CTCP City Auto (ctf)

19.60
-0.10
(-0.51%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,808,3322,758,0512,518,4082,482,4632,693,6562,325,9882,323,5231,825,2861,756,9281,638,7961,482,3441,091,1311,196,3561,302,6171,298,7321,110,909964,3101,031,708993,3311,085,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền69,02056,50345,05734,72261,18038,07864,34620,57074,55173,47749,68641,00355,52852,10027,86223,84739,58531,97036,56717,623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,106,7542,101,1151,967,9811,953,0081,984,2161,772,4911,671,0421,322,6951,165,6351,265,9401,214,985781,536809,698675,135774,918681,478620,651648,044594,399587,961
IV. Tổng hàng tồn kho613,547575,647482,564465,658613,917470,841537,042449,754476,394281,197206,590258,035322,244543,331475,259383,151296,240337,073342,965441,193
V. Tài sản ngắn hạn khác19,01124,78522,80629,07434,34244,57851,09332,26840,34718,18111,08410,5588,88632,05120,69322,4337,83414,62119,40038,964
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,111,0141,127,7541,020,2341,042,2441,047,5641,130,597800,762795,708816,374604,707584,197566,538565,897567,897572,114617,829651,083475,872484,816367,122
I. Các khoản phải thu dài hạn372,583445,746342,746345,746292,723430,425364,903366,820369,545283,490285,615288,240282,607261,031258,704293,859301,930202,743203,23492,133
II. Tài sản cố định214,849201,151195,146194,625189,833170,813166,834170,489174,138161,124159,403156,787159,501162,139164,715164,778161,043160,238132,326137,259
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,51536,57337,38934,81441,92146,03742,77127,51624,70125,4731,6061,0971987131,0895,3301,33233331,42337,916
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn385,123342,188342,188358,188408,438382,438115,936115,936138,43848,00048,00048,00048,00065,55865,86867,63798,73621,24722,692
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,73721,35218,48321,05023,2915,98711,88213,7863,9633,0553,0913,0033,7514,1865,0405,4786,4857,3258,72710,971
VII. Lợi thế thương mại77,20780,74584,28387,82191,36094,89898,436101,162105,58983,56586,48269,41171,84074,26976,69880,74781,55683,98686,41588,844
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,919,3463,885,8043,538,6423,524,7073,741,2203,456,5863,124,2852,620,9952,573,3022,243,5032,066,5411,657,6701,762,2531,870,5141,870,8461,728,7381,615,3921,507,5801,478,1471,452,864
A. Nợ phải trả2,797,9802,805,4302,460,7272,442,5882,664,4282,396,2292,189,3681,684,9821,648,8711,356,2381,219,119831,195951,9521,101,2811,094,438952,8181,082,574974,958946,461919,903
I. Nợ ngắn hạn2,360,8082,521,9892,182,6712,096,4022,301,9331,960,8212,053,7981,549,2091,522,1151,257,8871,139,607763,002884,9981,021,6011,004,437873,439903,272871,844843,750917,635
II. Nợ dài hạn437,172283,441278,056346,186362,495435,408135,570135,773126,75698,35079,51268,19366,95479,68090,00079,379179,302103,114102,7112,268
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,121,3661,080,3741,077,9151,082,1181,076,7921,060,357934,918936,013924,430887,265847,422826,474810,301769,233776,409775,921532,818532,621531,686532,961
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,919,3463,885,8043,538,6423,524,7073,741,2203,456,5863,124,2852,620,9952,573,3022,243,5032,066,5411,657,6701,762,2531,870,5141,870,8461,728,7381,615,3921,507,5801,478,1471,452,864
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |