CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ (ccm)

39
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39
39
39
39
1,000
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
0 tỷ
6 triệu
9,429
61.6 - 29.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.50 1,000 43.00 300
38.10 600 43.90 600
37.10 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 39 0 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 760 (0.70) 0% 33.20 (0.05) 0%
2018 860 (0.98) 0% 65.30 (0.04) 0%
2019 1,250 (1.12) 0% 53.60 (0.06) 0%
2020 1,200 (1.15) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,200 (0.97) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,100 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,420 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,112,3941,285,775971,3221,150,0621,119,579979,672695,812348,515309,014281,142
Tổng lợi nhuận trước thuế73,19860,83953,50884,18371,47146,69948,80318,3156,6635,431
Lợi nhuận sau thuế 66,60053,33447,27475,27463,85643,01145,55814,8933,7352,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,56053,01146,77674,73963,19741,94844,20514,5093,5073,072
Tổng tài sản770,485732,385636,139573,797770,485732,385636,139573,797537,781498,307423,448309,785243,175222,759
Tổng nợ297,173309,402247,420213,679297,173309,402247,420213,679246,737264,268225,615172,446119,663102,674
Vốn chủ sở hữu473,312422,983388,719360,118473,312422,983388,719360,118291,044234,039197,833137,339123,512120,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc