CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát (htp)

13
-0.60
(-4.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,13929,76723,29938,4829,487101,03583,79723,8207,9658,2117,41811,57011,73514,33113,945
Giá vốn hàng bán1,3682,9632,8185,8772,96214,62020,9037,6717,1077,4166,8359,0739,70211,82011,484
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-22826,80420,48132,6066,52486,41562,89416,1498597955842,4972,0332,5112,461
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-30,0371,1991,3176723,4766,6659,5561,2321593261651,3581,0551,1611,682
Tổng lợi nhuận trước thuế-32,0062,5411,2901,0363,5938,4607,89857,4271973972341,3071,2621,4511,795
Lợi nhuận sau thuế -32,2171,6956965462,2205,1571,16655,6751653251971,0461,0081,1431,429
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,3971,3445113861,2943,535-1,59755,6951653251971,0461,0081,1431,429
Tổng tài sản ngắn hạn1,788,8391,929,79395,2602,071,1352,042,2391,929,7931,837,3351,201,62317,91716,96015,99416,56216,25916,4489,977
Tiền mặt194,508251,46415,445321,955295,220251,464147,07089,4673,1595551,50813,1522,2071,6201,356
Đầu tư tài chính ngắn hạn195,400260,40022,800560,300560,000260,400464,000295,7881,0001,0001,0001,0004,500
Hàng tồn kho1874741,3034485534744461,2081,2331,142946664679967931
Tài sản dài hạn4,728,3194,645,555471,3354,492,8384,424,8744,645,5554,341,2754,237,3852,8163,2353,7794,4255,1735,36612,369
Tài sản cố định4,7534,963400,7645,0905,2794,9635,4676,2182,0902,6173,2213,8244,5554,6345,261
Đầu tư tài chính dài hạn1781705,7572272391702211,1246075415595725557167,098
Tổng tài sản6,517,1596,575,348566,5956,563,9736,467,1136,575,3486,178,6095,439,00820,73320,19419,77420,98821,43221,81422,345
Tổng nợ4,207,8584,233,831333,9264,224,8464,128,5324,233,8313,842,2493,103,8149535794829061,4091,5641,921
Vốn chủ sở hữu2,309,3002,341,517232,6702,339,1272,338,5802,341,5172,336,3602,335,19419,78019,61619,29120,08220,02420,25020,424

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.04KK0.61KK0.18K0.11K0.58K0.56K0.63K0.79K0.54K0.41K0.72K1.71K1.69K2.04K1.53K2.96K3.16K
Giá cuối kỳ24.10K37.40K40.90K10K11K5K9.53K15.35K7.28K6.56K4.78K3.29K1.82K4.27K4.31K2.56K10.94K4.98KK
Giá / EPS (PE)625.88 (lần) (lần)67.42 (lần)5,563.94 (lần)61.09 (lần)45.81 (lần)16.44 (lần)27.49 (lần)11.50 (lần)8.29 (lần)8.79 (lần)7.96 (lần)2.53 (lần)2.50 (lần)2.56 (lần)1.26 (lần)7.16 (lần)1.68 (lần) (lần)
Giá sổ sách25.51K25.45K25.44K0.22K10.87K10.69K11.13K11.09K11.22K11.32K10.98K10.94K11.56K15.77K11.30K11.29K11.92K15.34K13.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.94 (lần)1.47 (lần)1.61 (lần)46.41 (lần)1.01 (lần)0.47 (lần)0.86 (lần)1.38 (lần)0.65 (lần)0.58 (lần)0.44 (lần)0.30 (lần)0.16 (lần)0.27 (lần)0.38 (lần)0.23 (lần)0.92 (lần)0.32 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.35%29.74%22.09%86.42%83.99%80.88%78.91%75.86%75.40%44.65%40.22%55.23%70.33%81.46%68.22%58.35%50.18%50.97%58.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.65%70.26%77.91%13.58%16.02%19.11%21.08%24.14%24.60%55.35%59.78%44.77%29.67%18.54%31.78%41.66%49.82%49.02%41.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.39%62.19%57.07%4.60%2.87%2.44%4.32%6.57%7.17%8.60%7.45%9.47%12.86%30.50%28.63%15.74%14.71%20.17%29.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu180.82%164.45%132.91%4.82%2.95%2.50%4.51%7.04%7.72%9.41%8.05%10.46%14.76%43.88%40.11%18.69%17.25%25.26%42.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.61%37.81%42.93%95.40%97.14%97.56%95.68%93.43%92.83%91.40%92.55%90.53%87.14%69.50%71.37%84.26%85.29%79.83%70.32%
6/ Thanh toán hiện hành76.49%148.75%344.21%1,880.06%2,929.19%3,318.26%1,828.04%1,153.94%1,051.66%519.36%539.94%583.20%564.59%269.32%239.98%377.87%344.87%255.86%196.11%
7/ Thanh toán nhanh76.47%148.71%343.86%1,750.68%2,731.95%3,121.99%1,754.75%1,105.75%989.83%470.90%475.36%547.51%495.27%149.50%86.02%146.99%115.97%175.51%132.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.97%11.91%25.63%331.48%95.85%312.86%1,451.66%156.64%103.58%70.59%8.97%246.63%246.68%55.75%63.21%95.01%51.74%32.97%6.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.54%1.36%0.44%38.42%40.66%37.51%55.13%54.75%65.70%62.41%59.90%70.30%108.97%122.97%133.46%158.30%145.96%150.86%146.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.24%4.56%1.98%44.45%48.41%46.38%69.86%72.18%87.13%139.77%148.94%127.29%154.93%150.97%195.64%271.30%290.89%295.95%252.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4.31%3.59%1.02%40.27%41.86%38.45%57.61%58.60%70.77%68.28%64.72%77.66%125.06%176.93%187.01%187.88%171.13%188.96%208.35%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,084.39%4,686.77%635.02%576.40%649.39%722.52%1,366.42%1,428.87%1,222.34%1,233.51%1,032.14%1,824.83%1,119.45%302.04%263.80%379.45%378.03%774.61%615.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.50%-1.91%233.82%2.07%3.96%2.66%9.04%8.59%7.98%10.25%7.65%4.87%4.98%6.13%7.97%9.60%7.50%10.22%11.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.05%%1.02%0.80%1.61%1%4.98%4.70%5.24%6.40%4.58%3.42%5.43%7.54%10.64%15.20%10.94%15.42%16.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.15%%2.39%0.83%1.66%1.02%5.21%5.03%5.64%7%4.95%3.78%6.23%10.84%14.91%18.05%12.83%19.31%24.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%-8%726%2%4%3%12%10%10%12%9%6%6%7%9%11%9%12%15%
Tăng trưởng doanh thu20.57%251.79%199.06%-3%10.69%-35.89%-1.41%-18.11%2.77%8.72%-16.33%-41.23%-25.82%32.02%-0.34%4.03%-1.54%6.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-321.35%-102.87%33,654.55%-49.23%64.97%-81.17%3.77%-11.81%-20.01%45.67%31.50%-42.62%-39.68%1.46%-17.26%33.28%-27.78%-6.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.19%23.79%325,588.78%64.59%20.12%-46.80%-35.70%-9.91%-18.58%20.44%-22.76%-32.93%-64.69%52.63%114.94%2.67%-25.77%-29.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.22%0.05%11,705.83%0.84%1.68%-3.94%0.29%-1.12%-0.85%3.06%0.40%-5.36%4.96%39.54%0.12%-5.25%8.72%17.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.42%13.60%26,133.58%2.67%2.12%-5.78%-2.07%-1.75%-2.38%4.35%-1.80%-8.91%-16.28%43.28%18.20%-4.08%1.76%3.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc