CTCP Xi măng Hà Tiên 1 (ht1)

15.20
-0.50
(-3.18%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,360,1837,541,5729,473,5177,470,3818,440,1119,311,2628,878,3078,850,8508,757,0108,001,1887,043,1126,624,7226,232,4655,639,9114,411,5452,840,8192,557,2862,195,3222,137,2351,973,557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu475,937492,546555,558406,039477,482472,637501,870641,893520,325392,738285,025255,974408,560359,261160,35123,97620,4992,394
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,884,2467,049,0268,917,9597,064,3427,962,6298,838,6258,376,4378,208,9578,236,6857,608,4506,758,0876,368,7485,823,9055,280,6504,251,1942,816,8432,536,7872,192,9282,137,2351,973,557
4. Giá vốn hàng bán6,238,9986,445,0818,026,0706,195,1256,607,0427,277,5516,973,2916,865,8876,613,3215,894,6885,424,3884,939,1324,474,1043,810,7853,529,9092,291,2732,227,6041,949,8531,927,1311,792,444
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)645,248603,945891,889869,2181,355,5881,561,0741,403,1461,343,0701,623,3641,713,7621,333,6991,429,6161,349,8021,469,865721,285525,570309,183243,075210,104181,113
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,6176,1826,27218,20811,67726,73331,83017,49279,24698,972291,60721,22970,86915,69370,3218,88722,2587,3154,4957,162
7. Chi phí tài chính95,845159,691143,198124,901222,634272,069313,558477,312377,780463,741745,6951,040,112925,6581,036,488363,93380,55492,47523,56039,52438,188
-Trong đó: Chi phí lãi vay53,893123,73476,28199,949181,091238,355275,658311,657347,363416,658522,708773,274821,656794,648311,63466,43539,77518,10729,37328,534
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh438
9. Chi phí bán hàng180,654174,003179,032130,537150,251159,934135,431123,087137,64692,768321,103302,215392,760307,719163,230143,53491,04477,82773,03850,173
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp284,595242,378241,864168,202200,576214,737187,660192,225212,543255,380164,217113,426108,566138,374184,852118,30169,07049,21439,14640,653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)93,77134,054334,068463,786793,803941,067798,327568,376974,6411,000,845394,290-4,908-6,3132,97779,591192,06878,85199,78962,89259,260
12. Thu nhập khác11,1986391,4346,9131,7223,4748,90132,19945,66143,2169,65315,18814,38516,3878,7573,4019732,1985,8707,466
13. Chi phí khác19,26010,00411,0798,92627,82616,5841,2942321,3721,6488,2484,8996,41519,3648,14211,9592,2271,6482,7421,713
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8,062-9,366-9,645-2,013-26,104-13,1107,60731,96744,28941,5671,40510,2897,970-2,977615-8,559-1,2545503,1295,754
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)85,70924,688324,423461,773767,699927,958805,935600,3431,018,9301,042,412395,6965,3801,65780,206183,50977,597100,33966,02165,014
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,7093,01068,48693,123160,443190,059167,176109,728208,068240,63690,7672,8491,36422,36422,89712,65015,320
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,1783,713-2,029-557-758-2,711-2,6824,6921,776-8,899-8,9418,941-2,568
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,5316,72366,45792,566159,685187,348164,494114,420209,844231,73890,7672,849-7,5788,94119,79522,89712,65015,320
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)65,17817,965257,966369,207608,014740,610641,441485,923809,086810,675304,9292,5319,235-8,94160,411160,61377,597100,33953,37149,694
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát21623726025328324744-1,669
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)64,96217,728257,706368,954607,732740,363641,397487,592809,086810,675304,9292,5319,235-8,94160,411160,61377,597100,33953,37149,694

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,903,9951,968,8522,372,9651,524,1352,332,8982,074,2141,923,1651,723,0851,760,1451,386,7441,725,9371,673,1481,608,2221,840,8112,257,872888,1991,696,7011,168,1241,761,971599,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền848,515607,069675,607296,2191,078,524817,727776,302347,226486,088345,520219,001202,131189,929132,11055,948158,21482,65039,934870,222121,408
1. Tiền348,010606,493625,052240,682678,002542,225774,223333,889486,088345,520219,001202,131189,92944,11055,798158,21482,65039,934870,222121,408
2. Các khoản tương đương tiền500,50557650,55555,538400,522275,5022,07813,33788,000150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,01516,18915,34514,62813,88413,00110,303377,4067,18936,0414,6354,3043,5073,9758,0565,72411,308
1. Chứng khoán kinh doanh1115810,77610,77640,75710,75710,75710,75710,46713,53819,19111,308
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-20-3,370-3,587-4,715-6,121-6,453-7,250-6,492-5,482-13,468
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,01516,18915,34514,62813,88313,00010,302
III. Các khoản phải thu ngắn hạn342,022439,080498,038526,801489,302499,424453,241525,846455,101387,100496,717462,813429,671404,638439,462266,102478,674608,200485,072105,383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng240,158278,817260,600258,125351,470375,596336,079426,796409,405323,667425,705375,823261,147257,975285,558143,181176,82285,90291,97977,046
2. Trả trước cho người bán39,26552,66767,63735,77119,87634,11937,59430,55524,94640,38240,13337,771132,481103,771125,552113,873275,629498,321272,77613,774
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn9,048113,765
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác62,599107,596169,801233,015117,89589,70980,59269,52023,40725,81233,64049,22036,04443,62129,08226,22323,9776,55214,564
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11061-1,024-1,024-2,657-2,762-2,762-729-729
IV. Tổng hàng tồn kho646,114846,6151,044,110664,145716,900728,968654,189831,690797,398633,391958,832986,230951,3671,258,4801,657,503417,1481,128,951507,270390,643369,989
1. Hàng tồn kho656,799883,1041,088,350709,208762,755758,951684,701862,430828,232668,160983,869986,230951,3671,258,4801,657,503417,1481,128,951507,270390,643369,989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,685-36,489-44,240-45,063-45,856-29,983-30,512-30,740-30,834-34,770-25,037
V. Tài sản ngắn hạn khác50,33059,897139,86522,34234,28915,09429,13018,28414,15113,54515,34717,33832,95042,076100,98438,6797031,41216,0343,038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30,87241,96753,1994,3963,9962,3334,9065,1704,8274,1401,1593,01525,88724,6048,7721,1145,2371,426
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19,45717,93086,66617,94222,77112,67924,06512,9259,3249,36611,4457,4868,84391,26737,60910,363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11147,52282158189391,8626,4166,3787,8551,612
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8804216857749441,070703298434
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,318,3736,654,8987,012,0927,285,0527,707,6338,214,3518,707,8849,356,49110,019,99710,600,74310,936,04311,446,85811,706,25711,061,9719,555,1136,377,0153,951,1911,207,089906,2681,156,458
I. Các khoản phải thu dài hạn22,68521,39019,12518,05316,99212,44211,73911,05011,81910,618
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác22,68521,39019,12518,05316,99212,44211,73911,05011,81910,618
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,073,7535,001,3805,439,1385,858,9496,334,2476,859,0937,478,7948,149,1858,627,0059,247,7329,853,78210,396,26810,185,2447,524,4867,963,0471,471,372439,059433,577470,939133,771
1. Tài sản cố định hữu hình4,432,8384,897,4875,334,5705,763,6396,239,0926,760,6387,375,8998,041,6938,517,6749,142,6199,739,08310,283,56810,071,4187,408,7847,846,3721,385,965353,490346,463383,852110,872
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình640,915103,893104,56895,31095,15598,455102,895107,491109,331105,113114,700112,700113,826115,701116,67485,40785,56987,11387,08722,899
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn526,1841,061,1061,031,790950,936934,831974,046989,569957,0361,116,1601,013,380845,424766,4951,292,4553,320,3541,330,7364,665,9343,298,902588,502258,576189,038
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang526,1841,061,1061,031,790950,936934,831974,046989,569957,0361,116,1601,013,380
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn36,48431,17126,08244,43631,45826,17326,64439,74953,38441,11256,00056,00028,48318,13048,37048,58048,16014,000833,649
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,20023,97010,200833,649
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn56,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00014,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-19,516-24,829-29,918-11,564-24,542-29,827-29,356-26,451-26,586-25,088-27,517-37,870-7,630-7,420-7,840
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác659,200539,750495,823412,511389,904342,363200,870199,170211,630287,901180,837228,094200,075199,002212,960191,129165,071171,010176,752
1. Chi phí trả trước dài hạn534,498403,427383,410295,449257,026223,11488,98093,01495,598101,215171,243219,504194,332194,198210,040189,295164,752170,752176,752
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,0618,96312,7649,1398,5827,8245,1132,4307,1228,899
3. Tài sản dài hạn khác113,641127,36099,649107,923124,295111,425106,777103,725108,910177,7889,5948,5905,7424,8042,9201,834318258
VII. Lợi thế thương mại67100134167201234268301
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,222,3698,623,7509,385,0588,809,18710,040,53110,288,56510,631,04911,079,57611,780,14211,987,48712,661,98013,120,00613,314,47912,902,78311,812,9857,265,2145,647,8932,375,2142,668,2391,756,276
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,342,2283,790,8394,272,4353,634,7714,648,0654,924,0085,453,9685,890,4326,585,5847,489,0558,947,9899,923,06311,428,75011,132,9799,985,5586,094,2414,668,6981,413,7731,839,608658,423
I. Nợ ngắn hạn3,321,2003,771,1254,255,3833,619,2564,628,6104,101,7663,727,3523,248,5473,064,9763,066,1483,850,8544,197,4123,938,3784,606,6753,189,3041,337,2891,670,953675,6871,502,433515,958
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,511,3901,578,0361,845,0221,611,1282,376,9472,374,6282,119,8451,984,1511,633,8561,541,8232,110,4152,497,9002,603,1212,403,9121,838,795742,303603,484263,209309,994328,463
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,130,1891,230,7211,434,0381,208,3011,367,6551,270,7251,108,486784,647873,320911,1181,020,2021,070,780820,0751,574,8221,138,137524,1601,025,737386,287166,404136,424
4. Người mua trả tiền trước75,684116,02691,66173,65363,65845,31850,14242,08224,74736,95032,54721,0592,69529,6114,3385,773959769851701
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,33413,08531,79647,12751,63457,26587,88156,493104,770155,082100,26613,31215,6061,48420,6298,0197,99316,59619,28616,884
6. Phải trả người lao động102,282143,494169,691196,713147,960119,048125,62485,241106,003104,26598,36460,22247,31147,73827,97136,08311,0677,7789,97416,181
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,7016,8078,3417,41633,55448,92956,20271,32275,65673,998394,975372,332291,199267,562112,0776,1601,0558,8589,824
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn70,384
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn132,431121,084130,322136,004103,319109,376111,165104,339128,586104,118
11. Phải trả ngắn hạn khác223,151402,124386,177201,356384,68918,71220,03324,12949,578100,34894,086161,807158,373281,54547,35717,44024,4372,236916,6821,749
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9221,64511,7404,11019,73921,464
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi112,116158,103158,334137,55899,19357,76436,23592,03348,72116,981-2,649-3,778-1,1875,732
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn21,02819,71417,05215,51519,455822,2411,726,6152,641,8853,520,6084,422,9085,097,1355,725,6517,490,3726,526,3046,796,2544,756,9522,997,745738,086337,175142,466
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn83
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn807,5351,719,0052,635,1213,514,6184,417,0245,097,1355,725,6517,490,3726,514,9826,796,2544,756,9522,997,745738,086337,175142,383
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2763564448,941
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,381
10. Dự phòng phải trả dài hạn20,75219,35816,60815,51514,42213,3297,6106,7645,9905,884
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ5,0331,378
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,880,1414,832,9115,112,6225,174,4165,392,4665,364,5575,177,0815,189,1435,194,5584,498,4323,713,9913,196,9441,885,7281,769,8041,827,4271,170,973979,195961,441828,6311,097,853
I. Vốn chủ sở hữu4,880,1414,832,9115,112,6225,174,4165,392,4665,364,5575,177,0815,189,1435,194,5584,498,4323,713,9913,196,9441,885,7281,769,8041,827,4271,170,973979,195961,441828,6311,097,853
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,180,0003,180,0003,180,0001,980,0001,980,0001,980,0001,100,000870,000870,000828,543991,249
2. Thặng dư vốn cổ phần70,87770,87770,87770,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79068,945
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,5175,5175,5175,5175,5175,5175,5175,517
5. Cổ phiếu quỹ-903-903-903-903-903-903-903-903-903-903-903-903-903-903
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-208,252-316,937-419,651-472,131-215,667-8,89887-37
8. Quỹ đầu tư phát triển918,346918,346903,346792,791770,213615,885519,683366,706231,918195,460105,805105,805105,805105,80597,06347,28422,20066,100
9. Quỹ dự phòng tài chính37,18637,18637,18637,18631,40214,20010,30040,540
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối65,26218,249313,197486,795727,676854,377763,350922,9151,071,3351,047,566315,5956,8004,269-8,941115,688157,11377,597100,339
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,7579,5409,3049,0448,7918,5088,2628,217
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,222,3698,623,7509,385,0588,809,18710,040,53110,288,56510,631,04911,079,57611,780,14211,987,48712,661,98013,120,00613,314,47912,902,78311,812,9857,265,2145,647,8932,375,2142,668,2391,756,276
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |