CTCP Ô tô TMT (tmt)

14.10
-0.15
(-1.05%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,342,7132,652,3663,043,3572,523,2531,779,9151,352,7991,281,7192,336,7362,528,2933,365,0481,367,488547,475582,009886,5311,448,2891,926,2182,239,010997,491
2. Các khoản giảm trừ doanh thu18,35617,90816,1431433,63933993311,11544,77193,5403,3254,13214,2263,563250
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,324,3572,634,4593,027,2142,523,2391,746,2761,352,7991,281,7172,336,3372,527,9623,365,0481,366,373502,703488,469883,2051,444,1571,911,9922,235,446997,241
4. Giá vốn hàng bán2,398,4322,464,6052,759,4882,283,6141,592,9941,295,3841,118,2892,092,0402,237,3062,899,2091,202,563446,582442,111786,8631,264,7501,607,5851,891,589872,305
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-74,074169,853267,726239,625153,28257,415163,428244,297290,656465,839163,81056,12146,35996,342179,408304,408343,857124,936
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,47974,23049,30118,0772,870124,92168,0114,1902,8553,0643,3209,3521,95615,8598,9637,16715,8454,057
7. Chi phí tài chính94,116155,105113,62073,67763,18768,682125,669128,548108,44687,30124,2809,85016,33241,10060,84780,160177,07820,478
-Trong đó: Chi phí lãi vay65,314152,18380,60643,12163,17968,402113,265123,511101,92438,2257,4638,4548,88821,97227,17856,548137,53819,547
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-87
9. Chi phí bán hàng74,29565,12379,32166,63839,33356,39343,77459,28770,82076,98121,90821,01814,82217,42045,00474,53755,19919,357
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp74,44553,37555,61661,95849,36651,01955,41554,75457,69166,46536,33827,21817,19036,33338,28633,97427,83916,308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-312,451-29,51968,47155,4284,2656,2426,4955,89956,553238,15684,6037,387-3017,34944,234122,90499,58672,851
12. Thu nhập khác2,63563,5531,2586544472,2794,01010,58510,3444,5917,9441676,4092,8341,7446,7935,0744,296
13. Chi phí khác1,9761,2954832,8312,0432,7746,6591,0015,2788,14011,2973184,60117,634812,8512,7521,636
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)65962,258775-2,177-1,596-495-2,6499,5845,067-3,550-3,353-1511,808-14,8001,6623,9422,3212,660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-311,79332,73969,24653,2512,6695,7473,84615,48361,620234,60781,2497,2361,7782,54945,897126,846101,90875,511
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,70119,36611,8998601,8562,1564,86913,39647,90117,1861,972597-2452,68619,719157
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7691,6431,468-13490-720-13-71-393-1513518390
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)76930,34420,83411,8868601,8562,6464,14913,38347,82917,1861,579582-1092,86919,809157
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-312,5622,39548,41241,3651,8093,8901,20111,33448,237186,77764,0645,6571,1962,65843,028107,037101,75075,511
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,861-459120-7352,4966481531,8541,1811,0041,1031,130796269
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-314,4222,85448,29341,3721,8093,8901,1668,83847,590186,62562,2104,4761931,55541,898106,241101,48275,511

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,087,9601,637,4542,998,0042,726,7311,320,6481,211,4361,314,8642,294,3251,670,7931,680,764988,918298,519337,387375,201472,372888,9821,256,236708,617174,727
I. Tiền và các khoản tương đương tiền287,98928,89930,08928,10062,74611,58410,66142,92514,50525,83341,61225,76118,0509,11340,00619,77539,00816,8696,986
1. Tiền283,91913,29321,63328,10062,74611,58410,66138,92510,88522,21341,6129,76114,0486,66712,39019,77511,03116,869
2. Các khoản tương đương tiền4,07015,6068,4564,0003,6203,62016,0004,0032,44727,61627,976
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,2413,989106,64565,9243,00035035035035035012,16820,5451,3251,3254,5104385
1. Chứng khoán kinh doanh111112,16820,5451,3251,3254,5104385
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,2403,989106,64465,9233,000350350350350350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn287,336206,835303,318528,095150,937195,097240,386686,172207,29883,88250,88730,636102,030122,87548,538105,69079,57526,5568,633
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng81,92173,94468,531120,13742,070143,129203,454566,09168,00535,54238,43525,98879,95095,87222,12976,24942,940180
2. Trả trước cho người bán82,70832,88150,21134,8598,3206,64024,92883,95629,14130,7757,8733,3939,46119,86912,47311,89821,01825,212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn813
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn212,18727,94125,06813,19611,326
6. Phải thu ngắn hạn khác134,442103,026186,912163,43974,08846,81013,77715,832101,73113,2997,6185,23813,1577,13513,93617,54315,0561,164
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,735-3,016-2,337-2,528-1,482-1,482-1,774-4,774-4,774-7,060-3,039-3,983-537-253
IV. Tổng hàng tồn kho486,9741,392,0052,440,9322,009,5721,078,467989,8731,052,3451,546,7131,436,1111,531,004813,382210,626198,410221,844341,048749,5771,119,827639,844156,350
1. Hàng tồn kho490,6271,407,5102,499,2232,024,0491,081,886999,0291,061,0501,548,2231,437,3751,532,299813,382210,626198,410221,844341,048749,5771,141,065639,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,653-15,505-58,291-14,477-3,419-9,156-8,705-1,510-1,264-1,295-21,238
V. Tài sản ngắn hạn khác11,4195,726117,02195,04025,49814,53211,12218,16512,52939,69570,86910,95117,57120,04338,27013,50317,82125,3482,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,4334,1347,5089,4196,9188,2416,2585,3108,3815,4111,8361,0519244771,1375731979
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,8101,487109,47285,50418,2444,9704,82812,8414,12933,81846,5103612,3691,9662,9216,3717,3777,444
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,176105411173361,3213615194665,2642,8494,6663,804765,1533,127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác17,2596,6909,61213,79634,1357,0754,97114,698
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn377,790532,298508,417394,040385,880379,192386,841430,342351,104315,349237,527231,130269,149258,789238,518114,416117,33573,20366,265
I. Các khoản phải thu dài hạn2551101515110100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2551101515110100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định284,594302,191308,674310,780311,175323,181283,206321,171179,78378,92655,85049,41167,51576,93485,53575,73585,80264,72258,741
1. Tài sản cố định hữu hình232,210249,450255,554260,062260,407272,723232,722270,751179,78378,92255,83449,38451,34460,34268,52258,30167,96546,45240,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình52,38452,74153,12050,71850,76850,45850,48450,4205162716,17116,59217,01317,43417,83818,27018,711
III. Bất động sản đầu tư4,6675,3825,473
- Nguyên giá7,9387,9387,369
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,271-2,556-1,897
IV. Tài sản dở dang dài hạn93517,3231,7291,94011,03170,65869,078128,380192,420145,782146,109194,797175,037144,55232,90426,8064,6336,034
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang93517,3231,7291,94011,03170,65869,078128,380192,420
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,4085015015005005003,8983,4914,0534,3493,2862,943
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,4082,2502,2502,2502,250
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1115015015015015015,8373,5873,5923,6813,8693,435
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1-1-1-1-1-1-1,939-2,346-1,789-1,582-2,834-493
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác81,93081,00963,96267,79963,56355,91122,88524,50524,90224,13719,76517,7432,9843,2324,1448086399051,489
1. Chi phí trả trước dài hạn81,93081,00963,90567,78663,56355,91122,57123,70024,71524,05619,76517,7432,8823,2324,144808434905
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại56133158058471
3. Tài sản dài hạn khác10310102205
VII. Lợi thế thương mại10,076131,665134,03813,5078,68310,42012,15613,89315,63017,366-4594234620802
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,465,7502,169,7523,506,4213,120,7711,706,5281,590,6281,701,7042,724,6672,021,8971,996,1131,226,445529,649606,536633,990710,8891,003,3981,373,571781,820240,992
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,343,1391,732,2993,070,8812,661,9651,289,2331,175,0251,298,6862,285,8431,592,2031,605,815900,590196,748277,918295,376341,306695,1781,155,638681,309215,992
I. Nợ ngắn hạn1,078,6021,545,4792,947,6062,597,1161,218,3281,090,3311,213,7112,178,3451,511,0371,566,787886,519186,358267,417271,969301,896660,8941,115,525645,560177,539
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn441,6381,262,182976,606771,275422,474739,065952,6151,584,8891,160,8181,133,744276,20690,818208,298175,549198,582370,111954,571319,764
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn310,008165,4241,790,3741,578,993672,156272,628133,932415,510207,152243,134550,65962,41838,04442,95650,070195,62872,371111,517
4. Người mua trả tiền trước122,94956,32983,119112,51172,83956,05076,862132,71296,843134,95933,14710,2484,65413,3916,42313,71734,68292,887
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước54,19232,36325,50113,1971,5632,27420,54312,92617,09024,0158,8578,0289,98515,4718,17422,6964,06320,732
6. Phải trả người lao động4,7145,29515,91615,4449,7188,2153,3108,3794,8954,9723,5091,7658021,9324,8994,6112,513733
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,4265,47023,49436,63417,1796,65310,3999,0738,04112,3642,8273,0988711,7061,75227,61124,96512,496
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,574
11. Phải trả ngắn hạn khác133,08017,58232,22369,05122,3585,27712,11911,6418,69810,03110,6299,9454,68911,96015,90413,92416,81486,712
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi59383337410431692,3583,2137,5003,56968537739,00416,09212,5965,5467171,292
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn264,537186,821123,27564,84970,90584,69484,975107,49881,16639,02814,07110,38910,50123,40739,41134,28440,11335,75038,453
1. Phải trả người bán dài hạn18,00362,27767,301
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác59,168111,86930,40026,40026,00016,01016,61017,54617,34914,7109,7107,6107,928302222125108
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn185,8439,48223,96538,44944,90568,68468,36489,95263,81724,3174,3312,7502,13522,40238,54333,47339,72235,545
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,5223,1931,60939340827390
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm250373596283204
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn30294444
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu122,611437,453435,541458,806417,295415,603403,019438,824429,695390,298325,855332,902328,618338,614369,583308,220217,933100,51125,000
I. Vốn chủ sở hữu122,611437,453435,541458,806417,295415,603403,019438,824429,695390,298325,855332,902328,618338,614369,583308,220217,933100,51125,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877308,391308,391284,502284,502284,502284,502125,77590,00025,00025,000
2. Thặng dư vốn cổ phần36136136136136136136195795795795724,84524,84524,84524,8455,5005,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu483483483483483483483483483483483483483405
5. Cổ phiếu quỹ-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-7,729
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,28917,28916,80716,39316,33916,22216,01716,93615,4675,9601,34380680690820952,33423,783
9. Quỹ dự phòng tài chính66813113110,57610,4956,4502,745
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,069
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-259,70352,72350,83577,18035,91734,34119,96218,07512,32469,9978,03916,66312,26111,60043,066105,52688,49875,511
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-152,4012,8591932,00138,17736,26813,19114,65514,15214,27014,45814,1947,5667,407
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,465,7502,169,7523,506,4213,120,7711,706,5281,590,6281,701,7042,724,6672,021,8971,996,1131,226,445529,649606,536633,990710,8891,003,3981,373,571781,820240,992
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |