CTCP Xi măng Hà Tiên 1 (ht1)

12
-0.15
(-1.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.15
12.15
12.15
11.50
103,700
12.6k
0.2k
61.9 lần
1%
2%
1.7
4,254 tỷ
382 triệu
457,517
17.5 - 7.5
3,534 tỷ
4,808 tỷ
73.5%
57.64%
425 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.05 (-0.10) 76.9%
HSG 20.40 (-0.10) 5.7%
VCS 66.50 (-0.40) 4.8%
NKG 23.35 (-0.20) 2.8%
HT1 12.05 (-0.10) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
ACC 13.80 (-0.15) 0.7%
VGS 28.00 (0.00) 0.7%
GKM 35.50 (0.50) 0.5%
CVT 28.95 (0.00) 0.5%
TEG 8.77 (0.03) 0.5%
BCC 8.20 (0.00) 0.5%
THG 42.95 (0.00) 0.4%
LBM 42.80 (-0.90) 0.4%
DTL 14.10 (0.00) 0.4%
VIT 17.70 (1.60) 0.4%
POM 2.84 (0.02) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.40 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 7,600 12.05 300
11.95 500 12.15 4,800
11.90 4,900 12.20 4,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
26,700 7,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 12.15 0.65 400 400
09:15 12.10 0.60 100 500
09:17 11.50 0 33,600 34,100
09:18 11.75 0.25 2,400 36,500
09:19 12 0.50 5,800 42,300
09:20 11.70 0.20 100 42,400
09:23 11.70 0.20 1,000 43,400
09:25 11.85 0.35 6,000 49,400
09:26 11.95 0.45 500 49,900
09:27 11.95 0.45 1,500 51,400
09:29 12 0.50 5,700 57,100
09:30 12 0.50 1,900 59,000
09:32 11.95 0.45 3,800 62,800
09:33 12 0.50 600 63,400
09:34 12 0.50 6,900 70,300
09:35 12.05 0.55 5,900 76,200
09:37 12.10 0.60 1,100 77,300
09:40 12.05 0.55 300 77,600
09:41 12 0.50 2,700 80,300
09:42 12 0.50 800 81,100
09:43 12 0.50 1,600 82,700
09:45 12 0.50 500 83,200
09:46 12.05 0.55 2,100 85,300
09:55 12 0.50 300 85,600
09:59 12.10 0.60 1,100 86,700
10:10 12 0.50 1,800 88,500
10:11 12 0.50 100 88,600
10:19 12 0.50 4,500 93,100
10:23 12.10 0.60 100 93,200
10:27 12.10 0.60 200 93,400
10:28 12.10 0.60 1,000 94,400
10:29 12.10 0.60 100 94,500
10:31 12.10 0.60 1,100 95,600
10:34 12.15 0.65 100 95,700
10:42 12.15 0.65 100 95,800
10:43 12.05 0.55 5,800 101,600
10:46 12.05 0.55 200 101,800
10:48 12.15 0.65 200 102,000
10:52 12.15 0.65 100 102,100
10:55 12.05 0.55 300 102,400
11:10 12.05 0.55 800 103,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (8.85) 0% 797 (0.49) 0%
2018 0 (8.88) 0% 719 (0.64) 0%
2019 8,931.27 (9.31) 0% 733.60 (0.74) 0%
2020 8,583.80 (8.44) 0% 0 (0.61) 0%
2021 8,079 (7.47) 0% 0.01 (0.37) 3,692%
2023 8,986.82 (3.94) 0% 276 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,585,6881,909,6101,690,4012,134,7377,541,5729,473,5177,470,3818,440,1119,311,2628,878,3078,850,8508,757,0108,001,1887,043,112
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,46855,430-10,27055,26524,688324,423461,773767,699927,958805,935600,3431,018,9301,042,412395,696
Lợi nhuận sau thuế -24,69054,333-10,26258,72517,965257,966369,207608,014740,610641,441485,923809,086810,675304,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-24,69054,203-10,36558,72417,728257,706368,954607,732740,363641,397487,592809,086810,675304,929
Tổng tài sản8,342,0068,622,9408,856,2219,119,8788,623,7509,385,0588,809,18710,040,53110,288,56510,631,04911,079,57611,780,14211,987,48712,661,980
Tổng nợ3,533,7853,790,8393,925,8164,179,2123,790,8394,272,4353,634,7714,648,0654,924,0085,453,9685,890,4326,585,5847,489,0558,947,989
Vốn chủ sở hữu4,808,2214,832,1024,930,4054,940,6664,832,9115,112,6225,174,4165,392,4665,364,5575,177,0815,189,1435,194,5584,498,4323,713,991


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc