CTCP Tập đoàn Lộc Trời (ltg)

6.90
-0.10
(-1.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,822,0499,275,3269,725,8469,263,4638,317,2026,269,2497,526,9467,202,7156,582,2076,063,5246,343,3906,676,6476,727,6985,361,0424,574,5814,178,4074,452,9684,916,7454,878,6385,590,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền105,607490,330928,152440,362414,257799,542806,240768,0161,187,2331,798,924571,450803,0161,661,097547,070395,750409,323298,475126,712150,855243,730
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn120,499126,821110,930112,730124,101130,937134,039138,55935,339133,63938,99739,02039,020349,72076,70011,50013,64916,6495,1495,649
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,621,9586,565,3135,722,5805,851,7174,891,7833,107,6302,967,4293,275,7112,456,2461,665,2661,449,9171,446,6851,146,4371,808,6561,104,543796,0621,188,6642,118,2092,135,0862,606,633
IV. Tổng hàng tồn kho2,816,4561,970,1652,825,0892,714,7152,742,0372,108,8103,459,7312,874,6702,767,4592,358,3234,119,6094,210,3513,741,3312,500,8002,839,4092,803,0422,781,4272,491,6572,439,5522,597,274
V. Tài sản ngắn hạn khác157,528122,697139,095143,938145,025122,330159,508145,760135,930107,372163,417177,575139,813154,796158,179158,479170,753163,517147,997137,520
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,090,4712,434,9562,455,4032,924,0002,619,5942,459,0771,985,7101,853,7561,883,9681,832,4391,800,4791,786,4291,734,9501,560,6011,561,6711,569,0671,577,9861,609,2851,641,6731,665,279
I. Các khoản phải thu dài hạn64,67562,54459,086535,096533,867499,88927,94529,61828,24922,69521,34316,388
II. Tài sản cố định1,386,6371,427,0561,427,6151,413,5341,444,4481,493,8281,533,8271,453,7681,411,8711,418,1581,399,4251,410,6451,302,4611,239,2661,275,6151,280,7191,309,8921,336,0961,405,8971,396,667
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn254,778251,590256,935257,882250,162254,379249,276210,942191,446124,862131,676109,792141,064121,74094,06793,92468,71870,96775,671105,892
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn207,122503,174515,655515,655193,10414,1996,699699100,380112,180100,180100,180141,47544,39943,97445,33042,61639,27237,68336,867
VI. Tổng tài sản dài hạn khác175,784189,057194,519200,180196,316195,012166,118156,809150,028152,476145,712147,207147,658152,545145,575148,938156,589162,764122,422125,637
VII. Lợi thế thương mại1,4751,5341,5931,6521,6961,7711,8451,9201,9942,0682,1432,2172,2922,6512,441155170186217
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,912,52011,710,28212,181,24812,187,46310,936,7968,728,3269,512,6569,056,4718,466,1747,895,9648,143,8698,463,0768,462,6476,921,6436,136,2525,747,4736,030,9546,526,0306,520,3117,256,084
A. Nợ phải trả8,938,6288,395,7899,110,8968,794,6157,869,8705,575,3376,565,2066,174,5605,249,2374,859,2735,263,2385,596,8705,444,3034,083,5923,459,8743,163,5133,441,8123,900,3313,915,8774,694,513
I. Nợ ngắn hạn8,849,7898,306,7689,008,9018,706,2147,774,5495,464,1746,418,2696,108,7975,180,9954,789,0815,188,2045,520,6725,402,9784,064,9313,437,0833,142,1243,416,1733,874,0973,888,4784,587,397
II. Nợ dài hạn88,84089,021101,99588,40195,321111,163146,93765,76368,24270,19175,03476,19941,32518,66122,79121,38925,63926,23427,398107,117
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,973,8913,314,4933,070,3523,392,8483,066,9273,152,9892,947,4502,881,9113,216,9373,036,6912,880,6312,866,2053,018,3452,838,0512,676,3782,583,9602,589,1422,625,6992,604,4352,561,570
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,912,52011,710,28212,181,24812,187,46310,936,7968,728,3269,512,6569,056,4718,466,1747,895,9648,143,8698,463,0768,462,6476,921,6436,136,2525,747,4736,030,9546,526,0306,520,3117,256,084
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |