| Chỉ tiêu | Qúy 1 2021 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,782 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 1,968 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 814 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 15,728 |
| 7. Chi phí tài chính | 30 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 30 |
| 9. Chi phí bán hàng | 633 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 899 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 14,981 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 15,026 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 15,026 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 15,026 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 |
| TÀI SẢN | |||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 411,209 | 746,156 | 212,535 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,678 | 18,541 | 197,998 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 407,514 | 723,723 | 10,727 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 188 | 188 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,018 | 3,704 | 3,622 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,030,230 | 1,042,932 | 714,053 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 906,690 | 906,690 | 700,000 |
| II. Tài sản cố định | 842 | 608 | 654 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 122,698 | 134,595 | 12,265 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,039 | 1,134 | |
| VII. Lợi thế thương mại | |||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,441,439 | 1,789,088 | 926,588 |
| A. Nợ phải trả | 248,309 | 1,255,339 | 1,307,865 |
| I. Nợ ngắn hạn | 248,237 | 203,702 | 407,813 |
| II. Nợ dài hạn | 72 | 1,051,637 | 900,052 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,193,131 | 533,750 | -381,277 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,441,439 | 1,789,088 | 926,588 |