CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (xmc)

9
0.10
(1.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh325,132291,815505,539474,373864,571520,425579,490235,021824,077561,614284,166295,524618,754400,295354,774238,2001,079,943452,607439,775202,226
4. Giá vốn hàng bán288,404254,375451,313431,181767,794472,963510,863224,725748,128508,181245,579257,232533,704387,262312,630224,242923,672526,983406,841173,293
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,72437,11554,19943,19296,76044,69069,1839,74075,33953,43338,58738,29285,04913,03342,14013,958156,272-74,37632,93428,933
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,12923023,73929038,31274820,92544,06977,2496,37313,75643942,31048,286-36045,183724441,52220,72723,831
7. Chi phí tài chính6,54619,01921,83023,59822,37834,16829,77031,97852,58320,29920,04432,21135,74737,53336,95039,55841,15232,73837,75635,910
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,93615,34621,73223,57427,65727,78029,76731,96552,49720,18519,91732,17335,70237,52036,94339,55841,34536,00337,61237,737
9. Chi phí bán hàng6987156945852,7451,3841,1344434,5241,711-141,7143,4621,1931,7409133,6135761,4101,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,96715,25536,40821,75552,68819,82331,99722,21927,52424,26721,51516,96823,50752715,11019,29643,063228,43227,50726,879
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,6422,3556,006-2,45657,260-9,93727,207-83267,95813,52910,799-12,16264,64322,065-12,020-62669,167105,400-12,999-11,175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,5041,87712,201-1,95058,659-9,29927,606-4,15072,27513,62512,808-12,41567,08321,364560-8,92264,693104,508-11,573-10,931
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,348-3138,211-5,51945,658-12,33821,908-7,82366,1637,22811,757-18,09959,20118,804-6,750-9,86665,04188,188-12,472-11,455
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,9783418,253-5,27546,303-11,68721,918-7,56564,4667,93311,578-17,38958,56419,178-7,112-9,39663,03988,774-11,644-10,580

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |