CTCP Kho Vận Petec (plo)

4.10
0.40
(10.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh69,259118,033102,357144,105
4. Giá vốn hàng bán58,181108,14097,512145,644
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,0789,8944,845-1,539
6. Doanh thu hoạt động tài chính3821676
7. Chi phí tài chính3,1783,5573,9468,442
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,7683,4813,4538,219
9. Chi phí bán hàng2,6561,8591,4781,362
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0903,7653,8124,881
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,193734-4,385-16,147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4181,192-4,51437,784
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4181,192-4,51427,244
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4181,192-4,51427,244

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,7604,4846,1245,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,5422391,666598
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,7273,5734,1934,832
IV. Tổng hàng tồn kho394581182235
V. Tài sản ngắn hạn khác97928315
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,28338,52640,16941,889
I. Các khoản phải thu dài hạn16615191108
II. Tài sản cố định27,22031,07332,71134,331
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,3006,8836,9297,413
VI. Tổng tài sản dài hạn khác59741943837
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN39,04343,01146,29347,568
A. Nợ phải trả48,66554,96059,43456,195
I. Nợ ngắn hạn42,19950,16455,49955,319
II. Nợ dài hạn6,4664,7963,934876
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-9,621-11,949-13,141-8,627
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN39,04343,01146,29347,568
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |