CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (ntp)

64.30
-0.20
(-0.31%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,884,4951,221,8671,760,186962,0011,373,4725,828,5495,304,8175,833,5364,995,4764,646,2094,788,7134,534,6444,443,6544,365,5433,564,060
Giá vốn hàng bán1,226,266858,8751,127,190674,283901,3423,886,6153,619,6454,294,5343,682,6093,097,9453,325,3823,188,6972,957,5232,784,2142,290,292
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV599,848342,499553,170274,431449,2111,769,9491,556,2181,390,5781,140,9151,388,1661,348,4921,330,9491,472,6091,569,9491,265,849
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh262,374211,358281,292130,036194,161885,059655,169562,670557,873520,927467,664376,355546,712453,273400,391
Tổng lợi nhuận trước thuế264,337209,003284,567130,543194,640888,450659,282564,480551,035523,419471,186379,845556,985447,336411,886
Lợi nhuận sau thuế 216,538171,889238,229109,003164,662735,660559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ216,538171,889238,229109,003164,662735,660559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157
Tổng tài sản ngắn hạn4,472,8823,655,3993,677,8553,263,4423,501,1914,472,8823,501,1913,075,7972,721,7381,678,8062,363,1892,663,1212,302,4201,924,0081,806,602
Tiền mặt532,865226,691275,921252,505485,324532,865485,324167,927842,542212,170297,02383,066124,508109,950240,141
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,492,0001,650,0001,850,0001,000,000950,0002,492,000950,000432,85810,000
Hàng tồn kho1,005,1601,122,688969,5331,300,8141,158,6351,005,1601,158,6351,538,8621,084,976647,5961,078,5511,008,450864,582722,255746,651
Tài sản dài hạn1,941,9891,942,4191,918,5171,925,4111,952,5091,941,9891,952,5091,988,0402,176,4602,216,6132,189,1312,213,1751,959,3011,495,7001,445,079
Tài sản cố định1,265,4811,284,4981,281,2961,298,3111,328,5491,265,4811,328,5491,410,7471,463,9141,536,7501,536,4861,552,2791,315,3841,115,0921,049,539
Đầu tư tài chính dài hạn520,028510,890457,944450,726442,339520,028442,339424,165549,780527,206509,847456,024443,993145,969133,776
Tổng tài sản6,414,8725,597,8175,596,3725,188,8535,453,6996,414,8725,453,6995,063,8374,898,1983,895,4194,552,3204,876,2954,261,7213,419,7073,251,681
Tổng nợ2,748,4972,147,9812,318,4251,964,3512,338,2002,748,4972,338,2002,233,0202,190,2201,306,1301,984,9002,623,7902,175,7151,586,2721,532,468
Vốn chủ sở hữu3,666,3743,449,8363,277,9473,224,5023,115,4993,666,3743,115,4992,830,8172,707,9782,589,2892,567,4192,252,5062,086,0061,833,4351,719,214

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.16K4.32K3.70K3.97K3.80K4.17K3.71K5.52K5.35K5.91K5.77K6.68K6.72K6.21K14.42K14.11K7.13K5.79K8.23K7.03K
Giá cuối kỳ62.52K34.48K26.44K42.18K23.98K16.17K17.42K29.20K26.05K15.50K12.13K10.24K5.43K4.51K6.91K7.53K2.32K6.82K5.79K145.30K
Giá / EPS (PE)12.11 (lần)7.99 (lần)7.14 (lần)10.62 (lần)6.32 (lần)3.88 (lần)4.69 (lần)5.29 (lần)4.87 (lần)2.62 (lần)2.10 (lần)1.53 (lần)0.81 (lần)0.73 (lần)0.48 (lần)0.53 (lần)0.33 (lần)1.18 (lần)0.70 (lần)20.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.53 (lần)0.84 (lần)0.59 (lần)0.99 (lần)0.61 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.59 (lần)0.44 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.05 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)3.38 (lần)
Giá sổ sách25.72K24.04K21.85K22.99K21.98K26.15K25.24K23.38K24.65K27.74K26.02K28.29K25.70K21.45K38.08K27.20K18.82K15.62K17.16K12.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.43 (lần)1.43 (lần)1.21 (lần)1.83 (lần)1.09 (lần)0.62 (lần)0.69 (lần)1.25 (lần)1.06 (lần)0.56 (lần)0.47 (lần)0.36 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.28 (lần)0.12 (lần)0.44 (lần)0.34 (lần)11.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ143 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)118 (Mi)118 (Mi)98 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)74 (Mi)62 (Mi)56 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.73%64.20%60.74%55.57%43.10%51.91%54.61%54.03%56.26%55.56%54.88%48.74%52.91%61.75%71%70.61%73.86%76.69%81.41%75.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.27%35.80%39.26%44.43%56.90%48.09%45.39%45.97%43.74%44.44%45.12%51.26%47.09%38.25%29%29.39%26.14%23.31%18.59%24.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.85%42.87%44.10%44.71%33.53%43.60%53.81%51.05%46.39%47.13%43.19%32.30%32.90%40.25%41.14%41.05%44.45%37.74%26.32%40.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu74.96%75.05%78.88%80.88%50.44%77.31%116.48%104.30%86.52%89.14%76.02%47.71%49.04%67.37%69.89%69.65%80.03%60.62%35.72%67.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.15%57.13%55.90%55.29%66.47%56.40%46.19%48.95%53.61%52.87%56.81%67.70%67.10%59.75%58.86%58.95%55.55%62.26%73.68%59.74%
6/ Thanh toán hiện hành162.74%149.74%137.74%125.22%132.12%127.46%111.55%119.13%137.53%124.25%129.79%150.90%160.80%153.40%177.73%175.90%166.14%203.21%309.31%198.70%
7/ Thanh toán nhanh126.17%100.19%68.83%75.31%81.15%69.29%69.31%74.39%85.90%72.90%65.30%83.73%104.64%80.86%92.19%107.62%82.93%128.50%201.08%116.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.39%20.76%7.52%38.76%16.70%16.02%3.48%6.44%7.86%16.52%4.56%5.02%17.95%7.90%12.23%3.85%13.04%10.56%65.45%7.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản90.86%97.27%115.20%101.99%119.27%105.19%92.99%104.27%127.66%109.61%116.51%137.44%142.40%156.19%143.26%154.97%149.44%166.67%213.15%201.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn130.31%151.51%189.66%183.54%276.76%202.64%170.28%193%226.90%197.28%212.31%282%269.14%252.96%201.76%219.45%202.33%217.33%261.82%264.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu158.97%170.27%206.07%184.47%179.44%186.52%201.32%213.02%238.11%207.31%205.09%203.02%212.22%261.42%243.38%262.90%269.03%267.70%289.28%336.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho386.67%312.41%279.07%339.42%478.38%308.32%316.20%342.08%385.49%306.74%294.43%408.89%514.45%363.03%276.62%361.03%292.40%448.83%536.63%480.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.62%10.55%8.22%9.36%9.62%8.54%7.31%11.08%9.11%10.27%10.81%11.63%12.32%11.07%15.56%19.73%14.07%13.85%16.59%16.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.47%10.26%9.47%9.55%11.48%8.99%6.80%11.56%11.63%11.26%12.60%15.99%17.55%17.29%22.29%30.57%21.03%23.08%35.36%32.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.07%17.96%16.94%17.27%17.27%15.93%14.72%23.61%21.68%21.30%22.17%23.62%26.15%28.94%37.86%51.86%37.85%37.07%47.99%55.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%15%11%13%14%12%10%17%14%16%16%18%18%16%24%31%19%18%23%22%
Tăng trưởng doanh thu9.87%-9.06%16.78%7.52%-2.98%5.60%2.05%1.79%22.49%18.55%20.79%5.30%-2.71%20.98%29.63%41.19%21.13%26.34%15.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận31.51%16.66%2.52%4.60%9.33%23.38%-32.69%23.89%8.58%12.65%12.25%-0.59%8.30%-13.91%2.22%97.96%23.09%5.46%17.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.55%4.71%1.95%67.69%-34.20%-24.35%20.59%37.16%3.51%37.51%90.52%7.09%-12.77%8.57%40.50%25.75%59.14%131.68%-28.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.68%10.06%4.54%4.58%0.85%13.98%7.98%13.78%6.64%17.28%19.56%10.07%19.84%12.63%40.02%44.49%20.54%36.53%34.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.62%7.70%3.38%25.74%-14.43%-6.64%14.42%24.62%5.17%26.02%42.48%9.09%6.71%10.96%40.22%36.16%35.11%61.57%8.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |