CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex (peq)

40.30
5.20
(14.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,320,3331,093,5411,161,577707,879657,480837,392
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,320,3331,093,5411,161,577707,879657,480837,392
4. Giá vốn hàng bán1,158,356968,1711,050,311611,937570,977725,684
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)161,977125,371111,26695,94286,503111,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9841,8284,2383,061378252
7. Chi phí tài chính3,0115,8743,5331,4001,7474,566
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8242,7462,0081,333105349
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng140,468100,68889,54376,86366,38984,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,48320,63622,42820,74018,74523,332
12. Thu nhập khác2,7081233042481833,698
13. Chi phí khác2991,7311,2201,3755651,089
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,409-1,608-916-1,127-3822,609
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,89219,02821,51219,61318,36325,941
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,9993,8844,5353,9433,8065,233
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,9993,8844,5353,9433,8065,233
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,89315,14516,97715,67114,55720,708
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,89315,14516,97715,67114,55720,708

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |