 223 | 377 | 255 | 383 | 720 | 864 | 569 | 398 | 696 | 476 |
| 6. Phải trả người lao động | 142 | 91 | 164 | 156 | 255 | 222 | 219 | 337 | 341 | 274 | 548 | 241 | 256 | 408 | 401 | 480 | 534 | 554 | 503 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 218 | 217 | 107 | 461 | 595 | 575 | 575 | 530 | ||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 83 | 225 | 462 | 55 | 167 | 559 | 173 | 264 | 213 | 417 | 560 | 564 | 30,905 | 33,975 | 1,536 | 2,708 | 6,058 | 6,125 | 7,721 | 1,531 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 374 | 445 | 396 | 464 | 109 | 16 | 21 | 61 | 75 | 300 | 385 | 39 | 4 | 6 | 8 | 23 | 23 | 44 | -4 | 189 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 30 | 50 | 64,673 | 64,673 | 64,723 | 64,723 | 64,623 | 64,765 | 64,623 | 64,623 | 65,637 | 66,414 | 104,255 | 108,144 | 105,891 | 104,767 | 90,936 | 5,894 | ||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 30 | 50 | 50 | 50 | 100 | 100 | 384 | |||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,765 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 64,623 | 101,093 | 105,919 | 103,108 | 101,305 | 87,980 | 5,894 | ||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 20 | 22 | -96 | -120 | 4 | 4 | ||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 994 | 1,769 | 2,779 | 2,321 | 2,904 | 3,458 | 2,951 | |||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 41,302 | 42,882 | 43,569 | 43,060 | 43,602 | 41,853 | 41,370 | 31,138 | 32,741 | 34,114 | 32,657 | 35,739 | 36,197 | 17,867 | 22,002 | 25,950 | 29,556 | 29,505 | 30,521 | 27,905 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 41,302 | 42,882 | 43,569 | 43,060 | 43,602 | 41,853 | 41,370 | 31,138 | 32,741 | 34,114 | 32,657 | 35,739 | 36,197 | 17,867 | 22,002 | 25,950 | 29,556 | 29,505 | 30,521 | 27,905 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 39,579 | 39,579 | 39,579 | 39,579 | 39,579 | 39,579 | 39,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 26,890 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -91 | -91 | -91 | -91 | -91 | -91 | -91 | -91 | -91 | -91 | -91 | -91 | -91 | -91 | ||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,590 | 3,395 | 3,395 | 3,395 | 3,895 | 4,095 | 4,095 | 4,155 | 3,474 | 3,474 | 3,371 | 547 | 547 | 547 | 547 | 547 | 547 | 547 | 580 | 580 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | 389 | 107 | 107 | 107 | 107 | 107 | 107 | 107 | 37 | 339 | ||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 50 | |||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -868 | -92 | 595 | 86 | 128 | -1,730 | -2,213 | -2,505 | -221 | 1,152 | -591 | 5,597 | 6,055 | -12,275 | -8,140 | -4,191 | -586 | -636 | 415 | 45 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 42,538 | 44,789 | 45,135 | 44,357 | 109,953 | 108,363 | 108,768 | 99,105 | 100,630 | 102,377 | 103,081 | 105,119 | 139,726 | 204,957 | 145,126 | 145,585 | 149,616 | 147,088 | 138,980 | 38,744 |