CTCP Đầu tư Thương mại SMC (smc)

13.85
0.80
(6.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.05
13.10
13.90
13.10
509,400
6.9K
0K
0x
1.2x
0% # 0%
2.2
622 Bi
74 Mi
1,132,793
20.2 - 5.7
4,000 Bi
511 Bi
782.8%
11.33%
145 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.85 300 13.90 79,100
13.80 22,500 13.95 192,200
13.75 8,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
106,400 3,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (-0.10) 89.5%
HSG 16.75 (-0.10) 4.9%
NKG 16.20 (-0.10) 3.0%
TVN 7.80 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 13.10 0.15 2,000 2,000
09:24 13.10 0.15 2,500 4,500
09:27 13.10 0.15 2,600 7,100
09:30 13.10 0.15 2,400 9,500
09:37 13.10 0.15 2,900 12,400
09:38 13.10 0.15 5,900 18,300
09:39 13.10 0.15 500 18,800
09:43 13.10 0.15 1,500 20,300
09:44 13.15 0.20 10,400 30,700
09:48 13.20 0.25 6,500 37,200
09:51 13.20 0.25 200 37,400
09:54 13.25 0.30 12,200 49,600
09:55 13.25 0.30 7,300 56,900
09:57 13.40 0.45 3,300 60,200
09:58 13.40 0.45 900 61,100
09:59 13.45 0.50 900 62,000
10:10 13.40 0.45 6,900 68,900
10:12 13.40 0.45 700 69,600
10:15 13.40 0.45 1,000 70,600
10:19 13.45 0.50 22,000 92,600
10:22 13.45 0.50 5,000 97,600
10:24 13.50 0.55 12,000 109,600
10:25 13.50 0.55 9,100 118,700
10:26 13.70 0.75 49,000 167,700
10:27 13.80 0.85 39,700 207,400
10:28 13.75 0.80 17,900 225,300
10:29 13.75 0.80 300 225,600
10:30 13.85 0.90 14,800 240,400
10:31 13.85 0.90 27,300 267,700
10:32 13.90 0.95 5,100 272,800
10:33 13.90 0.95 400 273,200
10:34 13.85 0.90 4,000 277,200
10:35 13.85 0.90 8,200 285,400
10:36 13.80 0.85 20,700 306,100
10:37 13.75 0.80 10,100 316,200
10:38 13.80 0.85 13,000 329,200
10:39 13.80 0.85 6,500 335,700
10:40 13.75 0.80 3,400 339,100
10:41 13.80 0.85 2,000 341,100
10:42 13.85 0.90 14,000 355,100
10:43 13.85 0.90 1,400 356,500
10:44 13.80 0.85 500 357,000
10:45 13.85 0.90 10,400 367,400
10:46 13.90 0.95 7,100 374,500
10:47 13.85 0.90 5,700 380,200
10:48 13.85 0.90 5,800 386,000
10:49 13.80 0.85 6,000 392,000
10:50 13.80 0.85 200 392,200
10:51 13.80 0.85 3,000 395,200
10:53 13.80 0.85 5,000 400,200
10:54 13.80 0.85 10,000 410,200
10:55 13.80 0.85 100 410,300
10:56 13.80 0.85 1,500 411,800
10:57 13.80 0.85 1,000 412,800
11:10 13.85 0.90 19,800 432,600
11:12 13.85 0.90 7,400 440,000
11:13 13.85 0.90 800 440,800
11:19 13.80 0.85 10,000 450,800
11:21 13.80 0.85 1,300 452,100
11:23 13.80 0.85 3,000 455,100
11:24 13.80 0.85 3,800 458,900
11:25 13.85 0.90 3,100 462,000
11:26 13.85 0.90 24,300 486,300
11:27 13.85 0.90 5,600 491,900
11:28 13.85 0.90 12,900 504,800
11:29 13.85 0.90 4,500 509,300
11:30 13.85 0.90 100 509,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10,550 (12.66) 0% 150 (0.28) 0%
2018 12,000 (16.47) 0% 250 (0.17) 0%
2019 15,000 (16.84) 0% 160 (0.10) 0%
2020 15,200 (15.74) 0% 120 (0.32) 0%
2021 18,000 (21.32) 0% 300 (0.90) 0%
2022 20,000 (23.16) 0% 300 (-0.59) -0%
2023 20,350 (3.89) 0% 150 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,177,2552,276,5942,241,4382,230,1778,925,46513,703,62123,187,51521,318,53615,743,51816,844,45416,472,99512,664,8439,446,84110,050,481
Tổng lợi nhuận trước thuế-293,416-82,322-65,124179,502-261,360-912,801-590,9301,099,789366,944146,117231,115334,007401,835-187,526
Lợi nhuận sau thuế -293,512-82,418-90,189179,406-286,713-925,299-651,831901,051316,10199,813168,090276,365368,473-195,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-291,546-78,630-82,777183,300-269,653-885,289-578,988874,000306,07491,824171,675270,153362,307-196,054
Tổng tài sản4,511,4405,075,6705,216,6635,469,6044,511,4406,178,6918,329,0949,005,7796,721,2475,076,3095,083,1875,054,7174,650,7203,026,970
Tổng nợ4,000,3834,271,1014,329,6764,492,4284,000,3835,380,9216,606,0256,586,9025,136,9563,743,4023,788,5943,844,8483,899,7632,635,752
Vốn chủ sở hữu511,057804,569886,987977,176511,057797,7701,723,0692,418,8771,584,2911,332,9071,294,5931,209,870750,957391,218


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |