Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

17.50
-0.20
(-1.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,338,4239,543,4399,834,95610,321,9338,672,6196,674,1727,589,4838,478,1727,402,0678,975,54111,913,87512,126,4019,281,0975,036,6574,687,4745,975,371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền811,027778,967853,909905,3531,193,754718,857886,852350,080829,814743,317358,518468,206544,359378,658186,129188,177
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,221,6332,664,1002,672,0622,810,3292,156,060786,8391,370,7911,939,0001,162,0001,214,0001,998,7672,504,7191,625,389658,754333,922537,356
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,242,3652,363,5721,855,2531,427,4261,986,5891,596,8621,709,6912,125,0821,977,8122,489,2253,398,7872,320,5482,519,7981,583,8421,017,9821,450,048
IV. Tổng hàng tồn kho4,584,5913,312,2134,042,1934,751,7893,126,8643,331,7343,385,7833,835,3633,269,4154,390,2755,663,6736,464,3164,427,0172,326,4482,890,0863,370,799
V. Tài sản ngắn hạn khác478,806424,587411,538427,036209,352239,880236,366228,648163,026138,723494,130368,612164,53388,956259,355428,991
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,600,5442,553,0502,819,3772,823,7472,869,5362,907,7562,749,9872,797,5262,896,0462,947,6643,051,4703,272,6663,367,0173,296,8983,548,1853,874,260
I. Các khoản phải thu dài hạn13,52512,96812,80311,30910,06911,18610,5136,3726,3725,0515,2644,8674,8674,9234,03412,436
II. Tài sản cố định1,942,2462,029,9182,117,0982,173,5742,246,8022,314,6462,375,4572,457,0132,541,1122,609,9382,677,2512,750,1182,834,4822,932,8493,226,4302,821,574
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn65,72262,81661,48525,52924,36720,85519,2613,6263,17610,7069,6213,5463,10631,5961,001668,600
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn110,000110,000270,640270,640270,640270,64030,64030,64030,64030,64050,640199,640199,64058,660
VI. Tổng tài sản dài hạn khác461,268329,346349,130334,256311,631290,429314,116299,875314,745291,328308,694314,495324,923327,530316,720312,990
VII. Lợi thế thương mại7,7838,0028,2208,4386,027
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,938,96712,096,48912,654,33213,145,68011,542,1569,581,92810,339,47011,275,69910,298,11211,923,20514,965,34515,399,06712,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
A. Nợ phải trả9,123,8628,188,0058,796,9999,457,7007,922,7345,869,7816,686,9737,745,8486,848,6148,074,50710,909,82811,349,5119,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
I. Nợ ngắn hạn9,001,5868,048,6558,684,9449,351,6177,878,9975,804,6236,658,8077,655,1476,757,9137,966,73010,802,05111,203,5178,745,0665,156,6054,999,6296,028,700
II. Nợ dài hạn122,276139,350112,055106,08243,73865,15828,16590,70190,701107,777107,777145,993451,130754,1881,097,1001,747,422
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,815,1053,908,4843,857,3333,687,9813,619,4213,712,1473,652,4973,529,8513,449,4983,848,6984,055,5174,049,5563,451,9182,422,7622,138,9312,073,509
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,938,96712,096,48912,654,33213,145,68011,542,1569,581,92810,339,47011,275,69910,298,11211,923,20514,965,34515,399,06712,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |