CTCP City Auto (ctf)

29.95
-0.15
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.10
30.10
30.25
29.95
86,300
12.1K
0.4K
68.4x
2.5x
1% # 4%
0.3
2,691 Bi
89 Mi
260,027
34.4 - 28.9
2,461 Bi
1,078 Bi
228.3%
30.46%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.90 9,900 30.00 800
29.80 18,200 30.20 3,000
29.75 11,200 30.30 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 66.30 (0.50) 65.2%
FRT 172.50 (-3.40) 16.2%
VGC 41.45 (-0.15) 12.6%
CTF 29.95 (-0.15) 1.8%
AST 54.50 (-0.50) 1.7%
HAX 17.15 (0.40) 1.2%
SVC 24.20 (-1.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 30.10 -0.10 100 100
09:17 29.95 -0.25 1,800 1,900
09:20 30.20 0 200 2,100
09:27 30.20 0 1,000 3,100
09:30 30.10 -0.10 28,700 31,800
09:31 30.10 -0.10 1,300 33,100
09:32 30.10 -0.10 8,600 41,700
09:33 30.10 -0.10 100 41,800
09:40 30.10 -0.10 2,200 44,000
09:51 30.20 0 22,800 66,800
09:52 30.25 0.05 13,000 79,800
09:54 30.10 -0.10 200 80,000
10:32 30 -0.20 1,000 81,000
10:37 30 -0.20 4,400 85,400
10:39 30 -0.20 200 85,600
10:48 29.95 -0.25 200 85,800
11:15 29.95 -0.25 500 86,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,200 (3.44) 0% 36 (0.02) 0%
2018 3,800 (3.44) 0% 28.80 (0.06) 0%
2019 5,100 (6.48) 0% 80 (0.04) 0%
2020 6,350 (5.73) 0% 80 (0.00) 0%
2021 7,380 (4.56) 0% 80 (0.05) 0%
2022 7,884 (6.36) 0% 104 (0.12) 0%
2023 8,988.57 (1.67) 0% 136.62 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,870,4471,553,3252,305,8121,772,9737,385,8786,367,5844,561,8275,733,5026,479,1943,442,2623,444,2513,246,7282,082,6291,394,740
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5117,7888,27326,45553,880148,04162,0544,15254,79168,32621,61831,57215,3317,530
Lợi nhuận sau thuế 2,4616,8386,93525,06744,047117,53051,8331,43043,93156,69322,73127,87212,0795,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2427,7485,96622,76240,987111,71549,1161,00338,56054,31322,70827,03512,0005,629
Tổng tài sản3,538,6423,524,7073,741,2203,456,5863,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607330,351
Tổng nợ2,460,7272,442,5882,664,4282,396,2292,582,7991,602,051950,2631,046,3641,014,423698,698559,678452,697211,444138,474
Vốn chủ sở hữu1,077,9151,082,1181,076,7921,060,3571,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164191,877


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |