CTCP Xi măng Hà Tiên 1 (ht1)

14.50
-0.45
(-3.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.95
14.80
15.10
14.45
343,900
12.8K
0.2K
64.1x
0.9x
1% # 1%
1.2
4,158 Bi
382 Mi
463,977
14.2 - 9.3
3,342 Bi
4,880 Bi
68.5%
59.35%
849 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.45 4,500 14.50 400
14.40 9,500 14.60 2,000
14.35 300 14.75 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
35,700 12,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.00 (-0.55) 86.2%
HSG 15.40 (-1.00) 4.7%
VCS 46.50 (-0.90) 4.0%
NKG 14.60 (-1.00) 2.9%
HT1 14.50 (-0.45) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 15.05 0.10 8,300 8,300
09:18 15.05 0.10 2,700 11,000
09:25 14.95 0 2,000 13,000
09:27 15 0.05 5,000 18,000
09:31 15.05 0.10 200 18,200
09:37 15.05 0.10 300 18,500
09:38 15.05 0.10 100 18,600
09:39 15.05 0.10 100 18,700
09:40 15.05 0.10 1,900 20,600
09:41 15.05 0.10 2,000 22,600
09:42 15 0.05 2,000 24,600
09:44 15.05 0.10 300 24,900
09:45 15.05 0.10 200 25,100
09:50 15 0.05 1,000 26,100
09:53 15 0.05 1,000 27,100
09:54 15 0.05 500 27,600
09:55 15 0.05 200 27,800
09:58 15 0.05 1,000 28,800
10:10 14.95 0 3,500 32,300
10:12 14.95 0 600 32,900
10:18 14.95 0 1,000 33,900
10:24 14.95 0 100 34,000
10:31 15 0.05 10,200 44,200
10:36 15 0.05 300 44,500
10:38 15 0.05 600 45,100
10:41 15 0.05 300 45,400
10:46 14.95 0 1,000 46,400
10:47 14.95 0 1,000 47,400
10:53 14.95 0 1,000 48,400
11:10 14.95 0 2,100 50,500
11:14 14.95 0 600 51,100
11:20 14.95 0 1,000 52,100
11:22 14.95 0 9,900 62,000
11:23 14.95 0 2,000 64,000
11:25 14.95 0 1,000 65,000
11:27 14.95 0 2,000 67,000
13:10 14.95 0 4,900 71,900
13:12 14.90 -0.05 10,000 81,900
13:13 14.90 -0.05 1,000 82,900
13:15 14.90 -0.05 1,000 83,900
13:17 14.85 -0.10 6,000 89,900
13:20 14.85 -0.10 3,000 92,900
13:21 14.85 -0.10 1,000 93,900
13:24 14.80 -0.15 1,000 94,900
13:27 14.80 -0.15 1,000 95,900
13:29 14.85 -0.10 2,000 97,900
13:34 14.85 -0.10 400 98,300
13:36 14.80 -0.15 20,100 118,400
13:37 14.80 -0.15 4,000 122,400
13:38 14.80 -0.15 400 122,800
13:39 14.75 -0.20 6,500 129,300
13:40 14.75 -0.20 2,000 131,300
13:41 14.75 -0.20 1,000 132,300
13:44 14.75 -0.20 5,500 137,800
13:48 14.75 -0.20 1,000 138,800
13:49 14.75 -0.20 3,000 141,800
13:53 14.70 -0.25 6,500 148,300
13:55 14.70 -0.25 800 149,100
13:56 14.75 -0.20 3,100 152,200
13:58 14.80 -0.15 700 152,900
13:59 14.75 -0.20 100 153,000
14:10 14.75 -0.20 13,700 166,700
14:11 14.75 -0.20 500 167,200
14:12 14.75 -0.20 2,100 169,300
14:15 14.75 -0.20 1,000 170,300
14:18 14.75 -0.20 1,400 171,700
14:21 14.70 -0.25 30,100 201,800
14:22 14.70 -0.25 6,000 207,800
14:23 14.70 -0.25 2,500 210,300
14:24 14.60 -0.35 52,200 262,500
14:25 14.55 -0.40 16,000 278,500
14:26 14.50 -0.45 2,000 280,500
14:27 14.50 -0.45 6,800 287,300
14:29 14.50 -0.45 19,300 306,600
14:30 14.40 -0.55 1,500 308,100
14:46 14.50 -0.45 35,800 343,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (8.85) 0% 797 (0.49) 0%
2018 0 (8.88) 0% 719 (0.64) 0%
2019 8,931.27 (9.31) 0% 733.60 (0.74) 0%
2020 8,583.80 (8.44) 0% 0 (0.61) 0%
2021 8,079 (7.47) 0% 0.01 (0.37) 3,692%
2023 8,986.82 (3.94) 0% 276 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,960,3221,766,5902,047,5831,585,6887,360,1837,541,5729,473,5177,470,3818,440,1119,311,2628,878,3078,850,8508,757,0108,001,188
Tổng lợi nhuận trước thuế37,38121,98444,813-18,46885,70924,688324,423461,773767,699927,958805,935600,3431,018,9301,042,412
Lợi nhuận sau thuế 21,37022,65745,842-24,69065,17817,965257,966369,207608,014740,610641,441485,923809,086810,675
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,26322,54945,841-24,69064,96217,728257,706368,954607,732740,363641,397487,592809,086810,675
Tổng tài sản8,222,3698,245,9988,262,8838,342,0068,222,3698,623,7509,385,0588,809,18710,040,53110,288,56510,631,04911,079,57611,780,14211,987,487
Tổng nợ3,342,2283,387,2283,426,7693,533,7853,342,2283,790,8394,272,4353,634,7714,648,0654,924,0085,453,9685,890,4326,585,5847,489,055
Vốn chủ sở hữu4,880,1414,858,7714,836,1144,808,2214,880,1414,832,9115,112,6225,174,4165,392,4665,364,5575,177,0815,189,1435,194,5584,498,432


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |