CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (ntp)

64.30
-0.20
(-0.31%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,884,4951,221,8671,760,186962,0011,373,4721,373,7441,236,5271,321,0741,588,1461,353,5761,769,6001,122,2131,548,7631,051,7881,324,9411,069,9841,240,8911,240,7161,199,286965,316
4. Giá vốn hàng bán1,226,266858,8751,127,190674,283901,342909,833885,505922,9641,208,9291,063,3021,212,880809,4241,191,923793,700985,235711,752825,654813,496809,169649,625
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)599,848342,499553,170274,431449,211391,362331,045376,834352,746258,073504,196275,564271,149222,615246,709349,336410,420424,277386,877310,177
6. Doanh thu hoạt động tài chính30,92924,70520,41815,53811,45727,53121,5585,17118,88916,99716,14112,36113,0289,08418,5873,5847,6653906,6806,571
7. Chi phí tài chính58,16717,28343,02320,74454,87028,22130,53845,55744,92429,64540,56826,79722,90323,56513,24815,56522,34326,31222,51639,153
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,72256,42832,1127,9868,18342,191
9. Chi phí bán hàng242,15691,420205,01694,259171,539166,760123,592162,739191,066107,139232,00990,153113,07977,68855,990157,757248,113202,431109,448163,924
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp77,21850,09051,97547,91854,46841,75454,67739,16943,77338,73040,90830,96739,34032,81737,29627,72730,15437,108114,45934,029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)262,374211,358281,292130,036194,161176,682149,849134,47780,09799,502210,966172,105131,36191,874163,631152,824122,547161,676152,27084,434
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)264,337209,003284,567130,543194,640177,509151,716135,41981,19799,981211,835171,466138,16392,097164,351153,355123,191162,518152,85684,854
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)216,538171,889238,229109,003164,662148,183128,187118,38369,23683,834177,006149,463117,64577,718139,900130,041105,183137,880128,48475,642
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)216,538171,889238,229109,003164,662148,183128,187118,38369,23683,834177,006149,463117,64577,718139,900130,041105,183137,880128,48475,642

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |