CTCP Thủy điện Buôn Đôn (bsa)

22.50
0.10
(0.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn392,678324,120331,204297,974351,573390,221376,647333,778390,706327,163315,134249,728288,580215,434240,283210,575285,534234,202195,645193,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền70,4401,5214,9921,90221,89418,02099,83239,55460,72916,95235,71273,45780,08523,74260,73636,65770,40512,73448,43529,943
1. Tiền4401,5214,9921,9021,8941,02014,8323,5547291,9523,7124572,0854,7424,7363,65750,4058,73410,4353,443
2. Các khoản tương đương tiền70,00020,00017,00085,00036,00060,00015,00032,00073,00078,00019,00056,00033,00020,0004,00038,00026,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00067,00025,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,00067,00025,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn319,605301,061281,877264,476318,795360,319245,110253,397300,479300,011195,974161,405200,087182,079129,420165,275207,138211,027141,537148,119
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng223,936217,190189,633178,614240,011235,232131,324141,330187,080181,63388,78663,984105,24888,93027,74161,456102,72598,68328,19321,776
2. Trả trước cho người bán922549536399400420437235994145031,0241252161091301016,5446,5386,613
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác94,79783,37291,75785,51278,434124,667113,349111,832113,300117,964106,68596,39794,71492,933101,570103,689104,311105,800106,806119,729
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-50-50-50-50-50
IV. Tổng hàng tồn kho2,04310,45810,48010,23910,3108,9388,9468,9318,9908,0267,6387,6747,8667,4677,4297,5497,6038,2543,47114,110
1. Hàng tồn kho2,04310,45810,48010,23910,3108,9388,9468,9318,9908,0267,6387,6747,8667,4677,4297,5497,6038,2543,47114,110
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác59011,07933,85621,3575742,94422,75911,8975082,1738,8107,1915422,14517,6981,0943892,1872,2011,182
1. Chi phí trả trước ngắn hạn59011,07933,85621,3575742,94422,75911,8974692,1738,8107,1915422,14517,6981,0943892,1872,2011,182
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước38
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn883,322907,845940,038972,3351,004,9091,037,0971,069,5541,101,9851,133,7111,165,9751,197,9331,228,9931,261,5771,292,8681,325,4811,357,4151,389,3571,421,7521,458,8561,496,305
I. Các khoản phải thu dài hạn5555555555555555555555555454545454545454
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5555555555555555555555555454545454545454
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định795,736827,697859,676891,620923,569955,740987,9101,020,0391,051,1961,083,0011,114,1621,145,3171,177,4031,208,1271,240,1821,271,9551,303,2881,335,4021,372,0371,409,290
1. Tài sản cố định hữu hình792,283824,210856,141888,079920,018952,178984,3381,016,4561,047,6021,079,3981,110,5471,141,6921,173,7681,204,4821,236,5261,268,3711,299,7001,331,8101,368,4421,405,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,4523,4863,5353,5413,5523,5623,5723,5833,5933,6043,6143,6253,6353,6463,6563,5843,5883,5923,5953,599
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,0953,1693,1692,9842,9642,8032,6082,5972,5852,4372,6622,4372,3182,3182,3182,3182,3182,3112,3112,311
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,0953,1693,1692,9842,9642,8032,6082,5972,5852,4372,6622,4372,3182,3182,3182,3182,3182,3112,3112,311
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác84,43676,92577,13777,67678,32178,49979,98179,29479,87680,48281,05581,18581,80282,36982,92883,09083,69883,98584,45484,650
1. Chi phí trả trước dài hạn76,34076,92577,13777,67678,32178,49979,98179,29479,87680,48281,05581,18581,80282,36982,92883,09083,69883,98584,45484,650
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác8,096
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,276,0001,231,9651,271,2421,270,3091,356,4811,427,3181,446,2011,435,7631,524,4171,493,1381,513,0681,478,7211,550,1561,508,3011,565,7651,567,9911,674,8911,655,9541,654,5011,689,660
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả369,674293,377365,114364,940451,249452,784512,530503,589602,637604,500661,223644,455729,588727,503806,679808,968919,548938,454988,302985,362
I. Nợ ngắn hạn280,695202,148192,626188,374200,862195,870187,042173,668196,189188,984180,521165,037178,834172,259173,017168,457205,605216,846211,479192,872
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn245,323170,451167,721168,860159,675159,884155,622149,265150,024151,367153,579145,529139,405144,470151,582146,338157,526167,993165,741158,612
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,3771,8431,4622,1212,3681,7161,5742,8461,2271,8211,6882,0421,5481,2131,5386,6436,64316,35617,33317,496
4. Người mua trả tiền trước2,3311,2952583,1083,1081,5552,011
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,22712,6243,7702,1009,95313,4434,1504,33317,24415,5267,0674,89414,0458,9212,5354,41317,66711,7903,0982,194
6. Phải trả người lao động3,6952,2889591,2684,3902,3141,2851,3405,0002,5119814,8931,6288946764,1511,18554326
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,1496,26813,0917,04814,9537,73416,1458,02014,7957,93010,7836,6689,6566,57210,8255,2379,9219,64117,35710,117
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,7714,1511,8069062,6594,4682,1531,9623,5624,9212,9901,9714,9904,8011,8792,1115,5304,8952,3551,457
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8243,2293,5582,9633,7564,7576,1133,8924,3364,9103,4343,9344,2974,6533,7653,0394,1664,9875,0532,971
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn88,97991,229172,488176,566250,387256,914325,488329,921406,448415,516480,702479,418550,754555,244633,662640,511713,942721,608776,823792,490
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn88,97991,229172,488176,566250,387256,914325,488329,921406,448415,516480,702479,418550,754555,244633,662640,511713,942721,608776,823792,490
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu906,326938,588906,128905,369905,232974,534933,671932,174921,780888,637851,845834,266820,568780,798759,086759,023755,343717,500666,198704,298
I. Vốn chủ sở hữu906,326938,588906,128905,369905,232974,534933,671932,174921,780888,637851,845834,266820,568780,798759,086759,023755,343717,500666,198704,298
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu668,510668,510668,510668,510668,510668,510655,403655,403655,403655,403630,197630,197630,197600,189600,189600,189600,189600,189600,189529,269
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,82410,82410,82410,82410,82410,82410,82410,82410,82410,82410,82410,82410,82410,824
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5555555555553
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối226,991259,254226,794226,035225,898295,200267,443265,941255,547222,404210,818193,239179,542169,779158,891158,828155,148117,30666,004175,025
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,276,0001,231,9651,271,2421,270,3091,356,4811,427,3181,446,2011,435,7631,524,4171,493,1381,513,0681,478,7211,550,1561,508,3011,565,7651,567,9911,674,8911,655,9541,654,5011,689,660
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |