CTCP Đầu tư Thương mại SMC (smc)

13.95
0.90
(6.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,177,2552,276,5942,241,4382,230,1773,212,4423,142,2373,546,1513,887,4784,204,1585,675,1046,648,2316,630,4726,148,0514,141,2305,954,1885,069,9384,479,1054,133,5333,678,8233,452,680
4. Giá vốn hàng bán2,185,9862,266,1792,288,3892,161,9043,163,4633,182,3653,642,8653,727,8634,571,3825,738,6536,435,6056,436,2596,021,2373,906,2825,259,1494,637,9694,153,6983,913,6423,586,3643,277,345
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-9,05710,328-47,15067,58248,797-41,364-96,832159,105-367,946-66,607210,711193,972128,068234,463693,087431,919324,513218,25791,485170,278
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,89110,346-100,032326,64030,10024,73631,65634,67023,87436,34631,41618,55534,18131,54911,50730,90722,15017,26921,6337,224
7. Chi phí tài chính65,75247,803-34,151154,81978,59686,09085,02395,921101,77086,012109,61562,49967,19243,90912,56662,8027,19918,03013591,205
-Trong đó: Chi phí lãi vay41,59671,76132,19056,64357,82066,09670,38683,13676,61769,13944,42349,70553,78944,18318,00449,83934,74625,63025,64142,939
9. Chi phí bán hàng20,68824,06122,27926,00729,45930,93834,02031,69845,02667,97354,82547,73150,52233,72234,254102,67259,42854,87738,13944,724
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp146,29628,78824,64526,827326,43733,364230,80640,19346,04437,79031,60212,99517,54024,06332,24249,97194,31546,75031,09721,856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-242,182-79,977-160,273186,568-359,019-167,020-417,76125,964-536,866-222,03654,54589,30240,275164,318648,780247,380189,517116,50445,14921,617
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-293,416-82,322-65,124179,502-329,433-178,186-429,13023,516-534,406-216,73272,67792,26641,482163,057636,354261,920169,795119,42048,28023,927
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-293,512-82,418-90,189179,406-333,349-178,145-428,68820,881-551,161-219,40845,20180,53934,068128,849524,521215,621154,23199,96741,82914,480
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-291,546-78,630-82,777183,300-329,873-163,955-406,25820,797-514,989-187,79250,32979,78547,071126,696493,497208,117147,83997,54044,90410,214

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |