CTCP Đầu tư Thương mại SMC (smc)

12.95
-0.90
(-6.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.85
13.85
13.85
12.95
415,500
6.9K
0K
0x
1.2x
0% # 0%
2.2
622 Bi
74 Mi
1,132,793
20.2 - 5.7
4,000 Bi
511 Bi
782.8%
11.33%
145 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.95 14,300 13.05 600
12.90 151,400 13.20 1,000
0.00 0 13.40 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,300 42,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.00 (-0.55) 89.5%
HSG 15.40 (-1.00) 4.9%
NKG 14.60 (-1.00) 3.0%
TVN 7.50 (-0.10) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 13.85 0 1,000 1,000
09:23 13.85 0 1,000 2,000
09:26 13.55 -0.30 1,900 3,900
09:31 13.70 -0.15 100 4,000
09:34 13.70 -0.15 100 4,100
09:37 13.70 -0.15 100 4,200
09:39 13.70 -0.15 1,000 5,200
09:40 13.70 -0.15 600 5,800
09:43 13.65 -0.20 3,600 9,400
09:57 13.65 -0.20 200 9,600
09:58 13.60 -0.25 100 9,700
09:59 13.60 -0.25 1,900 11,600
10:10 13.65 -0.20 10,300 21,900
10:12 13.70 -0.15 300 22,200
10:20 13.65 -0.20 200 22,400
10:23 13.65 -0.20 1,000 23,400
10:24 13.65 -0.20 4,900 28,300
10:30 13.65 -0.20 300 28,600
10:34 13.60 -0.25 5,000 33,600
10:39 13.60 -0.25 3,600 37,200
10:41 13.60 -0.25 1,100 38,300
10:42 13.60 -0.25 900 39,200
10:54 13.60 -0.25 100 39,300
10:55 13.60 -0.25 100 39,400
10:59 13.60 -0.25 2,000 41,400
11:10 13.55 -0.30 3,000 44,400
11:11 13.55 -0.30 9,900 54,300
11:24 13.55 -0.30 10,000 64,300
11:25 13.60 -0.25 100 64,400
11:28 13.60 -0.25 100 64,500
13:10 13.60 -0.25 4,700 69,200
13:13 13.60 -0.25 1,100 70,300
13:14 13.55 -0.30 100 70,400
13:17 13.55 -0.30 3,600 74,000
13:22 13.60 -0.25 1,000 75,000
13:28 13.60 -0.25 200 75,200
13:32 13.60 -0.25 1,000 76,200
13:33 13.60 -0.25 300 76,500
13:41 13.50 -0.35 37,900 114,400
13:42 13.50 -0.35 20,300 134,700
13:43 13.50 -0.35 1,100 135,800
13:50 13.50 -0.35 4,100 139,900
13:53 13.45 -0.40 3,000 142,900
13:54 13.40 -0.45 16,900 159,800
13:55 13.30 -0.55 3,100 162,900
13:56 13.30 -0.55 3,000 165,900
13:57 13.35 -0.50 3,000 168,900
13:58 13.40 -0.45 1,000 169,900
14:10 13.35 -0.50 19,500 189,400
14:11 13.30 -0.55 9,500 198,900
14:12 13.30 -0.55 200 199,100
14:15 13.35 -0.50 700 199,800
14:17 13.35 -0.50 6,300 206,100
14:19 13.30 -0.55 10,000 216,100
14:21 13.30 -0.55 100 216,200
14:22 13.30 -0.55 100 216,300
14:23 13.25 -0.60 8,400 224,700
14:24 13.20 -0.65 14,000 238,700
14:25 13.15 -0.70 300 239,000
14:26 13.10 -0.75 23,400 262,400
14:27 13.05 -0.80 4,100 266,500
14:28 13.05 -0.80 2,800 269,300
14:29 13 -0.85 4,800 274,100
14:30 13 -0.85 3,200 277,300
14:46 12.95 -0.90 138,200 415,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10,550 (12.66) 0% 150 (0.28) 0%
2018 12,000 (16.47) 0% 250 (0.17) 0%
2019 15,000 (16.84) 0% 160 (0.10) 0%
2020 15,200 (15.74) 0% 120 (0.32) 0%
2021 18,000 (21.32) 0% 300 (0.90) 0%
2022 20,000 (23.16) 0% 300 (-0.59) -0%
2023 20,350 (3.89) 0% 150 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,177,2552,276,5942,241,4382,230,1778,925,46513,703,62123,187,51521,318,53615,743,51816,844,45416,472,99512,664,8439,446,84110,050,481
Tổng lợi nhuận trước thuế-293,416-82,322-65,124179,502-261,360-912,801-590,9301,099,789366,944146,117231,115334,007401,835-187,526
Lợi nhuận sau thuế -293,512-82,418-90,189179,406-286,713-925,299-651,831901,051316,10199,813168,090276,365368,473-195,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-291,546-78,630-82,777183,300-269,653-885,289-578,988874,000306,07491,824171,675270,153362,307-196,054
Tổng tài sản4,511,4405,075,6705,216,6635,469,6044,511,4406,178,6918,329,0949,005,7796,721,2475,076,3095,083,1875,054,7174,650,7203,026,970
Tổng nợ4,000,3834,271,1014,329,6764,492,4284,000,3835,380,9216,606,0256,586,9025,136,9563,743,4023,788,5943,844,8483,899,7632,635,752
Vốn chủ sở hữu511,057804,569886,987977,176511,057797,7701,723,0692,418,8771,584,2911,332,9071,294,5931,209,870750,957391,218


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |