CTCP Thực phẩm Hà Nội (haf)

25.90
0.60
(2.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,30121,15119,57421,28121,09619,27721,36324,25831,89928,98629,34822,95628,91237,98932,02841,45329,61730,20329,25340,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10015734157281145951397
3. Doanh thu thuần (1)-(2)25,30121,15119,57421,28121,09619,27721,36324,15831,74228,95229,34722,94128,84037,98031,91441,44829,52230,19029,24540,092
4. Giá vốn hàng bán16,96113,65611,13113,39512,85611,42519,56317,96524,90822,09921,31515,48522,70328,04423,46330,80024,98422,89722,24930,625
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,3407,4968,4427,8868,2407,8531,8006,1936,8336,8538,0337,4566,1389,9368,45110,6484,5387,2936,9959,467
6. Doanh thu hoạt động tài chính9398648787578651,1551,3971,3171,5561,3271,227735647563727921660813881825
7. Chi phí tài chính2,2082,2082,1841,9731,1631,1721,2421,3821,4911,6771,8011,139764880943808844292336320
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2082,2082,1841,9731,1631,1721,2421,3821,4761,5451,7931,131760873929808841291331309
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-212-48-128-1,077-840
9. Chi phí bán hàng2,4921,3372,4831,4081,7151,6621,7621,9272,3041,8202,0922,2403,5364,9044,5125,4063,6723,6863,7224,282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,3248,5709,1598,8135,9387,1967,4717,1977,4147,0996,5407,6345,0206,7016,9486,9236,2355,7405,9385,822
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,746-3,756-4,718-3,552288-1,022-7,326-2,996-2,948-2,415-1,173-2,822-3,612-1,987-3,226-1,568-6,393-1,612-2,119-133
12. Thu nhập khác450276391112125623358617216581333444732,263698947518950787
13. Chi phí khác660129212921471518128614010819926096
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-210147178103123476358-1451641658133584732,262658838319691690
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,956-3,609-4,540-3,449411-546-6,967-3,141-2,784-2,250-1,165-2,689-3,554-1,514-964-910-5,555-1,293-1,429558
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9665435210110810210594748760962355531074-43230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9665435210110810210594748760962355531074-43230
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,052-3,674-4,583-3,501310-654-7,069-3,246-2,877-2,324-1,252-2,749-3,649-1,537-1,019-963-5,565-1,367-1,385327
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,545-1,295-890-1,43157-374-296-516-440-415-455-79461-626-392-53719-56-41-7
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,507-2,379-3,693-2,070252-280-6,774-2,730-2,438-1,908-797-1,955-3,711-911-627-426-5,584-1,311-1,345334

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn100,790105,291104,821116,12374,94684,22192,786116,474143,632149,811154,812171,24694,893104,916109,413112,165110,26189,57179,25082,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,90041,71640,88856,97610,48523,77536,21343,01545,84237,04636,71950,4074,82813,9717,0288,5066,85120,05110,6627,086
1. Tiền6,9009,71610,88823,9765,4853,7405,2137,0155,8429,0464,71950,4074,82810,0713,1288,5066,85117,0517,6627,086
2. Các khoản tương đương tiền28,00032,00030,00033,0005,00020,03431,00036,00040,00028,00032,0003,9003,9003,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,30038,50038,50038,20038,20038,50037,50037,50056,00064,50069,50069,50036,00030,50036,50036,50036,20034,70035,50043,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn38,30038,50038,50038,20038,20038,50037,50037,50056,00064,50069,50069,50036,00030,50036,50036,50036,20034,70035,50043,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,55015,81515,29112,88716,39115,28913,11823,82027,47531,22127,69029,24227,80028,13226,76325,69922,58724,51223,71522,879
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,0632,8492,9852,7023,7654,7064,1573,2035,0254,5594,6337,2356,1776,6125,2234,6342,6464,1623,8714,040
2. Trả trước cho người bán4,9016,4426,9589,0234,4421,6001,50813,5331,4765,3022,7202,3221,6461,8931,9731,7822,2041,9091,9512,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,500
6. Phải thu ngắn hạn khác27,96825,61724,44119,96718,83019,34217,81117,16016,87317,03516,01215,36015,65215,30215,24214,95813,41114,11613,56812,476
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,881-23,593-23,593-23,305-15,146-14,859-14,859-14,576-399-175-175-175-175-175-175-175-175-175-175-175
IV. Tổng hàng tồn kho3,1011,7352,3521,9061,9161,4011,7339,44813,34816,29518,16621,86926,11331,95937,46839,18740,8259,3438,1707,784
1. Hàng tồn kho3,1011,7352,3521,9061,9161,4011,7339,44813,34816,29518,16621,86926,11331,95937,46839,18740,8259,3438,1707,784
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,9397,5267,7906,1557,9535,2564,2222,6919677502,7372281523541,6542,2723,7989651,2021,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn145112978166911031862502851121541143325863677079421,1781,413
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,7937,4136,7706,0725,2115,1643,8272,2137162651927337211,0671,9043,090212321
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1192312,676129229212002,433111111111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn180,307180,708174,953167,274149,303149,503133,797118,540122,826118,580119,741120,289122,209125,514127,753129,490131,868136,984138,520140,115
I. Các khoản phải thu dài hạn2902,2722,27266411211216212121212121212424212121212
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2902,2722,27266411211216212121212121212424212121212
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,89648,03448,65249,78750,94252,09853,25454,42055,60456,19457,47258,77460,08361,67763,03462,50263,86765,23266,60067,976
1. Tài sản cố định hữu hình46,89648,03448,65249,78750,94252,09853,25454,42055,60456,19457,47258,77460,08361,67763,03162,49663,85965,22266,58867,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1358101315
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn126,575122,387114,650105,73295,01194,07477,11760,67261,54555,93455,07553,63553,55853,40953,40953,40953,40962,50462,47062,470
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang126,575122,387114,650105,73295,01194,07477,11760,67261,54555,93455,07553,63553,55853,40953,40953,40953,40962,50462,47062,470
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,6242,6242,6242,8372,8542,9032,8542,9035,0215,1495,1495,1495,1496,2266,2266,2266,2747,1147,1147,114
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,8521,8521,8522,0642,0702,1182,0702,1183,8483,9763,9763,9763,9765,0535,0535,0535,1015,9415,9415,941
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,173
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-400-400-400-400-388-388-388-388
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,9225,3906,7558,2553833174095336441,2922,0332,7203,4074,1915,0427,3128,3072,1232,3242,543
1. Chi phí trả trước dài hạn3,9225,3906,7558,2553833174095336441,2922,0332,7203,4074,1915,0427,3128,3072,1232,3242,543
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN281,096286,000279,774283,397224,249233,724226,583235,013266,458268,391274,553291,535217,102230,430237,166241,655242,129226,555217,770222,300
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả135,477135,328127,514125,57580,19389,92982,18383,54497,62996,685100,524116,62874,73883,82889,02792,49791,96175,50569,77672,920
I. Nợ ngắn hạn110,498111,588103,627101,77956,63166,41258,93060,88163,29764,03068,25585,03443,07951,22555,48659,09658,55941,06535,33638,068
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn79,64079,64079,64079,64041,81242,04942,28546,45553,23453,52361,23873,29535,39333,07240,43635,57418,14612,35410,2379,603
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,3848,8147,2584,5352,2384,1172,2282,3282,0941,7673,7124,3767,4506,81414,12436,3187,6317,3289,205
4. Người mua trả tiền trước15221576155,3832482648841931656759551,3826274545720
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3785,4407494,600986853,3973,7081,1133,1018704,8455818,2705,7635,25389417,39514,65614,164
6. Phải trả người lao động9805505495391,1928,3736847839365336126471,0389338698101,317736777989
7. Chi phí phải trả ngắn hạn217180192151165598178423949739482499464445510422226
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn192
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4701,6001,4341,3891,3801,9191,5901,3291,3821,2401,159648273142196676485947752,073
11. Phải trả ngắn hạn khác17,25415,18313,63010,6898,6837,6536,4935,3504,0563,2962,2561,0661,152786671662571940934928
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi160160160160160160160160160160160160160160160160160160160160
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24,97923,74023,88723,79623,56223,51723,25322,66234,33332,65532,26831,59431,65932,60433,54133,40133,40134,44034,44034,852
1. Phải trả người bán dài hạn9,7739,7739,7739,7739,7739,7739,7739,95521,96319,77319,77319,77319,79319,77319,77319,77319,77319,77319,77319,773
2. Chi phí phải trả dài hạn8,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,920
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,2855,0475,1945,1034,8694,8244,5603,7883,4503,0162,6291,9541,9992,0181,9561,8161,8161,4601,4601,872
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9479479479471,8932,8932,8932,8933,8403,8403,840
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn447447447
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu145,619150,671152,260157,822144,056143,795144,400151,470168,828171,706174,029174,907142,364146,602148,139149,158150,169151,050147,995149,380
I. Vốn chủ sở hữu145,619150,671152,260157,822144,056143,795144,400151,470168,828171,706174,029174,907142,364146,602148,139149,158150,169151,050147,995149,380
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000180,292145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000
2. Thặng dư vốn cổ phần285285285285285285285285285285285285285285285285285285285285
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển785785785785785785785785785785785785785785785785785785785785
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-83,556-80,049-78,170-74,477-63,299-63,503-63,272-56,498-38,751-36,338-34,430-33,409-32,043-27,744-26,833-26,206-25,732-20,139-18,828-17,484
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát83,57285,11784,82686,69661,75261,69562,06962,36461,97662,44062,85627,42128,80328,74229,36829,76030,29725,58521,21921,260
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN281,096286,000279,774283,397224,249233,724226,583235,013266,458268,391274,553291,535217,102230,430237,166241,655242,129226,555217,770222,300
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |