CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ (ccm)

40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn387,207342,608315,282275,719263,159195,651253,306230,674190,822236,643182,925173,850221,687190,820154,605151,781151,277185,158185,062159,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,69539,55020,73628,38237,25334,35325,93627,49327,24931,30633,35710,68062,24526,63726,98112,64813,39216,21517,9708,934
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,0022210,002222222222222221,0022,385
III. Các khoản phải thu ngắn hạn213,874197,512171,784168,997125,153110,967140,277138,03684,674103,48965,54055,00273,17281,94164,47970,77773,43882,59890,54978,072
IV. Tổng hàng tồn kho84,14786,882100,32058,57489,67145,59359,90753,24166,94676,62165,15394,05376,68972,56253,16860,66058,54776,15172,92267,653
V. Tài sản ngắn hạn khác11,48918,66322,4399,76411,0804,73627,18511,90211,95225,22418,87214,1149,5799,6789,9767,6955,89810,1922,6202,289
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn374,758427,877417,104360,420310,638342,129282,786270,635272,735290,406257,283237,200180,562170,708164,941136,831126,84077,16983,08881,240
I. Các khoản phải thu dài hạn6,0506,0506,2506,0501,050189
II. Tài sản cố định283,257310,462342,186285,098278,166296,962253,065252,517251,249275,468235,323172,657157,737149,392146,86487,75869,88563,16570,24257,699
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,48917,35416,03314,61613,5867,35419,2527,3237,3036,9577,39649,1898,68610,7304,38138,95846,51111,17610,29020,899
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn62,77082,77040,77040,77018,000-167-3,7691,168-92-92
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,19211,24111,86413,88517,83619,62510,63510,79614,1847,98114,56415,35514,13914,35412,52710,11510,4442,8282,6482,734
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN761,965770,485732,385636,139573,797537,781536,092501,309463,557527,049440,208411,050402,249361,528319,546288,612278,117262,327268,150240,573
A. Nợ phải trả250,903297,173309,402247,420213,679246,737302,552272,665243,179305,849233,160214,332237,425200,207177,232159,821151,520137,973134,526112,042
I. Nợ ngắn hạn88,903138,061116,365100,692152,751144,721242,593210,837151,887240,014166,125146,832174,415134,389116,533115,402120,579137,973134,526112,042
II. Nợ dài hạn162,000159,112193,037146,72860,928102,01659,96061,82991,29165,83467,03567,50063,01065,81860,69944,41830,941
B. Nguồn vốn chủ sở hữu511,062473,312422,983388,719360,118291,044233,540228,644220,378221,200207,048196,718164,823161,321142,314128,792126,596124,354133,625128,531
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN761,965770,485732,385636,139573,797537,781536,092501,309463,557527,049440,208411,050402,249361,528319,546288,612278,117262,327268,150240,573
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |