CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát (htp)

1.80
0.20
(12.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1602091,13929,7671,508101,03583,79723,8207,9658,2117,41811,57011,73514,331
Giá vốn hàng bán452105521,3682,9632,17414,62020,9037,6717,1077,4166,8359,0739,70211,820
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-45-50-343-22826,804-66786,41562,89416,1498597955842,4972,0332,511
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-91,510-41,590-28,712-30,0371,199-191,8496,6659,5561,2321593261651,3581,0551,161
Tổng lợi nhuận trước thuế-92,000-41,297-29,348-32,0062,541-194,6518,4607,89857,4271973972341,3071,2621,451
Lợi nhuận sau thuế -112,225-50,235-40,598-32,2171,695-235,2745,1571,16655,6751653251971,0461,0081,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-52,853-23,201-20,942-15,3971,344-112,3923,535-1,59755,6951653251971,0461,0081,143
Tổng tài sản ngắn hạn1,762,8921,832,8141,755,4041,788,8391,929,7931,762,8921,929,7931,837,3351,201,62317,91716,96015,99416,56216,25916,448
Tiền mặt13,39846,862328,711194,508251,46413,398251,464147,07089,4673,1595551,50813,1522,2071,620
Đầu tư tài chính ngắn hạn100100100195,400260,400100260,400464,000295,7881,0001,0001,0001,000
Hàng tồn kho1021021531874741024744461,2081,2331,142946664679967
Tài sản dài hạn4,919,9594,895,1564,795,5184,728,3194,645,5554,919,9594,645,5554,341,2754,237,3852,8163,2353,7794,4255,1735,366
Tài sản cố định2,3072,4244,5504,7534,9632,3074,9635,4676,2182,0902,6173,2213,8244,5554,634
Đầu tư tài chính dài hạn1952182141781701951702211,124607541559572555716
Tổng tài sản6,682,8506,727,9706,550,9236,517,1596,575,3486,682,8506,575,3486,178,6095,439,00820,73320,19419,77420,98821,43221,814
Tổng nợ4,692,8774,552,9314,325,6494,207,8584,233,8314,692,8774,233,8313,842,2493,103,8149535794829061,4091,564
Vốn chủ sở hữu1,989,9732,175,0392,225,2742,309,3002,341,5171,989,9732,341,5172,336,3602,335,19419,78019,61619,29120,08220,02420,250

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.04KK0.61KK0.18K0.11K0.58K0.56K0.63K0.79K0.54K0.41K0.72K1.71K1.69K2.04K1.53K2.96K3.16K
Giá cuối kỳ2.80K24.10K37.40K40.90K10K11K5K9.53K15.35K7.28K6.56K4.78K3.30K1.82K4.27K4.31K2.56K10.94K4.98K27.60K
Giá / EPS (PE) (lần)625.88 (lần) (lần)67.42 (lần)5,563.94 (lần)61.09 (lần)45.81 (lần)16.44 (lần)27.49 (lần)11.50 (lần)8.29 (lần)8.79 (lần)7.98 (lần)2.53 (lần)2.50 (lần)2.56 (lần)1.26 (lần)7.16 (lần)1.68 (lần)8.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)170.46 (lần)21.90 (lần)40.97 (lần)157.63 (lần)115.26 (lần)2.42 (lần)1.22 (lần)1.49 (lần)2.36 (lần)0.92 (lần)0.85 (lần)0.67 (lần)0.39 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.54 (lần)0.17 (lần)1.01 (lần)
Giá sổ sách21.68K25.51K25.45K25.44K0.22K10.87K10.69K11.13K11.09K11.22K11.32K10.98K10.94K11.56K15.77K11.30K11.29K11.92K15.34K13.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.13 (lần)0.94 (lần)1.47 (lần)1.61 (lần)46.41 (lần)1.01 (lần)0.47 (lần)0.86 (lần)1.38 (lần)0.65 (lần)0.58 (lần)0.44 (lần)0.30 (lần)0.16 (lần)0.27 (lần)0.38 (lần)0.23 (lần)0.92 (lần)0.32 (lần)2.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.38%29.35%29.74%22.09%86.42%83.99%80.88%78.91%75.86%75.40%44.65%40.22%55.23%70.33%81.46%68.22%58.35%50.18%50.97%58.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.62%70.65%70.26%77.91%13.58%16.02%19.11%21.08%24.14%24.60%55.35%59.78%44.77%29.67%18.54%31.78%41.66%49.82%49.02%41.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.22%64.39%62.19%57.07%4.60%2.87%2.44%4.32%6.57%7.17%8.60%7.45%9.47%12.86%30.50%28.63%15.74%14.71%20.17%29.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu235.83%180.82%164.45%132.91%4.82%2.95%2.50%4.51%7.04%7.72%9.41%8.05%10.46%14.76%43.88%40.11%18.69%17.25%25.26%42.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.78%35.61%37.81%42.93%95.40%97.14%97.56%95.68%93.43%92.83%91.40%92.55%90.53%87.14%69.50%71.37%84.26%85.29%79.83%70.32%
6/ Thanh toán hiện hành84.08%76.49%148.75%344.21%1,880.06%2,929.19%3,318.26%1,828.04%1,153.94%1,051.66%519.36%539.94%583.20%564.59%269.32%239.98%377.87%344.87%255.86%196.11%
7/ Thanh toán nhanh84.07%76.47%148.71%343.86%1,750.68%2,731.95%3,121.99%1,754.75%1,105.75%989.83%470.90%475.36%547.51%495.27%149.50%86.02%146.99%115.97%175.51%132.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.64%9.97%11.91%25.63%331.48%95.85%312.86%1,451.66%156.64%103.58%70.59%8.97%246.63%246.68%55.75%63.21%95.01%51.74%32.97%6.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.02%1.54%1.36%0.44%38.42%40.66%37.51%55.13%54.75%65.70%62.41%59.90%70.30%108.97%122.97%133.46%158.30%145.96%150.86%146.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.09%5.24%4.56%1.98%44.45%48.41%46.38%69.86%72.18%87.13%139.77%148.94%127.29%154.93%150.97%195.64%271.30%290.89%295.95%252.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.08%4.31%3.59%1.02%40.27%41.86%38.45%57.61%58.60%70.77%68.28%64.72%77.66%125.06%176.93%187.01%187.88%171.13%188.96%208.35%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,131.37%3,084.39%4,686.77%635.02%576.40%649.39%722.52%1,366.42%1,428.87%1,222.34%1,233.51%1,032.14%1,824.83%1,119.45%302.04%263.80%379.45%378.03%774.61%615.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-7,453.05%3.50%-1.91%233.82%2.07%3.96%2.66%9.04%8.59%7.98%10.25%7.65%4.87%4.98%6.13%7.97%9.60%7.50%10.22%11.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.05%%1.02%0.80%1.61%1%4.98%4.70%5.24%6.40%4.58%3.42%5.43%7.54%10.64%15.20%10.94%15.42%16.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.15%%2.39%0.83%1.66%1.02%5.21%5.03%5.64%7%4.95%3.78%6.23%10.84%14.91%18.05%12.83%19.31%24.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5,170%24%-8%726%2%4%3%12%10%10%12%9%6%6%7%9%11%9%12%15%
Tăng trưởng doanh thu-98.51%20.57%251.79%199.06%-3%10.69%-35.89%-1.41%-18.11%2.77%8.72%-16.33%-41.23%-25.82%32.02%-0.34%4.03%-1.54%6.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3,279.41%-321.35%-102.87%33,654.55%-49.23%64.97%-81.17%3.77%-11.81%-20.01%45.67%31.50%-42.62%-39.68%1.46%-17.26%33.28%-27.78%-6.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.84%10.19%23.79%325,588.78%64.59%20.12%-46.80%-35.70%-9.91%-18.58%20.44%-22.76%-32.93%-64.69%52.63%114.94%2.67%-25.77%-29.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-15.01%0.22%0.05%11,705.83%0.84%1.68%-3.94%0.29%-1.12%-0.85%3.06%0.40%-5.36%4.96%39.54%0.12%-5.25%8.72%17.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.63%6.42%13.60%26,133.58%2.67%2.12%-5.78%-2.07%-1.75%-2.38%4.35%-1.80%-8.91%-16.28%43.28%18.20%-4.08%1.76%3.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |