CTCP City Auto (ctf)

19.65
-0.05
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.70
19.75
19.75
19.40
242,600
11.7K / 11.7K
0.5K / 0.5K
42.1x / 42.4x
1.9x / 1.9x
1% # 4%
1.0
2,095 Bi
96 Mi / 96Mi
194,190
32.2 - 18.3
2,798 Bi
1,121 Bi
249.5%
28.61%
69 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.40 100 19.65 16,100
19.35 300 19.70 34,500
19.20 18,400 19.75 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 78.50 (-3.80) 64.8%
FRT 140.00 (-10.00) 17.1%
VGC 40.60 (-1.60) 13.2%
AST 76.70 (-0.30) 2.1%
CTF 19.65 (-0.05) 1.5%
HAX 10.30 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 19.75 0.05 500 500
09:20 19.70 0 500 1,000
09:21 19.65 -0.05 1,000 2,000
09:29 19.65 -0.05 700 2,700
09:31 19.65 -0.05 1,000 3,700
09:36 19.65 -0.05 1,000 4,700
09:37 19.65 -0.05 1,000 5,700
09:39 19.65 -0.05 1,700 7,400
09:50 19.70 0 2,500 9,900
09:51 19.70 0 4,500 14,400
09:54 19.70 0 5,100 19,500
09:55 19.70 0 100 19,600
09:59 19.65 -0.05 6,800 26,400
10:10 19.70 0 7,700 34,100
10:24 19.60 -0.10 200 34,300
10:25 19.60 -0.10 8,000 42,300
10:29 19.60 -0.10 200 42,500
10:33 19.60 -0.10 3,000 45,500
10:37 19.65 -0.05 1,500 47,000
10:38 19.65 -0.05 9,000 56,000
10:54 19.60 -0.10 9,100 65,100
10:58 19.55 -0.15 500 65,600
10:59 19.55 -0.15 9,100 74,700
11:10 19.55 -0.15 29,400 104,100
11:17 19.55 -0.15 6,000 110,100
11:18 19.55 -0.15 3,800 113,900
11:19 19.55 -0.15 6,200 120,100
11:20 19.55 -0.15 6,800 126,900
11:21 19.55 -0.15 3,500 130,400
11:22 19.55 -0.15 2,500 132,900
11:23 19.55 -0.15 500 133,400
11:24 19.55 -0.15 100 133,500
11:25 19.55 -0.15 300 133,800
11:26 19.55 -0.15 5,000 138,800
11:27 19.55 -0.15 5,800 144,600
11:28 19.55 -0.15 3,600 148,200
11:29 19.55 -0.15 4,400 152,600
13:15 19.55 -0.15 2,200 154,800
13:19 19.55 -0.15 6,600 161,400
13:23 19.55 -0.15 1,200 162,600
13:24 19.55 -0.15 3,100 165,700
13:25 19.55 -0.15 700 166,400
13:39 19.55 -0.15 2,300 168,700
13:41 19.55 -0.15 4,200 172,900
13:42 19.55 -0.15 2,000 174,900
13:52 19.55 -0.15 4,500 179,400
13:57 19.55 -0.15 4,400 183,800
13:58 19.55 -0.15 5,600 189,400
14:10 19.55 -0.15 43,800 233,200
14:21 19.40 -0.30 5,000 238,200
14:24 19.55 -0.15 200 238,400
14:45 19.65 -0.05 4,200 242,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,200 (3.44) 0% 36 (0.02) 0%
2018 3,800 (3.44) 0% 28.80 (0.06) 0%
2019 5,100 (6.48) 0% 80 (0.04) 0%
2020 6,350 (5.73) 0% 80 (0.00) 0%
2021 7,380 (4.56) 0% 80 (0.05) 0%
2022 7,884 (6.36) 0% 104 (0.12) 0%
2023 8,988.57 (1.67) 0% 136.62 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,910,2612,204,1471,870,4471,553,3258,538,1807,385,8786,367,5844,561,8275,733,5026,479,1943,442,2623,444,2513,246,7282,082,629
Tổng lợi nhuận trước thuế45,1043,6161,5117,78858,01853,880148,04162,0544,15254,79168,32621,61831,57215,331
Lợi nhuận sau thuế 39,1132,5212,4616,83850,93244,047117,53051,8331,43043,93156,69322,73127,87212,079
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,4082,0473,2427,74849,44440,987111,71549,1161,00338,56054,31322,70827,03512,000
Tổng tài sản3,919,3463,885,8043,538,6423,524,7073,919,3463,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607
Tổng nợ2,797,9802,805,4302,460,7272,442,5882,797,9802,582,7991,602,051950,2631,046,3641,014,423698,698559,678452,697211,444
Vốn chủ sở hữu1,121,3661,080,3741,077,9151,082,1181,121,3661,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |