CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát (htp)

1.80
0.20
(12.50%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,508101,03583,79723,8207,9658,2117,41811,57011,73514,33113,94512,82715,33026,08435,16226,63426,72625,69126,09424,564
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,508101,03583,79723,8207,9658,2117,41811,57011,73514,33113,94512,82715,33026,08435,16226,63326,72525,69126,09424,564
4. Giá vốn hàng bán2,17414,62020,9037,6717,1077,4166,8359,0739,70211,82011,48410,63113,44923,13931,29723,04022,83922,16021,44919,487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-66786,41562,89416,1498597955842,4972,0332,5112,4612,1961,8812,9463,8653,5933,8863,5324,6455,078
6. Doanh thu hoạt động tài chính73,90297,50562,95619,4741,1361,0621,0719441,1291,1601,4321,2851,5461,423624458408364300173
7. Chi phí tài chính242,370156,194102,11627,799321716-16-5-515-162-4215144-362481
-Trong đó: Chi phí lãi vay80,01982,31480,52327,612262626596
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng352817201918595539356962449593769856333
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,68021,03214,1616,5731,7851,4961,4152,0442,0732,4792,1272,2892,3512,4452,1452,0932,0571,7331,6401,683
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-191,8496,6659,5561,2321593261651,3581,0551,1611,6821,2911,0751,6772,2061,9181,8912,1073,2713,564
12. Thu nhập khác2,0184,6141,54956,32752977022973992242851294071,3932,200963103373
13. Chi phí khác4,8202,8183,2071321426152891091117679124166900839818383
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,8021,796-1,65856,195397169-50208290113-48-7552414931,361145103-10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-194,6518,4607,89857,4271973972341,3071,2621,4511,7951,2431,0011,6822,4472,4113,2522,2523,3753,554
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,27222,70520,3502,561337337262255309365261255382292287684484707711
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại21,352-19,401-13,617-810
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)40,6233,3046,7321,751337337262255309365261255382292287684484707711
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-235,2745,1571,16655,6751653251971,0461,0081,1431,4299817461,3002,1552,1242,5671,9262,6672,843
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-122,8821,6222,764-19
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-112,3923,535-1,59755,6951653251971,0461,0081,1431,4299817461,3002,1552,1242,5671,9262,6672,843

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |