CTCP MEINFA (mef)

1.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn196,212173,019153,169137,226114,765121,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền83,69152,62939,76527,01725,55928,840
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,00015,69515,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn50,39249,90348,31742,05645,18243,529
IV. Tổng hàng tồn kho47,61751,07147,42748,42340,29046,188
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5133,7202,6604,7303,7353,142
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn79,05667,91468,95970,60677,84282,602
I. Các khoản phải thu dài hạn629
II. Tài sản cố định77,05666,35267,99569,45176,45080,570
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9961
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn174174174174174174
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7281,3887909811,2181,169
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN275,268240,932222,129207,832192,607204,301
A. Nợ phải trả60,53950,01247,89152,14656,10283,855
I. Nợ ngắn hạn60,53950,01247,89152,14648,10271,855
II. Nợ dài hạn8,00012,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu214,729190,920174,237155,686136,505120,447
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN275,268240,932222,129207,832192,607204,301
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |