| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,320,333 | 1,093,541 | 1,161,577 | 707,879 | 657,480 | 837,392 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | | | | | | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,320,333 | 1,093,541 | 1,161,577 | 707,879 | 657,480 | 837,392 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 1,158,356 | 968,171 | 1,050,311 | 611,937 | 570,977 | 725,684 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 161,977 | 125,371 | 111,266 | 95,942 | 86,503 | 111,709 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,984 | 1,828 | 4,238 | 3,061 | 378 | 252 |
| 7. Chi phí tài chính | 3,011 | 5,874 | 3,533 | 1,400 | 1,747 | 4,566 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,824 | 2,746 | 2,008 | 1,333 | 105 | 349 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | 140,468 | 100,688 | 89,543 | 76,863 | 66,389 | 84,063 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | | | | | | |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 22,483 | 20,636 | 22,428 | 20,740 | 18,745 | 23,332 |
| 12. Thu nhập khác | 2,708 | 123 | 304 | 248 | 183 | 3,698 |
| 13. Chi phí khác | 299 | 1,731 | 1,220 | 1,375 | 565 | 1,089 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2,409 | -1,608 | -916 | -1,127 | -382 | 2,609 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 24,892 | 19,028 | 21,512 | 19,613 | 18,363 | 25,941 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4,999 | 3,884 | 4,535 | 3,943 | 3,806 | 5,233 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | | | | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 4,999 | 3,884 | 4,535 | 3,943 | 3,806 | 5,233 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 19,893 | 15,145 | 16,977 | 15,671 | 14,557 | 20,708 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 19,893 | 15,145 | 16,977 | 15,671 | 14,557 | 20,708 |