CTCP Kho Vận Petec (plo)

3.20
0.10
(3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.10
3.20
3.10
400
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
3.7
29 Bi
7 Mi
2,702
6.5 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 400 3.40 100
3.10 3,000 3.50 1,000
3.00 700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 3.10 0 100 100
13:22 3.20 0.10 200 300
14:59 3.20 0.10 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 140.50 (0.07) 0% 1.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 1
2021
Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV82,31269,259118,033102,357144,105
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5501,4181,192-4,51437,784
Lợi nhuận sau thuế 2,5501,4181,192-4,51427,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5501,4181,192-4,51427,244
Tổng tài sản27,77734,23537,94639,04339,04343,01146,29347,568
Tổng nợ17,43238,92245,01748,66548,66554,96059,43456,195
Vốn chủ sở hữu10,345-4,687-7,071-9,621-9,621-11,949-13,141-8,627


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |