| Chỉ tiêu | Qúy 3 2016 | Qúy 3 2015 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 321,931 | 281,333 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 289,905 | 255,542 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 31,968 | 25,791 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 124 | 141 |
| 7. Chi phí tài chính | 2,334 | 2,264 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,334 | 2,264 |
| 9. Chi phí bán hàng | 3,046 | 372 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 15,486 | 13,225 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 11,226 | 10,070 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 12,041 | 10,520 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 9,392 | 8,206 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 9,392 | 8,206 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 370,116 | 450,706 | 376,193 | 299,856 | 334,029 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 48,775 | 23,568 | 11,827 | 50,524 | 48,972 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 112,287 | 154,453 | 126,983 | 125,364 | 144,020 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 207,074 | 269,346 | 236,570 | 123,622 | 140,082 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,980 | 3,340 | 813 | 347 | 956 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 146,055 | 160,395 | 139,100 | 155,488 | 198,892 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
| II. Tài sản cố định | 143,145 | 115,556 | 114,822 | 133,966 | 151,853 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 191 | 20,965 | 263 | 191 | 553 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,719 | 23,874 | 24,015 | 21,331 | 46,487 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 516,171 | 611,101 | 515,293 | 455,344 | 532,921 |
| A. Nợ phải trả | 282,048 | 438,258 | 365,823 | 299,730 | 384,444 |
| I. Nợ ngắn hạn | 235,872 | 389,680 | 322,635 | 232,801 | 294,868 |
| II. Nợ dài hạn | 46,177 | 48,578 | 43,188 | 66,929 | 89,576 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 234,123 | 172,843 | 149,471 | 155,614 | 148,477 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 516,171 | 611,101 | 515,293 | 455,344 | 532,921 |