CTCP Tập đoàn HIPT (hig)

12.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,098,204884,593544,885540,608454,619721,813589,524415,858572,107503,085526,181438,005499,401663,242700,196501,540341,794
4. Giá vốn hàng bán974,853753,438503,781505,191384,678641,221518,039350,982502,065426,940441,542322,513419,986520,217530,450397,972273,788
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)123,351131,15541,00435,39369,94080,56571,48564,87669,52376,14584,63998,51276,537142,830169,426100,58667,551
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,16135,01825,5325,5382,0681,1792,8517,08241,6725,3185,64121,92617,62117,3477,0354,3725,241
7. Chi phí tài chính15,32237,52315,9841,4864967,6452,1283,33710,8514,3697,0871,4224,50916,35626,22614,5184,474
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,3361,270108533742,7152,0811,186662,9784,1259061,0213,6967,8499,0854,129
9. Chi phí bán hàng50,02162,62547,68342,62843,90043,12539,98531,28241,21735,72637,24035,55441,52629,41924,3328,9796,510
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,58451,68921,56711,74424,03731,47932,30931,16639,40240,31845,52861,98067,50066,72852,17636,26822,800
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,99514,340-18,687-13,1355,2971,4111,0655,39020,2964611,23919,349-17,71247,35273,72744,25839,148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)42,78518,261-16,18343,1697,7983,2733,7677,60522,2277,0174,01723,737-15,13543,38470,69846,20941,108
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,68518,261-25,81432,0085,4381,5341,8505,73415,1635,2461,58418,168-26,94235,91261,09939,01336,636
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,46018,518-25,81432,0085,4381,5341,8505,73715,1635,2461,58417,618-26,39235,92961,30839,02536,348

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn705,009610,293521,961679,046489,937536,359586,823492,566538,533512,876515,989385,517391,809383,738408,207319,216320,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền48,69344,88634,186141,362130,96199,368115,386128,229130,656117,64348,021114,701131,657144,04895,96555,88634,637
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn165,793123,86072,52596,03519410761621215,05072,00072,15070,16541138,14166,544
III. Các khoản phải thu ngắn hạn275,789225,338274,668288,063218,463306,965336,484238,876267,017231,836270,962138,857189,480200,672270,794149,419140,268
IV. Tổng hàng tồn kho140,510133,31066,16580,45267,39156,06961,06352,44452,67274,232119,72049,67959,85127,68137,06466,85777,351
V. Tài sản ngắn hạn khác74,22582,89974,41873,13472,92873,85073,27472,80473,13717,1655,13712,11510,82011,3383,9738,9132,098
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn182,215113,50180,93138,17651,13549,885271,47736,76264,47871,473133,556134,406193,024193,882190,732201,841123,277
I. Các khoản phải thu dài hạn5656277122417640230032554034545551,200
II. Tài sản cố định3,2559829536915,65915,36514,02916,21235,62938,83843,65346,99820,25618,61817,79722,34125,726
III. Bất động sản đầu tư15,68115,68115,68115,68115,68115,681237,50519,87821,08722,29723,50623,790
IV. Tài sản dở dang dài hạn813443215,83430,59224,49224,95347,24246,381
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn159,39493,77764,66313,77118,74917,88618,54718,81821,39431,61267,80163,051112,788110,124111,288126,60846,493
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5451,5884668,2848216966491,1111,2961,0181,8212,8156,53615,08611,8564,4113,830
VII. Lợi thế thương mại2841,4188561,0471,238847
TỔNG CỘNG TÀI SẢN887,224723,794602,892717,222541,071586,243858,300529,328603,011584,349649,545519,923584,832577,621598,939521,057444,175
A. Nợ phải trả452,116374,210283,861387,512209,450260,549526,707199,585224,922204,061274,501146,462227,448157,380273,063206,373153,632
I. Nợ ngắn hạn451,616373,710283,361386,409206,285257,912522,611197,121204,333182,448252,268121,118194,722116,707232,297170,275152,041
II. Nợ dài hạn5005005001,1043,1652,6374,0972,46420,58921,61322,23425,34432,72640,67240,76636,0991,591
B. Nguồn vốn chủ sở hữu435,108349,584319,031329,710331,622325,694331,593329,743378,089380,288375,044373,460357,384420,241325,876314,684290,543
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN887,224723,794602,892717,222541,071586,243858,300529,328603,011584,349649,545519,923584,832577,621598,939521,057444,175
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |