CTCP Đầu tư Thương mại SMC (smc)

11.70
-0.10
(-0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.95
11.50
216,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.1
-14.6k
0 lần
-14%
-81%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
947 tỷ
74 triệu
126,210
19.9 - 7.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
6,264 tỷ
1,330 tỷ
471.1%
17.5%
967 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (-0.10) 83.8%
HSG 20.10 (0.10) 6.6%
NKG 19.90 (0.15) 2.8%
TVN 6.90 (0.10) 2.5%
POM 5.85 (0.05) 0.9%
DTL 21.90 (0.10) 0.7%
VGS 19.70 (0.00) 0.5%
SMC 11.70 (-0.10) 0.5%
TLH 8.50 (0.14) 0.5%
TIS 4.50 (0.10) 0.4%
TTS 8.00 (0.00) 0.2%
HMC 10.45 (0.05) 0.2%
VCA 9.00 (0.00) 0.1%
TDS 10.20 (0.10) 0.1%
TNB 9.00 (0.00) 0.1%
KMT 9.00 (0.00) 0.0%
VDT 32.00 (0.00) 0.0%
TNS 2.40 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.00) 0.0%
SSM 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 9,100 11.75 3,500
11.65 4,000 11.80 6,000
11.60 4,900 11.85 11,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.80 0 100 100
09:16 11.80 0 2,100 2,200
09:17 11.80 0 300 2,500
09:23 11.60 -0.20 2,000 4,500
09:24 11.50 -0.30 100 4,600
09:26 11.50 -0.30 200 4,800
09:32 11.55 -0.25 2,000 6,800
09:35 11.55 -0.25 2,000 8,800
09:36 11.55 -0.25 3,000 11,800
09:41 11.60 -0.20 300 12,100
10:10 11.80 0 39,500 51,600
10:11 11.80 0 6,000 57,600
10:12 11.85 0.05 2,500 60,100
10:14 11.90 0.10 3,000 63,100
10:15 11.90 0.10 4,800 67,900
10:20 11.90 0.10 1,000 68,900
10:24 11.90 0.10 1,200 70,100
10:26 11.90 0.10 1,900 72,000
10:32 11.90 0.10 300 72,300
10:33 11.95 0.15 1,200 73,500
10:42 11.80 0 10,400 83,900
10:46 11.80 0 4,100 88,000
10:50 11.70 -0.10 11,700 99,700
10:59 11.80 0 300 100,000
11:10 11.70 -0.10 1,000 101,000
11:11 11.80 0 1,000 102,000
11:26 11.80 0 6,200 108,200
13:10 11.70 -0.10 1,600 109,800
13:11 11.70 -0.10 200 110,000
13:16 11.75 -0.05 200 110,200
13:19 11.75 -0.05 1,500 111,700
13:21 11.75 -0.05 600 112,300
13:25 11.70 -0.10 3,200 115,500
13:29 11.70 -0.10 6,100 121,600
13:30 11.70 -0.10 100 121,700
13:31 11.70 -0.10 1,100 122,800
13:34 11.70 -0.10 1,700 124,500
13:35 11.65 -0.15 600 125,100
13:38 11.65 -0.15 3,000 128,100
13:40 11.65 -0.15 6,000 134,100
13:47 11.60 -0.20 18,700 152,800
13:48 11.60 -0.20 100 152,900
13:49 11.55 -0.25 3,500 156,400
13:50 11.60 -0.20 5,200 161,600
13:51 11.60 -0.20 10,100 171,700
13:58 11.65 -0.15 200 171,900
14:10 11.70 -0.10 5,600 177,500
14:12 11.65 -0.15 800 178,300
14:13 11.75 -0.05 9,000 187,300
14:14 11.75 -0.05 200 187,500
14:15 11.75 -0.05 1,000 188,500
14:16 11.80 0 200 188,700
14:18 11.80 0 200 188,900
14:20 11.75 -0.05 600 189,500
14:24 11.70 -0.10 900 190,400
14:28 11.70 -0.10 1,000 191,400
14:29 11.75 -0.05 10,600 202,000
14:31 11.75 -0.05 200 202,200
14:45 11.70 -0.10 13,900 216,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10,550 (12.66) 0% 150 (0.28) 0%
2018 12,000 (16.47) 0% 250 (0.17) 0%
2019 15,000 (16.84) 0% 160 (0.10) 0%
2020 15,200 (15.74) 0% 120 (0.32) 0%
2021 18,000 (21.32) 0% 300 (0.90) 0%
2022 20,000 (23.16) 0% 300 (-0.59) -0%
2023 20,350 (3.89) 0% 150 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |