CTCP Điện cơ (eme)

29
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn60,73671,897113,15697,03669,49497,178152,39876,47081,858114,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,70813,12437,12713,5694,4739,56648,4047,3198,09716,433
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,40626,00038,0003,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,84129,55718,96614,40922,04239,75760,34635,23140,70535,567
IV. Tổng hàng tồn kho28,20527,62127,02825,49033,56341,50537,19633,37532,79661,018
V. Tài sản ngắn hạn khác9821894,0345,5675,9166,3506,451544260987
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn102,14274,07815,40416,82618,93117,76016,04019,10923,43618,755
I. Các khoản phải thu dài hạn38,3482,1232,4171,755167164214173166
II. Tài sản cố định9,0246,9287,5468,7539,6899,2897,9304,2254,5214,271
III. Bất động sản đầu tư3,5504,0584,5655,0725,5796,0866,5947,1017,6088,115
IV. Tài sản dở dang dài hạn4804801,0431,9535,303
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn51,12460,386160160160160160160160160
VI. Tổng tài sản dài hạn khác971032361,0863,3372,060995,4975,6776,208
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN162,878145,975128,560113,86288,425114,939168,43895,579105,294132,759
A. Nợ phải trả86,69670,49956,67747,46822,41345,44287,17649,77555,91781,288
I. Nợ ngắn hạn74,08649,35150,52941,32121,26544,29486,02948,62754,76981,288
II. Nợ dài hạn12,61021,1486,1486,1481,1481,1481,1481,1481,148
B. Nguồn vốn chủ sở hữu76,18275,47671,88366,39366,01269,49781,26245,80449,37751,472
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN162,878145,975128,560113,86288,425114,939168,43895,579105,294132,759
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |