| Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 370,116 | 450,706 | 376,193 | 299,856 | 334,029 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 48,775 | 23,568 | 11,827 | 50,524 | 48,972 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 112,287 | 154,453 | 126,983 | 125,364 | 144,020 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 207,074 | 269,346 | 236,570 | 123,622 | 140,082 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,980 | 3,340 | 813 | 347 | 956 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 146,055 | 160,395 | 139,100 | 155,488 | 198,892 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
| II. Tài sản cố định | 143,145 | 115,556 | 114,822 | 133,966 | 151,853 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 191 | 20,965 | 263 | 191 | 553 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,719 | 23,874 | 24,015 | 21,331 | 46,487 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 516,171 | 611,101 | 515,293 | 455,344 | 532,921 |
| A. Nợ phải trả | 282,048 | 438,258 | 365,823 | 299,730 | 384,444 |
| I. Nợ ngắn hạn | 235,872 | 389,680 | 322,635 | 232,801 | 294,868 |
| II. Nợ dài hạn | 46,177 | 48,578 | 43,188 | 66,929 | 89,576 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 234,123 | 172,843 | 149,471 | 155,614 | 148,477 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 516,171 | 611,101 | 515,293 | 455,344 | 532,921 |