CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (ntp)

65.20
0.70
(1.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
64.50
64.50
65.50
64.30
75,400
25.7K / 25.7K
5.2K / 5.2K
14.1x / 14.1x
2.8x / 2.8x
11% # 20%
1.9
10,376 Bi
171 Mi / 143Mi
430,464
73.9 - 36.9
2,748 Bi
3,666 Bi
75.0%
57.15%
533 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.20 4,300 65.30 5,400
65.10 1,100 65.40 5,800
65.00 6,100 65.50 23,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,700 700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 162.00 (-2.50) 38.5%
NTP 65.20 (0.70) 34.6%
AAA 8.73 (0.11) 8.9%
DNP 19.10 (0.00) 8.6%
INN 42.50 (0.00) 3.5%
SVI 35.00 (0.00) 2.6%
MCP 28.25 (-0.50) 1.6%
TPP 10.30 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 64.50 0 100 100
09:25 64.50 0 100 200
09:26 64.30 -0.20 1,000 1,200
09:37 64.40 -0.10 100 1,300
09:40 64.80 0.30 200 1,500
09:46 64.50 0 1,000 2,500
09:49 64.40 -0.10 2,800 5,300
09:51 64.60 0.10 200 5,500
10:10 64.50 0 700 6,200
10:12 64.50 0 500 6,700
10:13 64.60 0.10 2,700 9,400
10:17 64.60 0.10 500 9,900
10:23 64.50 0 400 10,300
10:26 64.50 0 100 10,400
10:27 64.60 0.10 100 10,500
10:28 64.50 0 100 10,600
10:36 64.60 0.10 200 10,800
10:43 64.40 -0.10 5,300 16,100
10:46 64.40 -0.10 1,000 17,100
10:49 64.50 0 1,100 18,200
10:50 64.50 0 2,500 20,700
10:51 64.60 0.10 1,100 21,800
10:52 64.60 0.10 3,900 25,700
10:54 64.60 0.10 400 26,100
10:55 64.70 0.20 300 26,400
10:56 65 0.50 4,800 31,200
10:57 65.10 0.60 1,400 32,600
10:58 65.30 0.80 4,000 36,600
10:59 65.40 0.90 100 36,700
11:10 65 0.50 31,600 68,300
11:11 65.10 0.60 1,500 69,800
11:12 65.10 0.60 100 69,900
11:13 65.10 0.60 600 70,500
11:14 65.20 0.70 200 70,700
11:16 65.20 0.70 400 71,100
11:18 65.20 0.70 500 71,600
11:19 65.20 0.70 200 71,800
11:21 65.20 0.70 200 72,000
11:22 65.20 0.70 600 72,600
11:27 65.20 0.70 1,800 74,400
11:28 65.20 0.70 300 74,700
11:30 65.20 0.70 700 75,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,880 (4.44) 0% 455 (0.49) 0%
2018 4,800 (4.53) 0% 480 (0.33) 0%
2019 5,000 (4.79) 0% 425 (0.41) 0%
2020 5,100 (4.65) 0% 0 (0.45) 0%
2021 5,100 (5.00) 0% 0.02 (0.47) 2,339%
2022 5,175 (5.83) 0% 0 (0.48) 0%
2023 5,875 (1.32) 0% 0.02 (0.12) 592%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,884,4951,221,8671,760,186962,0015,828,5495,304,8175,833,5364,995,4764,646,2094,788,7134,534,6444,443,6544,365,5433,564,060
Tổng lợi nhuận trước thuế264,337209,003284,567130,543888,450659,282564,480551,035523,419471,186379,845556,985447,336411,886
Lợi nhuận sau thuế 216,538171,889238,229109,003735,660559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ216,538171,889238,229109,003735,660559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157
Tổng tài sản6,414,8725,597,8175,596,3725,188,8536,414,8725,453,6995,063,8374,898,1983,895,4194,552,3204,876,2954,261,7213,419,7073,251,681
Tổng nợ2,748,4972,147,9812,318,4251,964,3512,748,4972,338,2002,233,0202,190,2201,306,1301,984,9002,623,7902,175,7151,586,2721,532,468
Vốn chủ sở hữu3,666,3743,449,8363,277,9473,224,5023,666,3743,115,4992,830,8172,707,9782,589,2892,567,4192,252,5062,086,0061,833,4351,719,214


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |