CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát (htp)

1.60
-0.10
(-5.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.70
1.70
1.70
1.60
1,381,700
21.7K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
1.7
184 Bi
92 Mi
164,743
13.6 - 2
4,693 Bi
1,990 Bi
235.8%
29.78%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.50 102,200 1.60 38,700
0 1.70 13,400
0.00 0 1.80 27,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 17.30 (-0.70) 32.5%
EID 22.80 (-0.50) 13.2%
SED 19.80 (-0.40) 9.1%
PNC 21.20 (-0.45) 7.5%
HTP 1.60 (-0.10) 6.4%
DST 9.10 (0.00) 5.8%
EBS 12.50 (0.00) 3.9%
STC 16.00 (0.00) 3.3%
BED 25.80 (0.00) 3.2%
DAD 17.50 (0.00) 3.2%
ALT 12.20 (-1.00) 2.7%
QST 29.70 (0.00) 2.2%
LBE 31.00 (0.00) 2.1%
SMN 11.10 (0.10) 1.9%
SGD 19.60 (0.00) 1.6%
SAP 17.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.60 -0.10 1,224,600 1,224,600
09:11 1.60 -0.10 30,000 1,254,600
09:18 1.60 -0.10 2,400 1,257,000
09:22 1.60 -0.10 600 1,257,600
09:24 1.60 -0.10 600 1,258,200
09:25 1.60 -0.10 700 1,258,900
09:29 1.60 -0.10 1,500 1,260,400
09:30 1.60 -0.10 600 1,261,000
09:38 1.60 -0.10 100 1,261,100
09:40 1.70 0 5,100 1,266,200
09:52 1.60 -0.10 200 1,266,400
09:53 1.70 0 400 1,266,800
10:10 1.60 -0.10 7,700 1,274,500
10:13 1.60 -0.10 4,000 1,278,500
10:17 1.60 -0.10 1,500 1,280,000
10:27 1.60 -0.10 100 1,280,100
11:14 1.60 -0.10 8,000 1,288,100
14:10 1.60 -0.10 10,500 1,298,600
14:20 1.70 0 300 1,298,900
14:23 1.70 0 8,800 1,307,700
14:37 1.60 -0.10 40,000 1,347,700
14:41 1.60 -0.10 1,800 1,349,500
14:42 1.60 -0.10 20,900 1,370,400
14:43 1.60 -0.10 11,000 1,381,400
14:44 1.60 -0.10 100 1,381,500
14:46 1.60 -0.10 200 1,381,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 35 (0.01) 0% 2.50 (0.00) 0%
2018 12.50 (0.01) 0% 1.30 (0.00) 0%
2019 10.30 (0.01) 0% 1.08 (0.00) 0%
2020 12 (0.01) 0% 1.60 (0.00) 0%
2021 5 (0.02) 0% 57.14 (0.06) 0%
2022 99.77 (0.08) 0% 16.19 (0.01) 0%
2023 83.80 (0.01) 0% 1.17 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1602091,1391,508101,03583,79723,8207,9658,2117,41811,57011,73514,331
Tổng lợi nhuận trước thuế-92,000-41,297-29,348-32,006-194,6518,4607,89857,4271973972341,3071,2621,451
Lợi nhuận sau thuế -112,225-50,235-40,598-32,217-235,2745,1571,16655,6751653251971,0461,0081,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-52,853-23,201-20,942-15,397-112,3923,535-1,59755,6951653251971,0461,0081,143
Tổng tài sản6,682,8506,727,9706,550,9236,517,1596,682,8506,575,3486,178,6095,439,00820,73320,19419,77420,98821,43221,814
Tổng nợ4,692,8774,552,9314,325,6494,207,8584,692,8774,233,8313,842,2493,103,8149535794829061,4091,564
Vốn chủ sở hữu1,989,9732,175,0392,225,2742,309,3001,989,9732,341,5172,336,3602,335,19419,78019,61619,29120,08220,02420,250


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |