CTCP Kho Vận Petec (plo)

2.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.60
2.60
2.60
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
0 tỷ
7 triệu
555
3.2 - 1.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 140.50 (0.07) 0% 1.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 4
2020
Qúy 1
2020
Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV82,31269,259118,033102,357144,105
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5501,4181,192-4,51437,784
Lợi nhuận sau thuế 2,5501,4181,192-4,51427,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5501,4181,192-4,51427,244
Tổng tài sản34,23537,94639,04339,98739,04343,01146,29347,568
Tổng nợ38,92245,01748,66551,02648,66554,96059,43456,195
Vốn chủ sở hữu-4,687-7,071-9,621-11,039-9,621-11,949-13,141-8,627


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc