CTCP Thủy điện Buôn Đôn (bsa)

22.50
0.10
(0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV104,323117,20240,79133,826109,814296,142344,151397,882328,406318,359318,712277,016400,059246,256163,759
Giá vốn hàng bán60,53572,74427,68922,48053,414183,448191,301193,009186,404186,650120,767112,049122,901102,96593,175
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV43,78844,45813,10211,34656,400112,694152,850204,872142,002131,708197,945164,966277,158143,29170,584
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh37,51034,2402,970481-2,11475,201101,951161,840101,91975,399123,87193,731204,90573,24714,008
Tổng lợi nhuận trước thuế37,39734,2282,970481-2,09775,076101,968161,840101,91976,669123,90793,731204,87673,15614,136
Lợi nhuận sau thuế 34,56232,4602,804443-3,76870,26996,996153,66496,72572,162117,59888,982204,87673,15614,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,56232,4602,804443-3,76870,26996,996153,66496,72572,162117,59888,982204,87673,15614,136
Tổng tài sản ngắn hạn392,678324,120331,204297,974351,573392,678351,573390,706288,580285,534295,079236,804301,611230,962168,364
Tiền mặt70,4401,5214,9921,90221,89470,44021,89460,72980,08570,40559,16673,492104,35238,88434,496
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,000
Hàng tồn kho2,04310,45810,48010,23910,3102,04310,3108,9907,8667,60314,210953899676414
Tài sản dài hạn883,322907,845940,038972,3351,004,909883,3221,004,9091,133,7111,261,5771,389,3571,513,3811,585,1671,634,3711,694,2561,760,311
Tài sản cố định795,736827,697859,676891,620923,569795,736923,5691,051,1961,177,4031,303,2881,425,8161,493,5971,536,6391,597,8901,664,188
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,276,0001,231,9651,271,2421,270,3091,356,4811,276,0001,356,4811,524,4171,550,1561,674,8911,808,4601,821,9701,935,9821,925,2171,928,675
Tổng nợ369,674293,377365,114364,940451,249369,674451,555602,637729,588919,5471,096,4611,207,3941,350,7151,516,1941,570,609
Vốn chủ sở hữu906,326938,588906,128905,369905,232906,326904,926921,780820,568755,344711,999614,576585,267409,023358,067

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.05K1.45K2.34K1.53K1.20K2.58K2.34K5.39K1.92K0.37K2.06K
Giá cuối kỳ22.30K17.70K15.54K13.54K9.71K8.13K10.59K15.30K15.30K15.30K15.30K
Giá / EPS (PE)21.22 (lần)12.20 (lần)6.63 (lần)8.82 (lần)8.08 (lần)3.15 (lần)4.53 (lần)2.84 (lần)7.95 (lần)41.15 (lần)7.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.03 (lần)3.44 (lần)2.56 (lần)2.60 (lần)1.83 (lần)1.16 (lần)1.45 (lần)1.45 (lần)2.36 (lần)3.55 (lần)2.44 (lần)
Giá sổ sách13.56K13.54K14.06K13.02K12.59K15.60K16.16K15.39K10.76K9.42K9.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.64 (lần)1.31 (lần)1.10 (lần)1.04 (lần)0.77 (lần)0.52 (lần)0.66 (lần)0.99 (lần)1.42 (lần)1.62 (lần)1.66 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ67 (Mi)67 (Mi)66 (Mi)63 (Mi)60 (Mi)46 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản30.77%25.92%25.63%18.62%17.05%16.32%13%15.58%12%8.73%5.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản69.23%74.08%74.37%81.38%82.95%83.68%87%84.42%88%91.27%94.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.97%33.29%39.53%47.07%54.90%60.63%66.27%69.77%78.75%81.43%81.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.79%49.90%65.38%88.91%121.74%154%196.46%230.79%370.69%438.64%448.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.03%66.71%60.47%52.93%45.10%39.37%33.73%30.23%21.25%18.57%18.22%
6/ Thanh toán hiện hành139.89%174.77%199.15%161.37%138.88%121.44%104.42%125.80%84.57%59.99%37.85%
7/ Thanh toán nhanh139.17%169.64%194.57%156.97%135.18%115.59%104%125.42%84.32%59.84%37.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.09%10.88%30.95%44.78%34.24%24.35%32.41%43.52%14.24%12.29%22.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.21%25.37%26.10%21.19%19.01%17.62%15.20%20.66%12.79%8.49%12.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn75.42%97.89%101.84%113.80%111.50%108.01%116.98%132.64%106.62%97.26%240.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu32.67%38.03%43.16%40.02%42.15%44.76%45.07%68.35%60.21%45.73%68.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,979.34%1,855.49%2,146.93%2,369.74%2,454.95%849.87%11,757.50%13,670.86%15,231.51%22,506.04%52,124.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.73%28.18%38.62%29.45%22.67%36.90%32.12%51.21%29.71%8.63%32.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.51%7.15%10.08%6.24%4.31%6.50%4.88%10.58%3.80%0.73%4.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.75%10.72%16.67%11.79%9.55%16.52%14.48%35.01%17.89%3.95%22.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)38%51%80%52%39%97%79%167%71%15%81%
Tăng trưởng doanh thu-13.95%-13.50%21.16%3.16%-0.11%15.05%-30.76%62.46%50.38%-31.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-27.55%-36.88%58.87%34.04%-38.64%32.16%-56.57%180.05%417.52%-81.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.13%-25.07%-17.40%-20.66%-16.14%-9.19%-10.61%-10.91%-3.46%-0.13%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.15%-1.83%12.33%8.64%6.09%15.85%5.01%43.09%14.23%2.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.93%-11.02%-1.66%-7.45%-7.39%-0.74%-5.89%0.56%-0.18%0.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |