| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 5,776,363 | 5,093,880 | 5,516,327 | 4,857,193 | 4,443,185 | 5,588,543 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | | | | | | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 5,776,363 | 5,093,880 | 5,516,327 | 4,857,193 | 4,443,185 | 5,588,543 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 5,502,538 | 4,805,736 | 5,212,557 | 4,557,621 | 4,118,094 | 5,268,698 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 273,825 | 288,144 | 303,771 | 299,573 | 325,091 | 319,845 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 10 | 25 | 29 | 167 | 1,435 | 740 |
| 7. Chi phí tài chính | 36,653 | 15,454 | 24,118 | 37,949 | 47,066 | 35,324 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 36,653 | 15,454 | 23,321 | 36,782 | 41,325 | 31,398 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | 145,419 | 167,445 | 177,410 | 193,190 | 199,148 | 178,385 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 50,794 | 42,829 | 43,366 | 41,873 | 46,134 | 56,053 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 40,969 | 62,442 | 58,906 | 26,727 | 34,179 | 50,822 |
| 12. Thu nhập khác | 3,800 | 2,482 | 3,891 | 3,392 | 2,266 | 12,380 |
| 13. Chi phí khác | 327 | 474 | 2,066 | 1,620 | 513 | 7,211 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 3,473 | 2,008 | 1,825 | 1,773 | 1,753 | 5,169 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 44,442 | 64,450 | 60,731 | 28,499 | 35,931 | 55,991 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 10,055 | 12,991 | 12,315 | 6,698 | 7,188 | 10,838 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | | | | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 10,055 | 12,991 | 12,315 | 6,698 | 7,188 | 10,838 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 34,387 | 51,459 | 48,416 | 21,801 | 28,743 | 45,153 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 34,387 | 51,459 | 48,416 | 21,801 | 28,743 | 45,153 |