CTCP Kho Vận Petec (plo)

4.10
0.40
(10.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
4.20
4.20
4.10
5,100
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
3.7
29 Bi
7 Mi
2,702
6.5 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 200 4.00 200
3.20 12,200 4.10 4,200
0.00 0 4.20 7,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.20 0.90 700 700
09:30 4.20 0.90 800 1,500
09:35 4.20 0.90 400 1,900
09:36 4.20 0.90 100 2,000
09:38 4.20 0.90 500 2,500
09:58 4.10 0.80 200 2,700
09:59 4.10 0.80 800 3,500
10:10 4.10 0.80 500 4,000
10:20 4.10 0.80 500 4,500
10:36 4.10 0.80 600 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 140.50 (0.07) 0% 1.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 1
2021
Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV82,31269,259118,033102,357144,105
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5501,4181,192-4,51437,784
Lợi nhuận sau thuế 2,5501,4181,192-4,51427,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5501,4181,192-4,51427,244
Tổng tài sản27,77734,23537,94639,04339,04343,01146,29347,568
Tổng nợ17,43238,92245,01748,66548,66554,96059,43456,195
Vốn chủ sở hữu10,345-4,687-7,071-9,621-9,621-11,949-13,141-8,627


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |