CTCP City Auto (ctf)

19.55
-0.15
(-0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.70
19.75
19.75
19.50
258,400
11.7K / 11.7K
0.5K / 0.5K
42.1x / 42.4x
1.9x / 1.9x
1% # 4%
1.0
2,095 Bi
96 Mi / 96Mi
194,190
32.2 - 18.3
2,798 Bi
1,121 Bi
249.5%
28.61%
69 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.50 500 19.55 9,300
19.45 1,700 19.60 9,300
19.40 100 19.65 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 84.90 (-0.90) 64.8%
FRT 160.20 (1.70) 17.1%
VGC 44.35 (0.05) 13.2%
AST 76.90 (1.00) 2.1%
CTF 19.55 (-0.15) 1.5%
HAX 11.00 (-0.15) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 19.75 0.10 300 300
09:16 19.70 0.05 100 400
09:18 19.70 0.05 100 500
09:22 19.70 0.05 200 700
09:29 19.70 0.05 200 900
09:31 19.65 0 200 1,100
09:38 19.60 -0.05 4,200 5,300
09:46 19.60 -0.05 7,000 12,300
09:47 19.55 -0.10 9,100 21,400
09:48 19.55 -0.10 3,500 24,900
09:59 19.55 -0.10 9,400 34,300
10:10 19.55 -0.10 11,000 45,300
10:13 19.55 -0.10 2,600 47,900
10:25 19.55 -0.10 3,200 51,100
10:27 19.50 -0.15 1,500 52,600
10:29 19.50 -0.15 100 52,700
10:34 19.50 -0.15 8,400 61,100
10:37 19.50 -0.15 4,000 65,100
10:38 19.50 -0.15 4,400 69,500
10:39 19.50 -0.15 8,200 77,700
10:41 19.50 -0.15 6,400 84,100
10:42 19.50 -0.15 5,800 89,900
10:53 19.50 -0.15 7,200 97,100
10:55 19.50 -0.15 5,600 102,700
10:56 19.50 -0.15 4,500 107,200
11:10 19.50 -0.15 10,500 117,700
11:12 19.50 -0.15 7,400 125,100
11:13 19.50 -0.15 19,500 144,600
11:14 19.50 -0.15 5,500 150,100
11:15 19.50 -0.15 2,500 152,600
11:18 19.50 -0.15 7,100 159,700
11:24 19.50 -0.15 3,800 163,500
11:27 19.50 -0.15 500 164,000
11:30 19.50 -0.15 400 164,400
13:10 19.50 -0.15 100 164,500
13:23 19.55 -0.10 4,500 169,000
13:25 19.55 -0.10 3,600 172,600
13:28 19.55 -0.10 6,700 179,300
13:29 19.55 -0.10 15,000 194,300
13:30 19.55 -0.10 11,800 206,100
13:31 19.55 -0.10 7,100 213,200
13:33 19.55 -0.10 8,500 221,700
13:34 19.55 -0.10 6,200 227,900
13:54 19.55 -0.10 17,200 245,100
13:55 19.55 -0.10 6,100 251,200
13:56 19.55 -0.10 7,200 258,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,200 (3.44) 0% 36 (0.02) 0%
2018 3,800 (3.44) 0% 28.80 (0.06) 0%
2019 5,100 (6.48) 0% 80 (0.04) 0%
2020 6,350 (5.73) 0% 80 (0.00) 0%
2021 7,380 (4.56) 0% 80 (0.05) 0%
2022 7,884 (6.36) 0% 104 (0.12) 0%
2023 8,988.57 (1.67) 0% 136.62 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,910,2612,204,1471,870,4471,553,3258,538,1807,385,8786,367,5844,561,8275,733,5026,479,1943,442,2623,444,2513,246,7282,082,629
Tổng lợi nhuận trước thuế45,1043,6161,5117,78858,01853,880148,04162,0544,15254,79168,32621,61831,57215,331
Lợi nhuận sau thuế 39,1132,5212,4616,83850,93244,047117,53051,8331,43043,93156,69322,73127,87212,079
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,4082,0473,2427,74849,44440,987111,71549,1161,00338,56054,31322,70827,03512,000
Tổng tài sản3,919,3463,885,8043,538,6423,524,7073,919,3463,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607
Tổng nợ2,797,9802,805,4302,460,7272,442,5882,797,9802,582,7991,602,051950,2631,046,3641,014,423698,698559,678452,697211,444
Vốn chủ sở hữu1,121,3661,080,3741,077,9151,082,1181,121,3661,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |