CTCP Điện cơ (eme)

29
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29
29
29
29
0
20.2K
1.1K
27.5x
1.4x
2% # 5%
0.1
109 Bi
4 Mi
9
31.5 - 22.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 29.00 1,100
0 29.20 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 151.12 (0.10) 0% 6.41 (0.00) 0%
2019 122.70 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 123.42 (0.07) 0% 0.01 (0.01) 112%
2022 80.02 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 65.82 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,59296,13272,05577,82671,085
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0907,6247,1221,66997
Lợi nhuận sau thuế 3,9586,0465,6271,38136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9586,0465,6271,38136
Tổng tài sản162,878145,975128,560113,862162,878145,975128,560113,86288,425114,939168,43895,579105,294132,759
Tổng nợ86,69670,49956,67747,46886,69670,49956,67747,46822,41345,44287,17649,77555,91781,288
Vốn chủ sở hữu76,18275,47671,88366,39376,18275,47671,88366,39366,01269,49781,26245,80449,37751,472


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |