| Chỉ tiêu | Năm 2020 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 69,259 | 118,033 | 102,357 | 144,105 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 58,181 | 108,140 | 97,512 | 145,644 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,078 | 9,894 | 4,845 | -1,539 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 38 | 21 | 6 | 76 |
| 7. Chi phí tài chính | 3,178 | 3,557 | 3,946 | 8,442 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,768 | 3,481 | 3,453 | 8,219 |
| 9. Chi phí bán hàng | 2,656 | 1,859 | 1,478 | 1,362 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,090 | 3,765 | 3,812 | 4,881 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,193 | 734 | -4,385 | -16,147 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,418 | 1,192 | -4,514 | 37,784 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,418 | 1,192 | -4,514 | 27,244 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,418 | 1,192 | -4,514 | 27,244 |
| Chỉ tiêu | Năm 2020 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| TÀI SẢN | ||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,760 | 4,484 | 6,124 | 5,679 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,542 | 239 | 1,666 | 598 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,727 | 3,573 | 4,193 | 4,832 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 394 | 581 | 182 | 235 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 97 | 92 | 83 | 15 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 34,283 | 38,526 | 40,169 | 41,889 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 166 | 151 | 91 | 108 |
| II. Tài sản cố định | 27,220 | 31,073 | 32,711 | 34,331 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,300 | 6,883 | 6,929 | 7,413 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 597 | 419 | 438 | 37 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 39,043 | 43,011 | 46,293 | 47,568 |
| A. Nợ phải trả | 48,665 | 54,960 | 59,434 | 56,195 |
| I. Nợ ngắn hạn | 42,199 | 50,164 | 55,499 | 55,319 |
| II. Nợ dài hạn | 6,466 | 4,796 | 3,934 | 876 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -9,621 | -11,949 | -13,141 | -8,627 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 39,043 | 43,011 | 46,293 | 47,568 |