Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

17.50
-0.20
(-1.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.70
17.70
18
17.40
69,600
33.3K
3.0K
6.4x
0.6x
3% # 9%
1.8
2,191 Bi
149 Mi
214,550
35.1 - 16.5
9,124 Bi
3,815 Bi
239.2%
29.49%
811 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 3,700 17.60 4,700
17.40 7,400 17.70 12,700
17.30 8,100 17.80 11,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18 1.20 17,800 17,800
09:11 18 1.20 1,500 19,300
09:14 18 1.20 5,300 24,600
09:15 17.70 0.90 800 25,400
09:17 17.80 1 500 25,900
09:20 17.90 1.10 100 26,000
09:21 17.80 1 100 26,100
09:22 17.70 0.90 2,600 28,700
09:24 17.70 0.90 200 28,900
09:25 17.70 0.90 100 29,000
09:27 17.70 0.90 400 29,400
09:35 17.70 0.90 3,000 32,400
09:37 17.70 0.90 100 32,500
09:41 17.80 1 100 32,600
09:50 17.70 0.90 300 32,900
09:51 17.70 0.90 4,500 37,400
09:52 17.70 0.90 200 37,600
09:53 17.70 0.90 300 37,900
09:55 17.70 0.90 900 38,800
09:58 17.50 0.70 9,000 47,800
10:10 17.50 0.70 6,400 54,200
10:14 17.50 0.70 100 54,300
10:19 17.50 0.70 4,400 58,700
10:21 17.40 0.60 2,000 60,700
10:25 17.40 0.60 5,000 65,700
10:29 17.50 0.70 600 66,300
10:43 17.60 0.80 100 66,400
10:52 17.50 0.70 600 67,000
10:53 17.50 0.70 1,100 68,100
11:10 17.50 0.70 1,100 69,200
11:12 17.60 0.80 100 69,300
11:21 17.60 0.80 100 69,400
11:28 17.50 0.70 200 69,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV3,896,3305,165,9485,989,9254,102,07419,154,27817,462,68021,680,82825,301,79312,437,87812,612,25611,898,936
Tổng lợi nhuận trước thuế25,92567,153214,779120,213428,070305,889-292,5651,503,496347,58888,63866,068
Lợi nhuận sau thuế 21,31353,699171,34395,414341,769283,572-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,31853,705171,42195,414341,858283,573-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Tổng tài sản12,938,96712,096,48912,654,33213,145,68012,938,96711,542,08310,305,55012,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Tổng nợ9,123,8628,188,0058,796,9999,457,7009,123,8627,922,8336,857,0089,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
Vốn chủ sở hữu3,815,1053,908,4843,857,3333,687,9813,815,1053,619,2513,448,5423,451,9182,422,7622,138,9312,073,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |