CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

65
0.40
(0.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn928,373879,003832,471788,919844,257785,792733,482837,897889,615847,663757,569872,825860,325767,201716,1321,009,4961,072,529990,962934,900932,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền53,25033,19125,39429,58973,23528,67522,457114,974166,626217,127163,140245,446281,179314,220490,325523,900573,840524,204476,009420,208
1. Tiền23,25033,19125,39429,58927,03528,67522,45735,50531,64114,37428,46812,1418,24734,06416,72341,52224,00658,41938,07656,749
2. Các khoản tương đương tiền30,00046,20079,468134,985202,753134,672233,305272,933280,155473,603482,378549,834465,785437,933363,459
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn763,020747,232730,673679,092664,945621,862586,380636,688610,023510,861441,220517,521450,083341,660132,386401,350392,907382,853375,984443,385
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn763,020747,232730,673679,092664,945621,862586,380636,688610,023510,861441,220517,521450,083341,660132,386401,350392,907382,853375,984443,385
III. Các khoản phải thu ngắn hạn108,28997,42375,13275,50798,967126,567116,17078,335105,650111,216140,42489,075110,47095,62581,84776,71599,00276,90378,17862,967
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng108,87799,37780,44679,023104,18789,02677,80861,51094,335102,68893,87083,453108,05993,88180,17767,03989,55472,39373,35767,605
2. Trả trước cho người bán9362,0121,166834032,6476,9814,2632,5008,9068,4887,2286,0106,4106,6896,6688,8187,4847,8197,507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn30,00030,00037,000
6. Phải thu ngắn hạn khác15,65313,38110,81713,17811,93216,77814,42917,08113,3358,1029,5456,5424,5473,2682,91510,56410,9549,5559,532129
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,177-17,348-17,298-16,777-17,555-11,885-13,048-4,520-4,520-8,480-8,480-8,147-8,147-7,934-7,934-7,555-10,324-12,529-12,529-12,273
IV. Tổng hàng tồn kho1,0611,0411,0871,3221,4052,2971,7998201,3082,2994,7715,7505,7141,3029171,102863814535614
1. Hàng tồn kho1,0611,0411,0871,3221,4052,2971,7998201,3082,2994,7715,7505,7141,3029171,102863814535614
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7521161863,4105,7066,3906,6777,0816,0096,1608,01415,03312,87914,39410,6586,4295,9186,1894,1945,747
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,7521161862,8505,7062,8753,1623,5652,4942,6454,49910,2429,36410,8797,1422,9142,4022,6706762,229
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5603,5053,5053,5053,5053,5053,5054,7813,5053,5053,5053,5053,5053,5083,5083,508
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước101010101010101010101010101010
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn50,87554,38557,31260,88461,12865,96566,16469,12570,70362,60858,52559,97561,34352,44351,68352,77657,64458,59560,81062,329
I. Các khoản phải thu dài hạn6026026026026023,5953,5953,5952,9932,9932,8782,8782,8782,8782,8782,8782,8782,8782,1802,180
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6026026026026023,5953,5953,5952,9932,9932,8785,2345,2345,2345,2345,2345,2345,2344,5364,536
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357
II. Tài sản cố định5,5956,6267,4788,4089,34010,2859,81410,85511,70812,10912,9301,40714,9755,9454,7825,3415,8956,3768,3548,957
1. Tài sản cố định hữu hình5,4976,3097,1218,0128,9049,8109,81410,85511,70812,10912,9301,40714,9755,9454,7825,3415,8956,3768,3548,957
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình98317357396436476
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,6853,685-3,685-3,685-3,685-3,685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-3,685
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,67947,15749,23251,87551,18752,08552,75554,67456,00247,50642,71743,02543,49043,62144,02444,55748,87249,34150,27651,193
1. Chi phí trả trước dài hạn43,76746,13348,14850,68850,00052,08552,68854,55455,91947,50642,71742,81443,17143,62144,02444,55745,29245,76146,69747,613
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9121,0241,0841,1861,18667121832113193,5793,5793,5793,579
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN979,248933,388889,783849,804905,385851,757799,646907,022960,319910,271816,094932,799921,668819,644767,8151,062,2721,130,1741,049,557995,710995,250
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả165,594144,004109,026102,577178,541157,290139,115185,471239,306219,514192,147232,650275,963226,609217,768204,533310,581282,193271,890244,555
I. Nợ ngắn hạn164,656143,598108,125101,961178,259156,975139,115185,471239,306219,467191,999232,650275,963226,609217,768204,533310,581282,193271,890244,555
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả12,061
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,10321,0137,53618,73016,72714,61240,19313,21434,28123,24214,10320,4379,14030,57823,82018,23540,28416,7219,24810,770
4. Người mua trả tiền trước38,69932,43439,99335,45936,22139,27912,56052,68234,51461,27053,24155,97275,34051,73551,72955,12951,19898,24897,98199,269
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,07815,20610,7255,40017,02411,69120,2303,35219,26922,45523,06318,07122,37816,68120,29816,44724,4219,75611,7964,721
6. Phải trả người lao động48,55737,13418,13610,62942,45832,7202,39423,49754,09140,52126,52020,01250,12338,00732,29625,06061,953179169169
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,4669,2002,9723,5463,0336,838563,5452,9206,4698,0828,8231,4001,0011,30018,70062,64658,25935,791
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,6042,7022,7662,1542,7393,1442,9602,7733,2403,3312,8873,2813,3473,3813,8043,5443,5623,8643,6573,057
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn750750750
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi39,14925,90825,99526,04160,05648,69048,71789,89790,36765,72865,717106,794106,81284,82684,82084,817110,46390,02990,02990,029
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn93840690161628231547148
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả93840690161628231547148
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu813,654789,384780,757747,227726,844694,467660,531721,551721,013690,758623,947700,150645,705593,035550,048857,739819,593767,364723,820750,694
I. Vốn chủ sở hữu813,654789,384780,757747,227726,844694,467660,531721,551721,013690,758623,947700,150645,705593,035550,048857,739819,593767,364723,820750,694
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713147,873
2. Thặng dư vốn cổ phần36,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,209
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối593,453569,184560,556527,027506,644469,716435,781496,800496,261466,006399,195475,398420,952368,282325,295632,987594,168541,939498,395562,109
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,5514,5504,5514,5514,5514,5514,5514,5524,5524,5524,5525,2245,2245,2245,224
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN979,248933,388889,783849,804905,385851,757799,646907,022960,319910,271816,094932,799921,668819,644767,8151,062,2721,130,1741,049,557995,710995,250
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |